Mã trường: DTL |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D720701 |
Ngành Quản lý bệnh viện |
A |
13 |
NV1,NV2 |
2 |
D340405 |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý – Toán nhân hệ số 2 |
A |
18 |
NV1,NV2 |
3 |
D340301 |
Ngành Kế toán |
A |
13 |
NV1,NV2 |
4 |
D340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
A |
13 |
NV1,NV2 |
5 |
D480102 |
Ngành Truyền thông và mạng máy tính – Toán nhân hệ số 2 |
A |
18 |
NV1,NV2 |
6 |
D480101 |
Ngành Khoa học Máy tính (công nghệ thông tin) – Toán nhân hệ số 2 |
A |
18 |
NV1,NV2 |
7 |
D460112 |
Ngành Toán ứng dụng – Toán nhân hệ số 2 |
A |
18 |
NV1,NV2 |
8 |
D480102 |
Ngành Truyền thông và mạng máy tính – Toán nhân hệ số 2 |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 18 |
9 |
D340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 13 |
10 |
D340301 |
Ngành Kế toán |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 13 |
11 |
D340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 13 |
12 |
D460112 |
Ngành Toán ứng dụng – Toán nhân hệ số 2 |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 18 |
13 |
D340405 |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý – Toán nhân hệ số 2 |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 18 |
14 |
D480101 |
Ngành Khoa học Máy tính (công nghệ thông tin) – Toán nhân hệ số 2 |
A1 |
-0 |
điểm xét NV2 – 18 |
15 |
D720301 |
Ngành Y tế công cộng |
B |
14 |
NV1,NV2 |
16 |
D760101 |
Ngành Công tác xã hội |
C |
14.5 |
NV1,NV2 |
17 |
D220113 |
Ngành Việt Nam học |
C |
14.5 |
NV1,NV2 |
18 |
D220209 |
Ngành Ngôn ngữ Nhật -tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
D1 |
13.5 |
NV1,NV2 |
19 |
D220204 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc -tiếng Trung nhân hệ số 2 |
D1 |
13.5 |
NV1,NV2 |
20 |
D220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh – tiếng Anh nhân hệ số 2 |
D1 |
18.5 |
NV1,NV2 |
21 |
D220113 |
Ngành Việt Nam học |
D1, 4 |
13.5 |
NV1,NV2 |
22 |
D340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
D1,3 |
13.5 |
NV1,NV2 |
23 |
D720701 |
Ngành Quản lý bệnh viện |
D1,3 |
13.5 |
NV1,NV2 |
24 |
D340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
D1,3 |
13.5 |
NV1,NV2 |
25 |
D760101 |
Ngành Công tác xã hội |
D1,3,4 |
13.5 |
NV1,NV2 |
26 |
D220113 |
Ngành Việt Nam học |
D3, 6 |
-0 |
điểm xét NV2 – 13.5 |
27 |
D220204 |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc -tiếng Trung nhân hệ số 2 |
D6 |
-0 |
điểm xét NV2 – 13.5 |
28 |
D220209 |
Ngành Ngôn ngữ Nhật -tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
D6 |
-0 |
điểm xét NV2 – 18.5 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|