DDK |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
|
|
52140214 |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành SPKT điện - điện tử) |
19.00 |
TO >= 4.8;LI >= 6;TTNV <= 3 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
23.75 |
TO >= 6.2;HO >= 7.25;TTNV <= 3 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
26.00 |
TO >= 7.6;LI >= 8.75;TTNV <= 3 |
52480201CLC1 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) |
24.50 |
TO >= 7.4;LI >= 8;TTNV <= 1 |
52480201CLC2 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) |
23.00 |
TO >= 6;LI >= 8.5;TTNV <= 2 |
52510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
17.00 |
TO >= 6;LI >= 4.25;TTNV <= 2 |
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
21.75 |
TO >= 6.4;LI >= 6;TTNV <= 1 |
52510601 |
Quản lý công nghiệp |
19.25 |
TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV <= 2 |
52520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực) |
23.00 |
TO >= 6.4;LI >= 7.5;TTNV <= 1 |
52520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
24.25 |
TO >= 6;LI >= 7.75;TTNV <= 2 |
52520115 |
Kỹ thuật nhiệt (Gồm các chuyên ngành: Nhiệt điện lạnh; Kỹ thuật năng lượng & môi trường) |
19.50 |
TO >= 5.6;LI >= 6.25;TTNV <= 3 |
52520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
17.00 |
TO >= 5.6;LI >= 5.25;TTNV <= 1 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
23.50 |
TO >= 7;LI >= 7;TTNV <= 1 |
52520201CLC |
Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) |
16.00 |
TO >= 5.2;LI >= 4;TTNV <= 2 |
52520209 |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông |
21.50 |
TO >= 6.6;LI >= 7;TTNV <= 3 |
52520209CLC |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) |
20.00 |
TO >= 6;LI >= 7;TTNV <= 1 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
25.00 |
TO >= 7.2;LI >= 7.25;TTNV <= 2 |
52520216CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) |
17.75 |
TO >= 5.8;LI >= 4.75;TTNV <= 1 |
52520301 |
Kỹ thuật hóa học |
21.25 |
TO >= 5.8;HO >= 7.25;TTNV <= 3 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
17.50 |
TO >= 5.4;HO >= 5.5;TTNV <= 3 |
52520604CLC |
Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) |
20.50 |
TO >= 6.6;HO >= 8.5;TTNV <= 5 |
52540102 |
Công nghệ thực phẩm |
25.00 |
TO >= 6.8;HO >= 7;TTNV <= 4 |
52540102CLC |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) |
20.00 |
TO >= 5.6;HO >= 6.5;TTNV <= 3 |
52580102CLC |
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
19.50 |
Vẽ mỹ thuật >= 5.25;TO >= 5.6;TTNV <= 1 |
52580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
21.00 |
TO >= 6.8;LI >= 6.5;TTNV <= 2 |
52580202 |
Kỹ thuật công trình thủy |
16.25 |
TO >= 7;LI >= 4.75;TTNV <= 2 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18.00 |
TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV <= 3 |
52580205CLC |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) |
18.00 |
TO >= 6.8;LI >= 4.5;TTNV <= 5 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng |
19.75 |
TO >= 6.4;LI >= 6.5;TTNV <= 2 |
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
20.25 |
TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV <= 1 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
19.50 |
TO >= 5;HO >= 6.5;TTNV <= 3 |
52905206 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông |
16.50 |
N1 >= 4.6;TO >= 5.6;TTNV <= 6 |
52905216 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng |
16.25 |
N1 >= 3.4;TO >= 8;TTNV <= 1 |
PFIEV |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV) |
19.25 |
TO >= 6.6;LI >= 5.75;TTNV <= 1 |