Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
012 |
THPT Chuyên |
P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
013 |
THPT Lê Hồng Phong |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
014 |
THPT Ngọc Hà |
Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
015 |
PTDT Nội trú tỉnh |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
031 |
GDTX Tỉnh |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
050 |
CĐ Nghề Hà Giang |
Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
054 |
CĐSP Hà Giang |
Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
058 |
PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
063 |
GDTX - HN tỉnh Hà Giang |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
800 |
Học ở nước ngoài_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
01 |
Thành phố Hà Giang |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
026 |
THPT Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
032 |
GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
02 |
Huyện Đồng Văn |
064 |
GDNN - GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
017 |
THPT Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
033 |
GDTX Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc |
065 |
GDNN - GDTX Mèo Vạc |
Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
018 |
THPT Yên Minh |
TT. Yên Minh, H.Yên minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
034 |
GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
045 |
PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
051 |
THPT Mậu Duệ |
Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
059 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh
|
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
04 |
Huyện Yên Minh |
066 |
GDNN - GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
019 |
THPT Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
035 |
GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
053 |
THPT Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
05 |
Huyện Quản Bạ |
067 |
GDNN - GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
020 |
THPT Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
021 |
THPT Việt Lâm |
TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
036 |
GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
043 |
PT Cấp 2-3 Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
048 |
THCS và THPT Linh Hồ |
Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
056 |
THCS&THPT Tùng Bá |
Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
062 |
THCS&THPT Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
06 |
Huyện Vị Xuyên |
068 |
GDNN - GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
022 |
THPT Bắc Mê |
TT. Yên Phú, H.Bắc Mê |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
037 |
GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
047 |
THCS và THPT Minh Ngọc |
Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
07 |
Huyện Bắc Mê |
069 |
GDNN - GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
023 |
THPT Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
038 |
GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
041 |
THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
061 |
THCS&THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
08 |
Huyện Hoàng Su Phì |
070 |
GDNN - GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
024 |
THPT Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H Xín Mần |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
039 |
GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
049 |
THCS và THPT Nà Chì |
Xã Nà Chì, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
057 |
THCS&THPT Xín Mần |
Xã Xín Mần, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
09 |
Huyện Xín Mần |
071 |
GDNN - GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
016 |
THPT Đồng Yên |
Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
025 |
THPT Việt Vinh |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
028 |
THPT Hùng An |
Xã Hùng An, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
029 |
THPT Liên Hiệp |
Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
030 |
THPT Tân Quang |
Xã Tân Quang, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
040 |
GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
046 |
PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
052 |
THPT Kim Ngọc |
Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
055 |
Trung cấp Nghề Bắc Quang |
Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
060 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang
|
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
072 |
GDNN - GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
074 |
THCS&THPT Liên Hiệp |
X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
075 |
Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang |
Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang - Hà Giang |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
027 |
THPT Xuân Giang |
Xã Xuân Giang, H.Quang Bình |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
042 |
GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
044 |
THPT Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
05 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
073 |
GDNN - GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |