Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối |
A |
B |
D1 |
Đào tạo ĐH |
|
- Nông học |
D620109 |
13 |
14 |
|
- Lâm nghiệp |
D620201 |
13 |
14 |
|
- Kế toán |
D340301 |
13 |
|
13,5 |
- Quản lí đất đai |
D850103 |
13 |
|
13,5 |
- Quản lí tài nguyên và môi trường |
D850101 |
13 |
14 |
|
- Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
13 |
14 |
|
- Thú y |
D640101 |
13 |
14 |
|
|
|