Danh sách mã trường THPT tỉnh An Giang 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
51 |
An Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_51 |
|
Khu vực 3 |
51 |
An Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_51 |
0000 |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
001 |
THPT Long Xuyên |
Ph. Mỹ Long, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
002 |
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
003 |
PT ISCHOOL Long Xuyên |
khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
004 |
THPT Mỹ Thới |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
005 |
CĐ Nghề An Giang |
165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
006 |
TT GDTX An Giang |
P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
007 |
PT Chưởng Binh Lễ |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
045 |
TH Y Tế |
số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
051 |
THPT Bình Khánh |
P. Bình Khánh, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
068 |
Năng khiếu thể thao |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
069 |
THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
070 |
TC Nghề KTKT Công Đoàn AG |
Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
074 |
PT Thực hành Sư phạm |
20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
075 |
PT Quốc tế GIS |
P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
078 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
086 |
THPT Nguyễn Hiền |
P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
096 |
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
101 |
Cao Đẳng Y Tế An Giang |
số 20 Nguyễn Văn Linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
01 |
Thành phố Long Xuyên |
102 |
Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao AG
|
25 Yết Kiêu, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
008 |
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
009 |
THPT Võ Thị Sáu |
Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
055 |
TT. GDTX Châu Đốc |
P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
071 |
TC Nghề Châu Đốc |
khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
02 |
Thành phố Châu Đốc |
081 |
PT DTNT THPT An Giang |
Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG
|
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
010 |
THPT An Phú |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
011 |
THPT An Phú 2 |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
012 |
THPT Quốc Thái |
Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
062 |
TTDN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
066 |
THPT Vĩnh Lộc |
ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
092 |
TT GDNN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
098 |
THCS-THPT Vĩnh Lộc |
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
03 |
Huyện An Phú |
099 |
THPT Lương Thế Vinh |
TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
013 |
THPT Tân Châu |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
014 |
THPT Đức Trí (Trước 29/7/2019) |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
015 |
THPT Vĩnh Xương |
Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
050 |
THPT Châu Phong |
Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
056 |
TT. GDTX Tân Châu |
TTr. Tân Châu, H. Tân Châu |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
067 |
THPT Nguyễn Quang Diêu |
ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
072 |
TC Nghề Tân Châu |
ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
04 |
Thị xã Tân Châu |
103 |
THPT Nguyễn Sinh Sắc |
Tỉnh lộ 954, khóm Long Hưng 2, P. Long Sơn, TX Tân Châu, AG
|
Khu vực 2 |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
016 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
017 |
PT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
018 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
046 |
THPT Hoà Lạc |
Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
052 |
THPT Bình Thạnh Đông |
Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
057 |
TTDN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
079 |
THCS-THPT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
05 |
Huyện Phú Tân |
087 |
TT GDNN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
024 |
THPT Tịnh Biên |
TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
025 |
THPT Chi Lăng |
TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
026 |
THPT Xuân Tô |
TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
064 |
TTDN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
06 |
Huyện Tịnh Biên |
094 |
TT GDNN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG
|
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
027 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
028 |
THPT Dân Tộc Nội Trú |
Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
029 |
THPT Ba Chúc |
TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
065 |
TT. GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
073 |
TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG |
ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
077 |
PT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
095 |
TT GDNN-GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
07 |
Huyện Tri Tôn |
097 |
THCS-THPT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
019 |
THPT Trần Văn Thành |
TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
020 |
THPT Châu Phú |
Xã Mỹ Đức, H. Châu phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
021 |
THPT Thạnh Mỹ Tây |
Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
022 |
THPT Bình Mỹ |
Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
023 |
PT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
061 |
TTDN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG
|
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
076 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật AG |
QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG
|
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
080 |
THCS-THPT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
08 |
Huyện Châu Phú |
091 |
TT GDNN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG
|
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
030 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
031 |
THPT Châu Văn Liêm |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
032 |
THPT Huỳnh Thị Hưởng |
Xã Hội An, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
033 |
THPT Long Kiến |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
034 |
THPT Mỹ Hiệp |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
047 |
THPT Mỹ Hội Đông |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
049 |
THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
058 |
TT. GDTX Chợ Mới |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
059 |
TT. GDTX Mỹ Luông |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
082 |
THPT Ung Văn Khiêm |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
083 |
THPT Nguyễn Văn Hưởng |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
084 |
THPT Lương Văn Cù |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
085 |
THPT Võ Thành Trinh |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
088 |
TT GDNN-GDTX Chợ Mới |
Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
089 |
TC Nghề Chợ Mới |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
09 |
Huyện Chợ Mới |
100 |
TC Kỹ thuật - Công nghệ An Giang |
Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG
|
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
037 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
039 |
THPT Vĩnh Bình |
Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
053 |
THPT Cần Đăng |
Xã Cần Đăng, H. Châu Thành |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
063 |
TTDN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
093 |
TT GDNN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG
|
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
040 |
THPT Nguyễn Văn Thoại |
Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
041 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
044 |
THPT Vọng Thê |
TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn |
Khu vực 1 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
048 |
THPT Vĩnh Trạch |
Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
060 |
TTDN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
090 |
TT GDNN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG |
Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|