STT
|
Mã ngành/ Nhóm ngành
|
Ngành/Nhóm ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
106
|
Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính
|
848
|
2
|
108
|
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
746
|
3
|
109
|
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử
|
703
|
4
|
112
|
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt May
|
701
|
5
|
114
|
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học
|
806
|
6
|
115
|
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
|
701
|
7
|
117
|
Kiến trúc
|
Không xét
|
8
|
120
|
Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí
|
708
|
9
|
123
|
Quản lý Công nghiệp
|
733
|
10
|
125
|
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
701
|
11
|
128
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng
|
822
|
12
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
701
|
13
|
130
|
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
|
700
|
14
|
131
|
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng
|
771
|
15
|
137
|
Vật lý Kỹ thuật
|
700
|
16
|
138
|
Cơ Kỹ thuật
|
707
|
17
|
140
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
700
|
18
|
141
|
Bảo dưỡng Công nghiệp
|
704
|
19
|
142
|
Kỹ thuật Ô tô
|
803
|
20
|
143
|
Kỹ thuật Tàu thủy
|
700
|
21
|
144
|
Kỹ thuật Hàng không
|
790
|
22
|
206
|
Khoa học Máy tính (Chương trình Chất lượng cao)
|
852
|
23
|
207
|
Kỹ thuật Máy tính (Chương trình Chất lượng cao)
|
781
|
24
|
208
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến)
|
701
|
25
|
209
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình Chất lượng cao)
|
710
|
26
|
210
|
Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình Chất lượng cao)
|
769
|
27
|
214
|
Kỹ thuật Hóa học (Chương trình Chất lượng cao)
|
826
|
28
|
215
|
Kỹ thuật Xây dựng (Chương trình Chất lượng cao)
|
702
|
29
|
219
|
Công nghệ Thực phẩm (Chương trình Chất lượng cao)
|
781
|
30
|
220
|
Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình Chất lượng cao)
|
700
|
31
|
223
|
Quản lý Công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao)
|
702
|
32
|
225
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Chương trình Chất lượng cao)
|
727
|
33
|
241
|
Kỹ thuật Môi trường (Chương trình Chất lượng cao)
|
716
|
34
|
242
|
Kỹ thuật Ô tô (Chương trình Chất lượng cao)
|
739
|
35
|
245
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chương trình Chất lượng cao)
|
700
|
36
|
408
|
Kỹ thuật Điện (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)
|
700
|
37
|
410
|
Kỹ thuật Cơ điện tử (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)
|
700
|
38
|
415
|
Kỹ thuật Xây dựng (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)
|
700
|
39
|
419
|
Công nghệ Thực phẩm (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)
|
737
|
40
|
425
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)
|
700
|