Điểm chuẩn trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân Đội năm 2017 - Hệ Đại học Dân sự
Điểm chuẩn trúng tuyển cho các ngành (tổ hợp môn thi) đại học dân sự hệ chính quy năm 2017 đối với thí sinh đủ điều kiện xét tuyển vào trường như sau:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
1.
|
52210243
|
Biên đạo múa
|
Tổng điểm: 22.00 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 17.00
|
2.
|
52210244
|
Huấn luyện múa
|
Tổng điểm: 21.25 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 17.25
|
3.
|
52210205
|
Thanh nhạc
|
Tổng điểm: 20.25 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 16.50
|
4.
|
52210207
|
Biểu diên nhạc cụ phương Tây
|
Tổng điểm: 16.75 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 11.75
|
5.
|
52210210
|
Biểu diên nhạc cụ truyền thống
|
Tổng điểm: 19.25 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.25
|
6.
|
52210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
Tổng điểm: 15.75 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 8.00
|
7.
|
52210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
Tổng điểm: 21.25 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 14.25
|
8.
|
52210227
|
Đạo diên sân khấu
|
Tổng điểm: 18.75 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.50
|
9.
|
52220342
|
Quản lý văn hóa
|
Tổng điểm: 23.25 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.00
|
10.
|
52140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
Tổng điểm: 24.00 trong đó điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.75
|
11.
|
52320101
|
Báo chí
|
Tổng điểm: 25.25
|
Điểm chuẩn trúng tuyển đại học hoàn thiện hệ dân sự và đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ dân sự - năm 2017
STT
|
Mã
ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Điểm
chuẩn
|
Ghi chú
|
I.
|
Đai hoc hoàn thiên hê dân sư
|
|
|
1.
|
52210243
|
Biên đạo múa
|
23.00
|
Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
|
2.
|
52210244
|
Huân luyện múa
|
23.00
|
3.
|
52210205
|
Thanh nhạc
|
22.00
|
4.
|
52210207
|
Biêu diên nhạc cụ phương Tây
|
20.00
|
5.
|
52220342
|
Quản lý văn hóa
|
22.50
|
6.
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
20.75
|
7.
|
52140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
19.00
|
II.Hệ trung cấp
|
|
|
|
1.
|
|
Thanh nhạc
|
24.12
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
2.
|
|
Diên viên múa
|
|
|
|
|
Thí sinh nam
|
21.25
|
|
|
|
Thí sinh nữ
|
23.5
|
Điểm Chuyên môn > 9.00
|
3.
|
|
Biêu diên nhạc cụ phương Tây
|
|
|
|
|
- Drums
|
24.00
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
|
|
- Guitar
|
25.00
|
|
|
- Bass
|
23.00
|
|
|
- Piano, Keyboard
|
25.75
|
|
|
- Saxophone
|
23.50
|
|
|
- Trompet, Violon
|
25.00
|
4.
|
|
Biêu diên nhạc cụ truyên thống
|
24.50
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
Điểm chuẩn trường ĐH Văn hóa nghệ thuật Quân Đội
năm 2017 - Hệ Cao đẳng
Ngành: Văn thư lưu trữ |
|
|
|
Nam miền Bắc |
C00 |
17.75 |
|
Nam miền Nam |
16.00 |
|
Theo TTHN
Điểm chuẩn trúng tuyển đại học hoàn thiện hệ dân sự và đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ dân sự - năm 2017
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội năm 2017 thông báo điểm chuẩn trúng tuyển cho các ngành đại học hoàn thiện hệ dân sự và đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ dân sự năm 2017 như sau:
STT
|
Mã
ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Điểm
chuẩn
|
Ghi chú
|
I.
|
Đai hoc hoàn thiên hê dân sư
|
|
|
1.
|
52210243
|
Biên đạo múa
|
23.00
|
Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
|
2.
|
52210244
|
Huân luyện múa
|
23.00
|
3.
|
52210205
|
Thanh nhạc
|
22.00
|
4.
|
52210207
|
Biêu diên nhạc cụ phương Tây
|
20.00
|
5.
|
52220342
|
Quản lý văn hóa
|
22.50
|
6.
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
20.75
|
7.
|
52140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
19.00
|
II.
|
r
rp /y1SV 1 sv
Trung câp hệ dân sự
|
|
|
1.
|
|
Thanh nhạc
|
24.12
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
2.
|
|
Diên viên múa
|
|
|
|
|
Thí sinh nam
|
21.25
|
|
|
|
Thí sinh nữ
|
23.5
|
Điểm Chuyên môn > 9.00
|
3.
|
|
Biêu diên nhạc cụ phương Tây
|
|
|
|
|
- Drums
|
24.00
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
|
|
- Guitar
|
25.00
|
|
|
- Bass
|
23.00
|
|
|
- Piano, Keyboard
|
25.75
|
|
|
- Saxophone
|
23.50
|
|
|
- Trompet, Violon
|
25.00
|
4.
|
|
Biêu diên nhạc cụ truyên thống
|
24.50
|
Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
|
|