Điểm chuẩn Trường ĐH Ngoại ngữ ĐH Đà Nẵng năm 2017
| DDF |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
|
| 52140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
24.75 |
N1 >= 9.2;TTNV <= 1 |
| 52140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
18.75 |
TTNV <= 2 |
| 52140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
22.25 |
TTNV <= 2 |
| 52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
22.50 |
N1 >= 8.4;TTNV <= 4 |
| 52220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (CLC) |
19.75 |
N1 >= 7.2;TTNV <= 1 |
| 52220202 |
Ngôn ngữ Nga |
18.75 |
TTNV <= 3 |
| 52220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
20.50 |
TTNV <= 1 |
| 52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23.50 |
TTNV <= 2 |
| 52220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
25.00 |
TTNV <= 5 |
| 52220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
24.25 |
N1 >= 8;TTNV <= 7 |
| 52220212 |
Quốc tế học |
20.50 |
N1 >= 8.4;TTNV <= 2 |
| 52220212CLC |
Quốc tế học (CLC) |
19.25 |
N1 >= 6;TTNV <= 2 |
| 52220213 |
Đông Phương học |
20.75 |
TTNV <= 3 |
| 52220222 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
20.75 |
N1 >= 6.2;TTNV <= 1 |
Theo TTHN
🔥 2K8 LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi chuyên biệt, chuyên sâu theo từng chuyên đề có trong các kì thi TN THPT, ĐGNL/ĐGTD.
- Đề luyện thi chất lượng, bám sát cấu trúc các kỳ thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD. Phòng thi online mô phỏng thi thật.
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân.
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY