Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
02
|
001
|
THPT Trưng Vương
|
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1
|
3
|
02
|
002
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
73 -75 Bùi Thị Xuân Q1
|
3
|
02
|
003
|
THPT Tenlơman
|
8 Trần Hưng Đạo Q1
|
3
|
02
|
004
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
53 Nguyễn Du Q1
|
3
|
02
|
005
|
THPT Lương Thế Vinh
|
131 Cô Bắc Q1
|
3
|
02
|
006
|
THPT Giồng Ông Tố
|
Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây Q2
|
3
|
02
|
007
|
THPT Thủ Thiêm
|
Khu An Phỳ-An Khỏnh, P.An Phỳ, Q2
|
3
|
02
|
008
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3
|
3
|
02
|
009
|
THPT Ng T M Khai
|
275 Điện Biên Phủ Q3
|
3
|
02
|
010
|
THPT Marie-Curie
|
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3
|
3
|
02
|
011
|
TT KTTHHN Lê T H Gấm
|
147 Pasteur Q3
|
3
|
02
|
012
|
THPT Nguyễn T Diệu
|
12 Trần Quốc Toản Q3
|
3
|
02
|
013
|
THPT Nguyễn Trãi
|
364 Nguyễn Tất Thành Q4
|
3
|
02
|
014
|
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
209 Tôn Thất Thuyết Q4
|
3
|
02
|
015
|
THPT Lê Hồng Phong
|
235 Nguyễn Văn Cừ Q5
|
3
|
02
|
016
|
THPT Hùng Vương
|
124 Hồng Bàng, Q5
|
3
|
02
|
017
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
225 Nguyễn Tri Phương Q5
|
3
|
02
|
018
|
THPT NK ĐH KHTN
|
153 Nguyễn Chí Thanh Q5
|
3
|
02
|
019
|
THPTThực hành/ĐHSP
|
280 An Dương Vương Q5
|
3
|
02
|
020
|
THPT Trần Hữu Trang
|
276 Trần Hưng Đạo B Q5
|
3
|
02
|
021
|
THPT Mạc Đỉnh Chi
|
458 Hùng Vương Q6
|
3
|
02
|
022
|
THPT Bình Phú
|
84/47 Lý Chiêu Hoàng Q6
|
3
|
02
|
023
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
Đường 17 P.Tân Kiểng Q7
|
3
|
02
|
024
|
THPT Ngô Quyền
|
1360 Huỳnh Tấn Phát Q7
|
3
|
02
|
025
|
THPT Tân Phong
|
19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong Q7
|
3
|
02
|
026
|
THPT LươngVănCan
|
173 Chánh Hưng Q8
|
3
|
02
|
027
|
THPT Ngô Gia Tự
|
360E Bến Bình Đông Q8
|
3
|
02
|
028
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
909 Tạ Quang Bửu Q8
|
3
|
02
|
029
|
THPT TNKTDTT
Nguyễn Thị Định
|
Đường 41 Phường 16, Q8
|
3
|
02
|
030
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ Q9
|
2
|
02
|
031
|
THPT Phước Long
|
Dương Đình Hội, P Phước Long Q9
|
3
|
02
|
032
|
THPT Long Trường
|
309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9
|
2
|
02
|
033
|
THPT Ng Khuyến
|
514 Nguyễn Tri Phương Q10
|
3
|
02
|
034
|
THPT Nguyễn Du
|
XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải Q10
|
3
|
02
|
035
|
THPT Ng An Ninh
|
93 Trần Nhân Tôn Q10
|
3
|
02
|
036
|
THPT Sương Ng ánh
|
249 Hoà Hảo Q10
|
3
|
02
|
037
|
THPT Diên Hồng
|
11 Thành Thỏi p.14 Q10
|
3
|
02
|
038
|
THPT Nguyễn Hiền
|
3 Dương Đình Nghệ Q11
|
3
|
02
|
039
|
THPT N Kỳ K Nghĩa
|
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ Q11
|
3
|
02
|
040
|
THPT Võ Trường Toản
|
KP1 Phường Hiệp Thành Q12
|
3
|
02
|
041
|
THPT Thạnh Lộc
|
487, KP2 Phường Thạnh Xuân Q12
|
2
|
02
|
042
|
THPT Trường Chinh
|
Số 1 đường DN11, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Q12
|
3
|
02
|
043
|
THPT Gò Vấp
|
90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
044
|
THPT NgTrungTrực
|
9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
045
|
THPT Ng Công Trứ
|
97 Quang Trung Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
046
|
THPT NgThựơngHiền
|
544 CMT8 Q Tân Bình
|
3
|
02
|
047
|
THPT Ng Thái Bình
|
913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình
|
3
|
02
|
048
|
THPT Ng Chí Thanh
|
189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình
|
3
|
02
|
049
|
THPT Lý Tự Trọng
|
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình
|
3
|
02
|
050
|
THPT Tân Bình
|
97/11 Nguyễn Cửu §µm, P.Tân Sơn Nhỡ, Q Tân Phú
|
3
|
02
|
051
|
THPT Trần Phú
|
3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú
|
3
|
02
|
052
|
THPT Thanh Đa
|
Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
053
|
THPT Võ Thị Sáu
|
95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
054
|
THPT PhanĐăng Lưu
|
27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
055
|
THPT Hoàng HoaThám
|
6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
056
|
THPT Gia Định
|
195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
057
|
THPT Phú Nhuận
|
5 Hoàng Minh Giỏm p.9 Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
058
|
THPT Hàn Thuyên
|
184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
059
|
THPT Ng Hữu Huân
|
11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức
|
2
|
02
|
060
|
THPT Hiệp Bình
|
63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức
|
3
|
02
|
061
|
THPT Thủ Đức
|
166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức
|
2
|
02
|
062
|
THPT Tam Phú
|
31 Phó Ch©u phêng Tam Phó Q Thủ Đức
|
3
|
02
|
063
|
THPT An Lạc
|
319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân
|
3
|
02
|
064
|
THPT Đa Phước
|
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước H Bình Chánh
|
2
|
02
|
065
|
THPT Lê Minh Xuân
|
G11/1,Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh
|
2
|
02
|
066
|
THPT Bình Chánh
|
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H Bình Chánh
|
2
|
02
|
067
|
THPT Củ Chi
|
Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi
|
2
|
02
|
068
|
THPT Trung Phú
|
ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi
|
2
|
02
|
069
|
THPT Quang Trung
|
Xã Phước Thạnh H Củ Chi
|
2
|
02
|
070
|
THPT Trung Lập
|
Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi
|
2
|
02
|
071
|
THPT An Nhơn Tây
|
227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi.
|
2
|
02
|
072
|
THPT Tân Thông Hội
|
Âp Bàu Sim, xó Thông Tân Hội H Củ chi
|
2
|
02
|
073
|
THPT Phú Hòa
|
ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi
|
2
|
02
|
074
|
Thiếu Sinh Quân
|
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi
|
2
|
02
|
075
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Thới Tam Thôn H Hóc Môn
|
2
|
02
|
076
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
Số 7 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn
|
2
|
02
|
077
|
THPT Bà Điểm
|
Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, H Hóc Môn
|
2
|
02
|
078
|
THPT Nguễn Văn Cừ
|
19B1Ng Văn Bứa, xã XuânThới Sơn Hóc môn
|
2
|
02
|
079
|
THPT Nguyễn Hữu Tiến
|
9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn
|
2
|
02
|
080
|
THPT Long Thới
|
280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè
|
2
|
02
|
081
|
THPT Cần Thạnh
|
Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ
|
1
|
02
|
082
|
THPT Bình Khánh
|
Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ
|
1
|
02
|
083
|
THPT DL Đăng Khoa
|
571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1
|
3
|
02
|
084
|
Năng Khiếu Thể dục thể thao
|
43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1
|
3
|
02
|
085
|
THPTDL N Bỉnh Khiêm
|
140 Lý Chính Thắng Q3
|
3
|
02
|
086
|
THPTDL Huỳnh Thúc Kháng
|
249/108 Tôn Kỳ Tân Quí, P Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
|
3
|
02
|
087
|
THPTDL Á Châu
|
226A Pasteur Q3
|
3
|
02
|
088
|
THPTDL An Đông
|
91 Nguyễn Chí Thanh Q5
|
3
|
02
|
089
|
THPTDL Thăng Long
|
118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5
|
3
|
02
|
090
|
THPTDL Khai Trí
|
133 Nguyễn Trãi Q5
|
3
|
02
|
091
|
THPTT Phan Bội Châu
|
293-299 Nguyễn Đình Chi Q6
|
3
|
02
|
092
|
THPTDL Ngô Thời Nhiệm
|
65D Hổ Bá Phấn,P. Phước Long A Q9
|
3
|
02
|
093
|
Trung cấp Hồng Hà
|
700A Lê Hồng Phong,p.12, Quận 10
|
3
|
02
|
094
|
THPT TT Vạn Hạnh
|
781E Lê Hồng Phong nối đài Q10
|
3
|
02
|
096
|
THPTDL Phạm Ngũ Lão
|
6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
097
|
THPTDL Hermann Gmeiner
|
Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
098
|
THPT DL Hồng Đức
|
8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú
|
3
|
02
|
099
|
THPTDL Nhân Văn
|
17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú
|
3
|
02
|
100
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Quận 6
|
3
|
02
|
101
|
THCS-THPT Trí Đức
|
1333A Thoại Ngọc Hầu, P Hòa Thạnh Q Tân Phú
|
3
|
02
|
102
|
THPT DL Nguyễn Khuyến
|
132 Cộng Hoà,Q Tân Bình
|
3
|
02
|
103
|
THPT DL Trương Vĩnh Ký
|
110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
104
|
THPT DL Hoà Bình
|
108 Bầu Cát, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
105
|
THPTDL Thái Bình
|
236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
106
|
THPTDL Thanh Bình
|
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
107
|
THPTDL Bắc Sơn
|
102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
108
|
THPTDL Việt Thanh
|
261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
109
|
THPT DL Hưng Đạo
|
103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
110
|
THPTDL Đông Đô
|
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
111
|
THPTDL Phan Hữu ích
|
480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
112
|
Tiểu học,THCS và THPT Quốc tế
|
305 Nguyễn Trọng Tuyển Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
113
|
THPT DL Duy Tân
|
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10
|
3
|
02
|
114
|
THPTDL Hồng Hà
|
2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
115
|
THPTDL Phương Nam
|
KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức
|
3
|
02
|
116
|
THPT DL Ngôi Sao
|
Đường 18 P.Bình Trị Đông B Bình Tân
|
3
|
02
|
117
|
THPTTT Phan Châu Trinh
|
12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân
|
3
|
02
|
118
|
TTGDTX Quận 1
|
16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1
|
3
|
02
|
119
|
TTGDTX Quận 2
|
KP2 Nguyễn Thị Định, P. An Phú,Q2
|
3
|
02
|
120
|
TTGDTX Quận 3
|
204 Lý Chớnh Thắng, P9, Q3
|
3
|
02
|
121
|
TTGDTX Quận 4
|
64 Nguyễn Khoái Q4
|
3
|
02
|
122
|
TTGDTX Quận 5
|
770 Nguyễn Trãi Q5
|
3
|
02
|
123
|
TTGDTX Quận 6
|
743/15 Hồng Bàng, P6, Q6
|
3
|
02
|
124
|
TTGDTX Quận 7
|
Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7
|
3
|
02
|
125
|
TTGDTX Quận 8
|
381 Tùng Thiện Vương Q8
|
3
|
02
|
126
|
TTGDTX Quận 9
|
3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9
|
2
|
02
|
127
|
TTGDTX Quận 10
|
461 Lê Hồng Phong Q10
|
3
|
02
|
128
|
TTGDTX Quận 11
|
1549 Đường 3/2 Q11
|
3
|
02
|
129
|
TTGDTX Quận 12
|
Số 2 bis Tổ 7, KP3 Tụ Ký, P. Tõn Hiệp Chỏnh, Q12
|
3
|
02
|
130
|
TTGDTX Quận Gò Vấp
|
107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
131
|
TTGDTX Quận Tân Bình
|
95/55 Trường Chinh Q Tân Bình
|
3
|
02
|
132
|
TTGDTX Quận Tân Phú
|
211/53 Vườn lài Q Tân Phú
|
3
|
02
|
133
|
TTGDTX Quận Bình Thạnh
|
10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
134
|
TTGDTX Quận Phú Nhuận
|
109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
135
|
TTGDTX Quận Thủ Đức
|
25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức
|
3
|
02
|
136
|
TTGDTX Quận Bình Tân
|
31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân
|
3
|
02
|
137
|
TTGDTX H. Bình Chánh
|
Xã An Phú Tây H Bình Chánh
|
2
|
02
|
138
|
TTGDTX Huyện Củ Chi
|
Khu phố 3 Thị trấn H Củ Chi
|
2
|
02
|
139
|
TTGDTX Huyện Hóc Môn
|
Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn
|
2
|
02
|
140
|
TTGDTX Huyện Nhà Bè
|
Xã Nhơn Đức H Nhà Bè
|
2
|
02
|
141
|
TTGDTX Huyện Cần Giờ
|
Xã Cần Thạnh H Cần Giờ
|
1
|
02
|
142
|
TTGDTX Lê Quí Đôn
|
94 Nguyễn Đình Chiểu Q1
|
3
|
02
|
143
|
TTGDTX Chu Văn An
|
546 Ngô Gia Tự Q5
|
3
|
02
|
144
|
TTGDTX Gia Định
|
153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
145
|
TTGDTX TN xung phong
|
10/12 Lạc Long Quõn p.9 Q. Tõn Bỡnh
|
3
|
02
|
146
|
TT.HT Người tàn tật
|
215 Võ Thị Sáu, Q3
|
3
|
02
|
147
|
THPT Vĩnh Viễn
|
481/5-7-11 Trường Chinh, p14, quận Tân Phú
|
3
|
02
|
148
|
BTVH CĐKT Cao Thắng
|
65 Hùynh Thúc Kháng Q1
|
3
|
02
|
149
|
BTVH Tôn Đức Thắng
|
37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
150
|
BTVH/ ĐH Ngọai Thương
|
55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận
|
3
|
02
|
151
|
Nhạc Viện TP HCM
|
112 Nguyễn Du Q1
|
3
|
02
|
152
|
CĐ Sân Khấu Điện ảnh
|
125 Cống Quỳnh Q1
|
3
|
02
|
153
|
CĐ GTVT 3
|
569 An Dương Vương Q6
|
3
|
02
|
154
|
CĐ BC CN&QTDN
|
Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7
|
3
|
02
|
155
|
CĐ KT KT Công Nghiệp 2
|
P Phước Long B Q9
|
3
|
02
|
156
|
CĐ Tài chính Hải quan
|
B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9
|
3
|
02
|
157
|
ĐH Công nghiệp
|
12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp
|
3
|
02
|
158
|
ĐH DL Hồng Bàng
|
3 Hoàng Việt Q Tân Bình
|
3
|
02
|
159
|
ĐH DL Văn Hiến
|
A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh
|
3
|
02
|
160
|
THKT Nông Nghiệp
|
40 Đinh Tiên Hoàng Q1
|
3
|
02
|
161
|
TH Múa
|
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3
|
3
|
02
|
162
|
CĐ Giao thông Vận tải
|
252 Lý Chính Thắng Q3
|
3
|
02
|
163
|
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm
|
215-217 Nguyễn Văn Luông Q6
|
3
|
02
|
164
|
THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh
|
58 Huỳnh Tấn Phát Q7
|
3
|
02
|
165
|
THCN L.Thực T.Phẩm
|
296 Lưu Hữu Phước P15 Q8
|
3
|
02
|
166
|
TCKTNV Nam Sài Gòn
|
3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8
|
3
|
02
|
167
|
CĐ Công nghệ Thủ Đức
|
43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức
|
3
|
02
|
168
|
CĐ Kinh Tế
|
33 Vĩnh Viễn Q10
|
3
|
02
|
169
|
CĐKT Lý Tự Trọng
|
390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình
|
3
|
02
|
170
|
Trung cấp Quang Trung
|
106 Đường 34, P Bình Trị Đông B, Q Bình Tân
|
|
02
|
171
|
THPT TT Quốc văn Sài gòn
|
1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
172
|
THPT Nam Sài gòn
|
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. F Tân Phú, Quận 7
|
3
|
02
|
173
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
88/955E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp
|
3
|
02
|
174
|
Song ngữ Quốc tế Horizon
|
2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1
|
3
|
02
|
175
|
THPT DL Úc Châu
|
32A Trương Định, P7, Quận 3
|
3
|
02
|
176
|
THPT TT Nam Mỹ
|
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8
|
3
|
02
|
177
|
THPT TT Đông Du
|
1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình
|
3
|
02
|
178
|
THPT DL Châu á Thái Bình Dương
|
33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1
|
3
|
02
|
179
|
THPT DL Bắc Mỹ
|
Số 1 đường 5A KDC Trung Sơn, H. Bình Chánh
|
2
|
02
|
180
|
THPT DL Minh Đức
|
277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
181
|
THPT TT Tân Phú
|
519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú
|
3
|
02
|
182
|
THPT Tây Thạnh
|
47/22A Tõy Thạnh, P. Tõy Thạnh, Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
183
|
THCS và THPT Lạc Hồng
|
2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12
|
3
|
02
|
184
|
THPT TT Hiền Vương
|
65/79/2A Tân Sơn, P.15, Q Tân Bình
|
3
|
02
|
185
|
THPTTT Trần Nhân Tông
|
66 Tân Hóa, P1, Quận 11
|
3
|
02
|
186
|
THCS-THPT Hoa Lư
|
201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12
|
3
|
02
|
187
|
THPT Quốc Trí
|
333 Nguyễn văn Luông Quận 6
|
3
|
02
|
188
|
THPT Trần Quang Khải
|
343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11
|
3
|
02
|
189
|
THPTDL Quốc tế APU
|
286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11
|
3
|
02
|
190
|
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn
|
236/10 Thái Phiên, Quận 11
|
3
|
02
|
191
|
THPT Tân Trào
|
112 Bàu cát, Quận tân Bình
|
3
|
02
|
192
|
THPT Việt Âu
|
107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp
|
3
|
02
|
193
|
THPT Đông Dương
|
134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức
|
3
|
02
|
194
|
THPT Vĩnh Lộc
|
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bỡnh Tõn
|
3
|
02
|
195
|
THPT Trần Quốc Toản
|
208 Lê Thúc Hoạch, P. Tân Quí, Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
196
|
THPT Chu Văn An
|
Số 7 đường số 1 quận Bình Tân
|
3
|
02
|
197
|
THCS &THPT Khai Minh
|
410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú
|
3
|
02
|
198
|
THCS & THPT Đại Việt
|
513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
199
|
THPT Đinh Thiện Lý
|
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7
|
3
|
02
|
200
|
THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ
|
223 Nguyễn Tri Phương quận 5
|
3
|
02
|
201
|
THPT Quốc tế Việt Úc
|
21K Nguyễn Văn Trỗi. p.12, quận Phú Nhuận
|
3
|
02
|
202
|
THPT Lý Thái Tổ
|
1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
203
|
THPT An Nghĩa
|
Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ
|
1
|
02
|
204
|
THPT Phước Kiển
|
Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển Huyện Nhà Bé
|
2
|
02
|
205
|
PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu
|
184 Nguyễn Chí Thanh quận 10
|
3
|
02
|
206
|
THPT Tân Nam Mỹ
|
67-69 Dương Tử Giang quận 5
|
3
|
02
|
207
|
THTH Sài Gòn
|
220 Trần Bình Trọng quận 5
|
3
|
02
|
208
|
THCS & THPT Đào Duy Anh
|
355 Nguyễn Văn Luông quận 6
|
3
|
02
|
209
|
THPT Phú lâm
|
12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6
|
3
|
02
|
210
|
THPT Sao Việt
|
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ quận 7
|
3
|
02
|
211
|
THPT Đức Trí
|
39/23 Bùi Văn Ba quận 7
|
3
|
02
|
212
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM
|
3
|
02
|
213
|
THPT DL Quốc tế Canada
|
Khu dân cư 13c xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh
|
2
|
02
|
214
|
THPT Lam Sơn
|
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh
|
3
|
02
|
215
|
BTVH Thanh Đa
|
Lô G Cư Xá Thanh Đa quận Bình Thạnh
|
3
|
02
|
216
|
THCS & THPT Âu Lạc
|
647 Nguyễn Oanh quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
217
|
THPT Phùng Hưng
|
25/2D Quang Trung quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
218
|
THPT Đào Duy Từ
|
48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp
|
3
|
02
|
219
|
TTGDTX Trần Hưng Đạo
|
88/955E Lê Đức Thọ quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
220
|
THCS & THPT Việt Mỹ
|
126D Phan Đăng Lưu Quận Phú Nhuận
|
3
|
02
|
221
|
TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương
|
125 Bạch Đằng, P2, Quận Tân Bình
|
3
|
02
|
222
|
THCS & THPT Hoàng Diệu
|
57/37 Bàu Cát quận Tân Bình
|
3
|
02
|
223
|
THCS & THPT Bác Ái
|
187 Gò Cẩm Đệm quận Tân Bình
|
3
|
02
|
224
|
THPT Việt Úc
|
594 Dường 3/2, p.14, quận 10
|
3
|
02
|
225
|
THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng
|
85 Chế Lan Viên Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
226
|
THPT An Dương Vương
|
51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
227
|
THPT Nhân Việt
|
42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc quận Tân Phú
|
3
|
02
|
228
|
THPT Đông Á
|
234 Tân Hương quận Tân Phú
|
3
|
02
|
229
|
THPT Thành Nhân
|
69/12 Nguyễn Cửu Đàm quận Tân Phú
|
3
|
02
|
230
|
TCKTKT Tây Nam Á
|
254 Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
231
|
Trung Cấp Phương Đông
|
98 Phan Văn Hớn Quận 12
|
3
|
02
|
232
|
Trung cấp Tây Bắc
|
83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi
|
2
|
02
|
233
|
Trung cấp Tây sài Gòn
|
Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi
|
2
|
02
|
234
|
TC Vạn Tường
|
469 Lê Hồng Phong, Quận 10
|
3
|
02
|
235
|
TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh
|
101/37 Gò Dầu, Quận Tân Phú
|
3
|
02
|
236
|
THPT quốc tế Khai Sáng
|
74 Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Quận 7
|
3
|
02
|
237
|
C Đ nghề TP Hồ Chí Minh
|
38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Quận 1
|
3
|
02
|
238
|
C Đ nghề Việt Mỹ
|
21 Lê Quí Đôn, P6, Quận 3
|
3
|
02
|
239
|
C Đ nghề Kỹ thuật Công nghệ
|
502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Quận 9
|
3
|
02
|
240
|
C Đ nghề Giao thông vận tải TW3
|
73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Quận tân Phú
|
3
|
02
|
241
|
Trung cấp nghề Nhân Đạo
|
648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Quận 3
|
3
|
02
|
242
|
Trung cấp nghề Củ Chi
|
2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi
|
2
|
02
|
243
|
Trung cấp nghề Thủ Đức
|
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức
|
3
|
02
|
244
|
Trung cấp nghề Quang Trung
|
12 Quang Trung, P8, Quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
245
|
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng
|
TT 17 Tam Đảo, P5, Quận 10
|
3
|
02
|
246
|
TC nghề Công nghệ Bách khoa
|
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Quận Phú Nhuận
|
3
|
02
|
247
|
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
|
27 Phan Đăng Lưu, P3, Quận Bình Thạnh
|
3
|
02
|
248
|
Trung cấp nghề Ngọc Phước
|
159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Quận 12
|
3
|
02
|
249
|
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3
|
49/6B Trần Văn Đang, P9, Quận 3
|
3
|
02
|
250
|
Trung cấp nghề xây lắp điện
|
356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Quận 9
|
3
|
02
|
251
|
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO
|
465 Nơ Trang Long, P13, Quận Bình Thạnh
|
3
|
02
|
252
|
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II
|
Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức
|
3
|
02
|
253
|
Trung cấp nghề số 7
|
51/2 Thành Thái, P14, Quận 10
|
3
|
02
|
254
|
Trung cấp nghề lê Thị Riêng
|
Đường 9, P. Phước Bình, Quận 9
|
3
|
02
|
255
|
THPT Nam Việt
|
25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh,Q Tân Phú
|
3
|
02
|
256
|
THCS-THPT Việt Anh
|
269A Nguyễn Trọng Tuyển, p.10 , quận Phú Nhuận
|
3
|
02
|
257
|
THPT Hoa Sen
|
26 Phan Chu trinh, P. Hiệp Phú, quận 9
|
3
|
02
|
258
|
THPT Hàm Nghi
|
911 Quớc lộ 1A, P. An Lạc, quận Bình Tân
|
3
|
02
|
259
|
THPT Nguyễn Văn Tăng
|
Nguyễn Xiểng, Ấp cầu Ông Tán, P. Long Bình, Q9
|
3
|
02
|
260
|
THPT Bình Hưng Hòa
|
79/19 Đường số 4, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
|
3
|
02
|
261
|
Trung cấp Âu Việt
|
371 Nguyễn Kiệm, p.3 quận Gò Vấp
|
3
|
02
|
262
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân
|
3
|
02
|
263
|
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm
|
147 Pasteur, quận 3
|
3
|
02
|
264
|
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
516 Lê Quang Định, p.1 quận Gò Vấp
|
3
|