+ Đào tạo trình độ đại học:
Stt
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
12,0
|
2
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
C
|
14,5
|
D1
|
14,5
|
3
|
D140205
|
Giáo dục Chính trị
|
C
|
13,5
|
D1
|
13,5
|
4
|
D140206
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
12,0
|
5
|
D140209
|
Sư phạm Toán
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
6
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
7
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
8
|
D140212
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
13,0
|
B
|
14,0
|
9
|
D140213
|
Sư phạm Sinh
|
A
|
13,0
|
B
|
14,0
|
10
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
11
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
12
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
A
|
13,0
|
C
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
13,0
|
14
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
15
|
D340301
|
Kế toán
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
16
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
17
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
18
|
D620109
|
Nông học
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
19
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
20
|
D620205
|
Lâm sinh
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
21
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
B
|
14,0
|
+ Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng:
Stt
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
C140209
|
Sư phạm Toán (Toán - Lý)
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
2
|
C140212
|
Sư phạm Hoá học (Hóa - Sinh)
|
A
|
10,0
|
B
|
11,0
|
3
|
C140217
|
Sư phạm Ngữ văn (Văn - GDCD)
|
C
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
4
|
C140218
|
Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa)
|
C
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
5
|
C140206
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
9,0
|
6
|
C140201
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
9,0
|
7
|
C140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
C
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
8
|
C140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
10,0
|
9
|
C340301
|
Kế toán
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
10
|
C620205
|
Lâm sinh
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11
|
C620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A
|
10,0
|
A1
|
10,0
|
B
|
11,0
|
Nguồn Trường Đại học Tây Bắc
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|