TT
|
Ngành/Đơn vị
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
|
II
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
QHT
|
1.310
|
|
|
285
|
|
1
|
Toán học
|
D460101
|
80
|
A
|
17,5
|
30
|
17,5
|
20
|
A1
|
2
|
Máy tính và Khoa học thông tin
|
D480105
|
90
|
A
|
40
|
17,5
|
30
|
A1
|
3
|
Vật lý
|
D440102
|
40
|
A
|
17,0
|
20
|
17,0
|
10
|
A1
|
4
|
Khoa học vật liệu
|
D430122
|
20
|
A
|
20
|
17,0
|
10
|
A1
|
5
|
Công nghệ hạt nhân
|
D520403
|
50
|
A
|
30
|
17,0
|
20
|
A1
|
6
|
Khí tượng học
|
D440221
|
30
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
7
|
Thuỷ văn
|
D440224
|
20
|
A
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
8
|
Hải dương học
|
D440228
|
20
|
A
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
9
|
Hóa học
|
D440112
|
40
|
A
|
18,0
|
|
|
10
|
A1
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
70
|
A
|
20
|
A1
|
11
|
Hóa dược
|
D720403
|
40
|
A
|
20,0
|
|
|
10
|
A1
|
12
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
30
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
13
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
50
|
A
|
17,0
|
10
|
17,0
|
20
|
A1
|
14
|
Địa chất học
|
D440201
|
30
|
A
|
17,0
|
25
|
17,0
|
10
|
A1
|
15
|
Kỹ thuật địa chất
|
D520501
|
20
|
A
|
16,0
|
20
|
16,0
|
10
|
A1
|
16
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
40
|
A
|
17,0
|
10
|
17,0
|
20
|
A1
|
17
|
Sinh học
|
D420101
|
30
|
A
|
18,0
|
|
|
10
|
A1
|
|
|
20
|
B
|
21,0
|
|
|
18
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
80
|
A
|
20,0
|
|
|
20
|
A1
|
|
|
40
|
B
|
22,5
|
|
|
19
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
60
|
A
|
18,5
|
|
|
20
|
A1
|
|
|
20
|
B
|
22,5
|
|
|
20
|
Khoa học đất
|
D440306
|
10
|
A
|
16,0
|
|
|
10
|
A1
|
|
|
10
|
B
|
21,0
|
|
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
60
|
A
|
18,0
|
|
|
20
|
A1
|
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|