Điểm chuẩn trường ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn - ĐH QG TPHCM TPHCM như sau:
Điểm chuẩn trường tính hệ số 2 đối với môn Ngoại ngữ vào các ngành Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Trung, Ngôn ngữ Đức, Ngôn ngữ Tây Ban Nha, Ngôn ngữ Ý.
Ngành Văn học và Ngôn ngữ học nhân hệ số 2 đối với môn Ngữ văn. Ngành Lịch sử nhân hệ số 2 đối với môn Lịch sử. Ngành Địa lý nhân hệ số 2 đối với môn Địa lý.
Thí sinh lưu ý: Điểm chuẩn có dấu * là điểm đã nhân hệ số:
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
A
|
A1
|
B
|
C
|
D1
|
D2
|
D3
|
D4
|
D5
|
D6
|
Văn học
|
D220330
|
|
|
|
20.0*
|
20.0*
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ học
|
D220320
|
|
|
|
20.0*
|
20.0*
|
|
|
|
|
|
Báo chí - Truyền thông
|
D320101
|
|
|
|
21.5
|
21.5
|
|
|
|
|
|
Lịch sử
|
D220310
|
|
|
|
19.0*
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Nhân học
|
D310302
|
|
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Triết học
|
D220301
|
|
14.5
|
|
15.0
|
15.0
|
|
|
|
|
|
Địa lý học
|
D310501
|
|
14.5
|
14.5
|
20.0*
|
15.0
|
|
|
|
|
|
Xã hội học
|
D310301
|
14.5
|
14.5
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Thư viện- Thông tin
|
D320202
|
14.5
|
14.5
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Đông phương học
|
D220213
|
|
|
|
|
16.5
|
|
|
|
|
|
Giáo dục học
|
D140101
|
|
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
|
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Văn hóa học
|
D220340
|
|
|
|
15.0
|
14.5
|
|
|
|
|
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
|
|
|
16.5
|
15.5
|
|
|
|
|
|
Tâm lý học
|
D310401
|
|
|
19.0
|
19.0
|
19.0
|
|
|
|
|
|
Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học)
|
D580105
|
14.5
|
14.5
|
|
|
16.0
|
|
|
|
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch)
|
D340103
|
|
|
|
20.0
|
20.0
|
|
|
|
|
|
Nhật Bản học
|
D220216
|
|
|
|
|
18.5
|
|
|
|
|
18.0
|
Hàn Quốc học
|
D220217
|
|
|
|
|
18.5
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
|
|
|
|
28.0*
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga- Anh)
|
D220202
|
|
|
|
|
19.0*
|
23.0*
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
|
|
|
|
19.0*
|
|
19.0*
|
|
|
|
Ngôn ngữ Trung
|
D220204
|
|
|
|
|
19.0*
|
|
|
19.0*
|
|
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
|
|
|
|
19.0*
|
|
|
|
19.0*
|
|
Quan hệ quốc tế
|
D310206
|
|
|
|
|
21.0
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
|
|
|
|
19.0*
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Ý
|
D220208
|
|
|
|
|
19.0*
|
|
19.0*
|
|
|
|
Chỉ tiêu xét tuyển NV2 của ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn TP.HCM: (Điểm chuẩn có dấu * là điểm đã nhân hệ số):
Ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm sàn (chỉ tiêu)
|
Khối C
|
Khối D1
|
Khối D3
|
Lịch sử
|
D220310
|
70
|
19.0* (50)
|
14.5 (20)
|
|
Nhân học
|
D310302
|
40
|
15.0 (30)
|
14.5 (10)
|
|
Triết học
|
D220301
|
40
|
15.0 (30)
|
15.0 (10)
|
|
Xã hội học
|
D310301
|
40
|
15.0 (30)
|
14.5 (10)
|
|
Thư viện- Thông tin
|
D320202
|
60
|
15.0 (50)
|
14.5 (10)
|
|
Giáo dục
|
D140101
|
70
|
15.0 (50)
|
14.5 (20)
|
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
30
|
15.0 (25)
|
14.5 (5)
|
|
Văn hóa học
|
D220340
|
40
|
15.0 (30)
|
14.5 (10)
|
|
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga- Anh)
|
D220202
|
40
|
|
19.0*(40)
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
30
|
|
19.0* (25)
|
19.0*(5)
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
30
|
|
19.0*(30)
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
30
|
|
19.0* (30)
|
|
Ngôn ngữ Ý
|
D220208
|
50
|
|
19.0*(45)
|
19.0*(5)
|
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY