Điểm chuẩn Nguyện vọng 2 Đại học Hoa Lư Ninh Bình 2015
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
Đợt 2
|
1
|
C140201
|
Cao đẳng Giáo dục mầm non
|
12
|
2
|
C140202
|
Cao đẳng Giáo dục Tiểu học
|
12
|
3
|
C140209
|
Cao đẳng Sư phạm Toán học
|
12
|
4
|
C140211
|
Cao đẳng Sư phạm Vật lý
|
12
|
5
|
C140212
|
Cao đẳng Sư phạm Hoá học
|
12
|
6
|
C140213
|
Cao đẳng Sư phạm Sinh học
|
12
|
7
|
C140231
|
Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh
|
12
|
8
|
C220113
|
Cao đẳng Việt Nam học
|
12
|
9
|
C320202
|
Cao đẳng Khoa học Thư viện
|
12
|
10
|
C340101
|
Cao đẳng Quản trị kinh doanh
|
12
|
11
|
C340301
|
Cao đẳng Kế toán
|
12
|
12
|
D140201
|
Đại học Giáo dục mầm non
|
15
|
13
|
D140205
|
Đại học Giáo dục chính trị
|
15
|
14
|
D140209
|
Đại học Sư phạm Toán học
|
15
|
15
|
D140211
|
Đại học Sư phạm Vật lý
|
15
|
16
|
D140212
|
Đại học Sư phạm Hóa học
|
15
|
17
|
D140213
|
Đại học Sư phạm Sinh học
|
15
|
18
|
D140217
|
Đại học Sư phạm Ngữ văn
|
15
|
19
|
D220113
|
Đại học Việt Nam học
|
15
|
20
|
D340101
|
Đại học Quản trị Kinh doanh
|
15
|
21
|
D340301
|
Đại học Kế toán
|
15
|
Tuyensinh247.com tổng hợp