Điểm xét tuyển Đại học Hòa Bình năm 2018:
Ngành, chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển
|
Ghi chú
|
TỔNG
|
|
|
1000
|
|
|
1. Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A0I, A10, A15, D90
|
50
|
15,0
|
|
2. Công nghệ đa phương tiện
|
7480203
|
A0], A10, A15Ể D90
|
30
|
15,0
|
|
3. Kỹ thuât điên tử - viễn thông
|
7520207
|
A01, A10, A15, D90
|
30
|
16,5
|
|
4. Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D01
|
130
|
15,0
|
|
5. Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00, A01, B00, D01
|
50
|
15,0
|
6. Kế toán
|
7340301
|
A00, A01, B00, D01
|
70
|
15,5
|
|
7. Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A01, B00, DOI
|
40
|
15,0
|
|
8. Quan hệ công chúng
|
7320108
|
coo, C20, DOI, DI 5
|
40
|
15.0
|
9. Công nghệ truyền thông
|
7320106
|
A01, A09, D72, D96
|
30
|
15.0
|
|
10. Luật kinh tế
|
7380107
|
A01, coo, CIO, D01
|
150
|
15.0
|
|
11. Công tác xã hội
|
7760101
|
A00, B00, coo, D01
|
40
|
15,0
|
|
12. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
A00, B00, coo, D0]
|
40
|
16,0
|
|
13. Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
DI4, A01, DI5, D01
|
50
|
15,0
|
|
14. Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
voo, VOI, H00, HO ỉ
|
30
|
15,0
|
|
15. Thiết kế nội thất
|
7210404
|
voo, VOI, H00, H01
|
40
|
15,0
|
|
16. Thiết kế thời trang
|
7580108
|
voo, VOI, H00, H01
|
30
|
15.0
|
|
17. Kiến trúc
|
7580101
|
voo, VOI
|
50
|
15,0
|
|
18. Điều duỡng
|
7720301
|
A00, A01, B00, D90
|
50
|
16.0
|
|
19. Dược học
|
7720201
|
A00, A01, B00, D90
|
50
|
16,5
|
|
Xem thêm Điểm chuẩn Đại học Hòa Bình: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-hoa-binh-ETU.html Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|