1. Ngưỡng điểm (điểm sàn) xét tuyển
Mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tất cả các tổ hợp môn xét tuyển vào cao đẳng ngoài sư phạm hệ chính quy đối với thí sinh xét kết quả thi Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2018 và xét tuyển theo học bạ THPT, cụ thể:
TT
|
Ngành
|
Xét kết quả thi THPT quốc gia
|
Xét học bạ
THPT
|
Mức điểm tối thiểu (điểm sàn)
|
Chỉ tiêu
|
Mức điểm tối thiểu (điểm sàn)
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
13,0 điểm
|
30
|
15,00 điểm
|
120
|
2
|
Quản trị khách sạn
|
13,0 điểm
|
30
|
15,00 điểm
|
120
|
3
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
13,0 điểm
|
30
|
15,00 điểm
|
90
|
4
|
Hướng dẫn du lịch
|
13,0 điểm
|
30
|
15,00 điểm
|
70
|
5
|
Tin học ứng dụng
|
13,0 điểm
|
10
|
15,00 điểm
|
20
|
6
|
Công tác xã hội
|
13,0 điểm
|
10
|
15,00 điểm
|
20
|
7
|
Tiếng Anh
|
13,0 điểm
|
20
|
15,00 điểm
|
30
|
8
|
Thanh nhạc (*)
|
-
|
-
|
Môn Ngữ văn phải đạt từ 5,0 điểm
|
20
|
(*) Ngành Thanh nhạc xét tuyển ĐTBCN lớp 12 môn Ngữ văn và thi các môn năng khiếu.
2. Tiêu chí phụ để xét những thí sinh cùng điểm
- Tiêu chí theo tổ hợp môn thi: Điểm lệch giữa các tổ hợp môn xét tuyển cùng một ngành là: 0 điểm (không điểm)
- Thứ tự ưu tiên trong mỗi tổ hợp môn thi:
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp 3 môn thi/bài thi
|
Mã
tổ hợp
|
Môn ưu tiên
|
- 1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
6810101
|
Toán – Lý - Hóa
Hoặc
Toán – Lý – Anh
Hoặc
Toán - Văn – Anh
|
A00
A01
D01
|
Toán
Toán
Toán
|
- 1
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
Toán – Lý - Hóa
Hoặc
Toán – Lý – Anh
Hoặc
Toán - Văn – Anh
|
A00
A01
D01
|
Toán
Toán
Toán
|
- 1
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
6810205
|
Toán – Lý - Hóa
Hoặc
Toán – Lý – Anh
Hoặc
Toán - Văn – Anh
|
A00
A01
D01
|
Toán
Toán
Toán
|
- 1
|
Tin học ứng dụng
|
6480206
|
Toán – Lý - Hóa
Hoặc
Toán – Lý – Anh
Hoặc
Toán - Văn – Anh
|
A00
A01
D01
|
Toán
Toán
Toán
|
- 1
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
Văn - Sử - Địa
Hoặc
Văn – Toán - Anh
Hoặc
Văn – Địa - Anh
|
C00
D01
D15
|
Văn
Văn
Văn
|
- 1
|
Công tác xã hội
|
6760101
|
Văn - Sử - Địa
Hoặc
Văn – Toán - Anh
Hoặc
Văn – Địa - Anh
|
C00
D01
D15
|
Văn
Văn
Văn
|
- 1
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
Toán – Lý – Anh
Hoặc
Văn – Toán – Anh
Hoặc
Toán - Địa –Anh
|
A01
D01
D10
|
Anh
Anh
Anh
|
- 1
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
Văn; Hát; Thẩm âm-tiết tấu
|
N00
|
Hát
|
Theo TTHN