Điểm chuẩn trường ĐH Y dược TPHCM như sau:
Ngành
|
Điểm chuẩn
|
Bác sĩ đa khoa |
26,5
|
Bác sĩ răng – hàm – mặt |
26
|
Dược sĩ |
25,5
|
Bác sĩ y học cổ truyền |
21
|
Bác sĩ y học dự phòng |
20
|
Điều dưỡng |
20
|
Y tế công cộng |
18
|
Xét nghiệm |
23
|
Vật lý trị liệu |
21
|
Kỹ thuật hình ảnh |
21
|
Kỹ thuật phục hình răng |
21,5
|
Hộ sinh |
16,5
|
Gây mê hồi sức |
18
|