Điểm sàn xét tuyển Đại học Y Hà Nội năm 2024 như sau:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Ngưỡng ĐBCL đầu vào
|
1
|
Y khoa
|
7720101
|
B00
|
24
|
2
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720101YHT
|
B00
|
24
|
3
|
Răng - Hàm - Mặt
|
7720501
|
B00
|
24
|
4
|
Y học cổ truyền
|
7720115
|
B00
|
22
|
5
|
Y học dự phòng
|
7720110
|
B00
|
21
|
6
|
Điều dưỡng chương trình tiên tiến
|
7720301
|
B00
|
19
|
7
|
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720301YHT
|
B00
|
19
|
8
|
Hộ sinh
|
7720302
|
B00
|
19
|
9
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
B00
|
19
|
10
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học
|
7720601
|
B00
|
19
|
11
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720601YHT
|
B00
|
19
|
12
|
Kỹ thuật Phục hồi chức năng
|
7720603
|
B00
|
19
|
13
|
Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720603YHT
|
B00
|
19
|
14
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
7720502
|
B00
|
19
|
15
|
Khúc xạ nhãn khoa
|
7720699
|
B00
|
19
|
16
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
B00; B08; D01
|
19
|
17
|
Tâm lý học
|
7310401
|
B00; C00; D01
|
19
|
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY