Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển vào ĐH Kỹ thuật công nghiệp - ĐH Thái Nguyên năm 2018
STT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp môn thi/
xét tuyển
|
Tổng
chỉ tiêu
|
Ngưỡng điểm
tham gia ĐKXT theo điểm thi THPTQG 2018
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
(MÃ TRƯỜNG: DTK)
|
2020
|
|
|
Nhóm ngành V
|
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
7905218
|
A00, A01, D01,D07
|
70
|
14,00
|
2
|
Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến)
|
7905228
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
14,00
|
3
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
A00, A01, D01, D07
|
325
|
13,50
|
4
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520116
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
13,50
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00, A01, D01, D07
|
140
|
13,50
|
6
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
7520114
|
A00, A01, D01, D07
|
280
|
13,50
|
7
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
13,50
|
8
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106
|
A00, A01, D01, D07
|
50
|
13,50
|
9
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216
|
A00, A01, D01, D07
|
325
|
13,50
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
A00, A01, D01, D07
|
260
|
13,50
|
11
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
13,50
|
12
|
Kinh tế công nghiệp
|
7510604
|
A00, A01, D01, D07
|
40
|
13,50
|
13
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
A00, A01, D01, D07
|
40
|
13,50
|
14
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
13,50
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
13,50
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00, A01, D07, B00
|
40
|
13,50
|
|
Nhóm ngành VII
|
|
|
|
|
17
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
13,50
|
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|