Điếm trúng tuyển NV1:
|
KV1 |
KV2NT |
KV2 |
KV3 |
|
ƯT 1 |
A,A1: 6,5 |
A,A1: 7 |
A,A1: 7,5 |
A,A1: 8 |
|
B: 7,5; D1: 7 |
B: 8; D1: 7,5 |
B: 8,5; D1: 8 |
B: 9; D1: 8,5 |
ƯT 1 |
A,A1: 7,5 |
A,A1: 8 |
A,A1: 8,5 |
A,A1: 9 |
|
B: 8,5; D1: 8 |
B: 9; D1: 8,5 |
B: 9,5; D1: 9 |
B: 10; D1: 9,5 |
PT |
A,A1: 8,5 |
A,A1: 9 |
A,A1: 9,5 |
A,A1: 10 |
|
B: 9,5; D1: 9 |
B: 10; D1: 9,5 |
B: 10,5; D1: 10 |
B: 11; D1: 10,5 |
Chỉ tiêu xét tuyển nguyện vọng 2:
Tên ngành |
Khối thi |
A |
A1 |
B |
D1 |
Quản lý đất đai |
10 |
10 |
11 |
10,5 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
10 |
10 |
11 |
-- |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
10 |
10 |
11 |
-- |
Kế toán |
10 |
10 |
11 |
10,5 |
Quản trị kinh doanh |
10 |
10 |
11 |
10,5 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|