Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
49 |
Long An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_49 |
|
Khu vực 3 |
49 |
Long An |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_49 |
|
Khu vực 3 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
001 |
THPT Lê Quý Đôn |
số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
002 |
THPT Tân An |
số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
018 |
THPT Hùng Vương |
Số 53, Nguyễn Văn Tiếp, P5, Tp. Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
028 |
THPT Huỳnh Ngọc |
136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
035 |
TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An |
39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
049 |
TT.KTTH-HN Long An |
132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
051 |
Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An
|
Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
052 |
TT.GDTX&KTTH |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
053 |
THCS&THPT Hà Long |
11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
060 |
THPT chuyên Long An |
số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
062 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC
|
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
063 |
CĐ Nghề Long An |
Phường 5, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
071 |
TC Việt – Nhật |
Phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
073 |
THCS&THPT Nguyễn Văn Rành |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
077 |
TT.GDTX Tp. Tân An |
Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
01 |
Thành phố Tân An |
095 |
TT.GDTX tỉnh Long An |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
017 |
THPT Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
036 |
TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
061 |
THCS&THPT Khánh Hưng |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
078 |
TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
02 |
Huyện Vĩnh Hưng |
091 |
THCS&THPT Khánh Hưng (2016) |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
058 |
THCS&THPT Bình Phong Thạnh |
ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
076 |
THPT Mộc Hóa (cũ) |
Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
03 |
Huyện Mộc Hóa |
092 |
TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước)
|
Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
015 |
THPT Tân Thạnh |
Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
030 |
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông |
Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
038 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh |
TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
04 |
Huyện Tân Thạnh |
080 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh |
Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
014 |
THPT Thạnh Hóa |
Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
039 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá |
TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
05 |
Huyện Thạnh Hóa |
081 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá |
Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
013 |
THPT Đức Huệ |
Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
040 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ |
TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
057 |
THCS&THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
068 |
THCS&THPT Mỹ Bình |
Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
49 |
Long An |
06 |
Huyện Đức Huệ |
082 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
011 |
THPT Đức Hòa |
TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
012 |
THPT Hậu Nghĩa |
khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
025 |
THPT Võ Văn Tần |
Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
026 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
031 |
THPT An Ninh |
ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
041 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa |
TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
050 |
TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần |
K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
065 |
TC nghề Đức Hòa |
180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
072 |
THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
07 |
Huyện Đức Hòa |
083 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà |
Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
006 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
022 |
TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An
|
Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An.
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
033 |
THPT Gò Đen |
ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
042 |
TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
059 |
THCS&THPT Lương Hòa |
xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
064 |
CĐ nghề Tây Sài Gòn |
ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
070 |
TC KT-KT Long An |
Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
08 |
Huyện Bến Lức |
084 |
TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
005 |
THPT Thủ Thừa |
ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
021 |
THPT Thủ Khoa Thừa |
ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
034 |
THPT Mỹ Lạc |
ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
043 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
069 |
TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy
|
6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
09 |
Huyện Thủ Thừa |
085 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
003 |
THPT Nguyễn Thông |
ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
019 |
THPT Châu Thành |
Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
044 |
TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành
|
Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
054 |
THPT Phan Văn Đạt |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
086 |
TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành |
Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
093 |
THCS&THPT Thuận Mỹ |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
004 |
THPT Tân Trụ |
ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
020 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
045 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
087 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
007 |
THPT Cần Đước |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
008 |
THPT Rạch Kiến |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
023 |
THPT Chu Văn An |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
024 |
THPT Long Hòa |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
046 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước |
Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
055 |
THCS&THPT Long Cang |
ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
056 |
THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
088 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước |
Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
094 |
THCS&THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
009 |
THPT Đông Thạnh |
ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
010 |
THPT Cần Giuộc |
KP. Hoà Thuận 1, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
027 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
029 |
THCS&THPT Long Thượng |
ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
047 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
067 |
TC nghề Cần Giuộc |
96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
075 |
THCS&THPT Nguyễn Thị Một |
Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An.
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
089 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
032 |
THPT Tân Hưng |
Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An
|
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
048 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
074 |
THCS&THPT Hưng Điền B |
Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
090 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
016 |
THPT Kiến Tường |
365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
037 |
TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường
|
304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
066 |
TC nghề Đồng Tháp Mười |
Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An
|
Khu vực 2 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
079 |
TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường
|
Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An
|
Khu vực 2 |