Mã trường: TMA |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D340201 |
Tài chính-Ngân hàng thương mại |
|
17.5 |
|
2 |
D380107 |
Luật thương mại |
|
19.5 |
|
3 |
D340404 |
Quản trị nguồn nhân lực thương mại |
|
17.5 |
|
4 |
D340115 |
Marketing thương mại |
|
18 |
|
5 |
D340120 |
Thương mại quốc tế |
|
18 |
|
6 |
D340101 |
Quản trị thương hiệu |
|
17.5 |
|
7 |
D340101 |
Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe |
|
17.5 |
|
8 |
D340101 |
Quản trị doanh nghiệp khách sạn, du lịch |
|
17.5 |
|
9 |
D340101 |
Quản trị thương mại điện tử |
|
17.5 |
|
10 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
18 |
|
11 |
D340101 |
Quản trị doanh nghiệp thương mại |
|
18 |
|
12 |
D310101 |
Kinh tế thương mại |
|
20 |
|
13 |
D340301 |
Kế toán tài chính DN thương mại |
|
18.5 |
|
14 |
D340405 |
Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại |
|
17.5 |
|
15 |
C340115 |
Marketing |
|
10 |
Cao đẳng |
16 |
D220201 |
Tiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) |
A, A1, D |
27.5 |
|
17 |
C340101 |
Kinh doanh khách sạn – du lịch |
A, A1, D |
10 |
Cao đẳng |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|