| STT |
Mã ngành đào tạo |
Tên ngành đào tạo |
Điểm chuẩn |
| 1 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (đại trà) |
25.86 |
| 2 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (đại trà) |
24.60 |
| 3 |
7310106D |
Kinh doanh quốc tế (Đại trà) |
26.78 |
| 4 |
7340122D |
Thương mại điện tử (đại trà) |
25.00 |
| 5 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
23.00 |
| 6 |
7340301D |
Kế toán (đại trà) |
24.73 |
| 7 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
25.00 |
| 8 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
22.00 |
| 9 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( đại trà) |
25.80 |
| 10 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
26.00 |
| 11 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
24.00 |
| 12 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (đại trà) |
27.00 |
| 13 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
22.00 |
| 14 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
21.33 |
| 15 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
21.00 |
| 16 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đại trà) |
23.50 |
| 17 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
21.00 |
| 18 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
22.89 |
| 19 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
22.50 |
| 20 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đại trà) |
23.00 |
| 21 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
22.20 |
| 22 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
22.20 |
| 23 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (đại trà) |
23.00 |
| 24 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
24.60 |
| 25 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
21.20 |
| 26 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đại trà) |
25.80 |
| 27 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
22.50 |
| 28 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
22.50 |
| 29 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (đại trà) |
26.60 |
| 30 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
23.00 |
| 31 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
24.00 |
| 32 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đại trà) |
24.00 |
| 33 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
22.00 |
| 34 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
23.50 |
| 35 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
21.50 |
| 36 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đại trà) |
23.50 |
| 37 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
21.50 |
| 38 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
21.65 |
| 39 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đại trà) |
23.00 |
| 40 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
26.15 |
| 41 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
24.00 |
| 42 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đại trà) |
27.00 |
| 43 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (đại trà) |
27.00 |
| 44 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (đại trà) |
22.80 |
| 45 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
23.00 |
| 46 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (đại trà) |
24.00 |
| 47 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
27.00 |
| 48 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
22.00 |
| 49 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (đại trà) |
24.00 |
| 50 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đại trà) |
27.00 |
| 51 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
24.00 |
| 52 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
24.00 |
| 53 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (đại trà) |
23.00 |
| 54 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đại trà) |
25.65 |
| 55 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
26.40 |
| 56 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
25.20 |
| 57 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (đại trà) |
26.70 |
| 58 |
7540203D |
Công nghệ vật liệu dệt may (Đại trà) |
21.00 |
| 59 |
7540205C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
24.00 |
| 60 |
7540205D |
Công nghệ may (đại trà) |
22.00 |
| 61 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) |
23.00 |
| 62 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đại trà) |
21.00 |
| 63 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
23.00 |
| 64 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
26.00 |
| 65 |
7810502D |
Kỹ thuật nữ công (Đại trà) |
21.00 |