Điểm chuẩn ĐH Nông lâm TP.HCM năm 2017
Tên trường, Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
NLS
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HỒ CHÍ MINH - Mã trường NLS
|
1
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
52140215
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
19.25
|
2
|
Ngôn ngữ Anh (*)
|
52220201
|
Tổ hợp 1: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Tổ hợp 2: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
22.75
|
3
|
Kinh tế
|
52310101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
20.25
|
4
|
Bản đồ học
|
52310502
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
23.50
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
21.50
|
6
|
Kế toán
|
52340301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
21.50
|
7
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Sinh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
|
23.75
|
8
|
Khoa học môi trường
|
52440301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.25
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
21.00
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật
cơ khí
|
52510201
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
21.00
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật
cơ điện tử
|
52510203
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
21.25
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
52510205
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
22.25
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
52510206
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.50
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật
hóa học
|
52510401
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
22.50
|
15
|
Kỹ thuật điều khiển và
tự động hóa
|
52520216
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
21.00
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
|
52520320
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
19.00
|
17
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
23.00
|
18
|
Công nghệ chế biến
thủy sản
|
52540105
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
21.00
|
19
|
Công nghệ chế biến
lâm sản
|
52540301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
17.00
|
20
|
Chăn nuôi
|
52620105
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
20.25
|
21
|
Nông học
|
52620109
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
|
21.50
|
22
|
Bảo vệ thực vật
|
52620112
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
|
21.50
|
23
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
52620113
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.25
|
24
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
52620114
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
19.00
|
25
|
Phát triển nông thôn
|
52620116
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
18.00
|
26
|
Lâm nghiệp
|
52620201
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
17.00
|
27
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
52620211
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
17.00
|
28
|
Nuôi trồng thủy sản
|
52620301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.50
|
29
|
Thú y
|
52640101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
23.75
|
30
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
52850101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.75
|
31
|
Quản lý đất đai
|
52850103
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.00
|
|
Chương trình tiên tiến
|
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
(CTTT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
20.00
|
2
|
Thú y
|
52640101
(CTTT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
23.75
|
|
Chương trình đào tạo chất lượng cao
|
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
(CLC)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
18.00
|
2
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
(CLC)
|
Tổ hợp 1: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
20.50
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật
cơ khí
|
52510201
(CLC)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.00
|
4
|
Kỹ thuật môi trường
|
52520320
(CLC)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
23.50
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
(CLC)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
20.00
|
Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế (Chi tiết xem tại www.cie-nlu.hcmuaf.edu.vn)
|
|
1
|
Thương mại quốc tế
|
52310106
(LKQT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
20.75
|
2
|
Kinh doanh quốc tế
|
52340120
(LKQT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
20.75
|
3
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
(LKQT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
17.00
|
4
|
Quản lý và kinh doanh
nông nghiệp quốc tế
|
52620114
(LKQT)
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
19.00
|
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM TẠI GIA LAI (NLG)
Địa chỉ: 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai - ĐT: 059.3877.665
|
|
Các ngành đào tạo đại học
|
1
|
Kế toán
|
52340301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
15.50
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
15.50
|
3
|
Nông học
|
52620109
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
|
15.50
|
4
|
Lâm nghiệp
|
52620201
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
17.00
|
5
|
Thú y
|
52640101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
15.50
|
6
|
Quản lý tài nguyên và
môi trường
|
52850101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.00
|
7
|
Quản lý đất đai
|
52850103
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.00
|
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM TẠI NINH THUẬN (NLN)
Địa chỉ: TT Khánh Hải, H. Ninh Hải, Ninh Thuận - ĐT: 068.3500.579
|
|
Các ngành đào tạo đại học
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
15.50
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540102
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
15.50
|
3
|
Nông học
|
52620109
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
|
21.50
|
4
|
Nuôi trồng thủy sản
|
52620301
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Sinh, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
15.50
|
5
|
Thú y
|
52640101
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
15.50
|
6
|
Chăn nuôi
|
52620105
|
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
20.25
|
7
|
Ngôn ngữ Anh (*)
|
52220201
|
Tổ hợp 1: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Tổ hợp 2: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
22.75
|
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|