Điểm chuẩn Phân hiệu Kon Tum - ĐH Đà Nẵng năm 2015
VII
|
DDP
|
PHÂN HIỆU KON TUM
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Điều kiện bổ sung
|
1
|
C340121
|
Kinh doanh thương mại
|
A00, A01, D01
|
12
|
|
2
|
C340301
|
Kế toán
|
A00, A01, D01
|
12
|
|
3
|
C420201
|
Công nghệ sinh học
|
A00, B00
|
12
|
|
4
|
C510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01
|
12
|
|
5
|
D140202
|
Giáo dục Tiều học
|
A00, A01, D01
|
19.25
|
|
6
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A00, A01, D01
|
19
|
|
7
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
8
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
9
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
10
|
D340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
11
|
D340301
|
Kế toán
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
12
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
13
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D07
|
15
|
|
14
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, A01, D07
|
15
|
|
15
|
D580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00, A01, D07
|
15
|
|
16
|
D580301
|
Kinh tế xây dựng
|
A00, A01, D07
|
15
|
|
17
|
D620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
A00, A01, D01
|
15
|
|
VIII
|
DDY
|
KHOA Y DƯỢC
|
|
|
|
1
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B00
|
20
|
Toán > 5
|
2
|
D720101
|
Y đa khoa
|
B00
|
25
|
Toán > 7
|
Ghi chú - Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi;
Nhận ngay Điểm chuẩn Phân hiệu Kon Tum ĐH Đà Nẵng năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DDP (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DDP D140202 gửi 8712
Trong đó DDP là Mã trường
D140202 là mã ngành Giáo dục tiểu học
|
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Đà Nẵng
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|