1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
28
|
2
|
7220201_WE2
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
|
22
|
3
|
7220201_WE4
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
|
22
|
4
|
7220201_WE3
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)
|
22
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
27.5
|
6
|
7340101_AND
|
Quản trị Kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)
|
22
|
7
|
7340101_WE4
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
|
22
|
8
|
7340101_UH
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2)
|
22
|
9
|
7340101_NS
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2)
|
22
|
10
|
7340101_AU
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) (dự kiến)
|
22
|
11
|
7340101_WE
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
|
22
|
12
|
7340101_UN
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2)
|
22
|
13
|
7340101_LU
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2)
|
22
|
14
|
7340101_SY
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2) (dự kiến)
|
22
|
15
|
7340201_MU
|
Tài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) (dự kiến)
|
22
|
16
|
7340301_MU
|
Kế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1) (dự kiến)
|
22
|
17
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
27
|
18
|
7340301
|
Kế toán
|
25.5
|
19
|
7310101
|
Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (dự kiến)
|
27
|
20
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
25
|
21
|
7420201_UN
|
Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2)
|
22
|
22
|
7420201_WE2
|
Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
|
22
|
23
|
7420201_WE4
|
Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
|
22
|
24
|
7440112
|
Hóa học (Hóa sinh)
|
25
|
25
|
7540101_UN
|
Công nghệ thực phẩm (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2)
|
22
|
26
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
24
|
27
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
24
|
28
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
26
|
29
|
7460112
|
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)
|
24
|
30
|
7460201
|
Thống kê (Thống kê ứng dụng) (dự kiến)
|
23
|
31
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
27.5
|
32
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
27.5
|
33
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
27.5
|
34
|
7480106_SB
|
Kỹ thuật máy tính (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)
|
21
|
35
|
7480201_DK2
|
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)
|
21
|
36
|
7480201_DK25
|
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2.5+1.5)
|
21
|
37
|
7480201_DK3
|
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (3+1)
|
21
|
38
|
7480201_WE4
|
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)
|
21
|
39
|
7480101_WE2
|
Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
|
21
|
40
|
7480201_UN
|
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2)
|
21
|
41
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
28
|
42
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
22
|
43
|
7520118_SB
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)
|
21
|
44
|
7520121
|
Kỹ thuật không gian
|
22
|
45
|
7520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
24
|
46
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
24
|
47
|
7520207_SB
|
Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)
|
21
|
48
|
7520207_UN
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH Nottingham) (2+2)
|
21
|
49
|
7520207_WE
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)
|
21
|
50
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
24
|
51
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
21
|
52
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
21
|