Mã trường: HVQ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Quản lí giáo dục |
A |
13 |
|
2 |
|
Công nghệ thông tin |
A |
13 |
|
3 |
|
Quản lí giáo dục |
A1 |
13.5 |
|
4 |
|
Công nghệ thông tin |
A1 |
13 |
|
5 |
|
Quản lí giáo dục |
C |
15 |
|
6 |
|
Tâm lí học giáo dục |
C |
14.5 |
|
7 |
|
Quản lí giáo dục |
D1 |
13.5 |
|
8 |
|
Tâm lí học giáo dục |
D1 |
13.5 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|