Mã trường: YPB |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D720101 |
Bác sỹ Đa khoa |
|
22.5 |
|
2 |
D720601 |
Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
|
23 |
|
3 |
D720302 |
Bác sỹ Y học dự phòng |
|
18.5 |
|
4 |
D720501 |
Cử nhân điều dưỡng |
|
19 |
|
5 |
D720303 |
Cử nhân kỹ thuật y học |
|
20.5 |
|
6 |
D720401 |
Dược sỹ |
|
18 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|