Xét tuyển ĐH, CĐ bằng điểm thi THPT quốc gia
TT
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp
môn xét tuyển
|
Điểm xét tuyển
đại học năm 2016
|
Khu
vực
1
|
Khu
vực
2-NT
|
Khu
vực
2
|
Khu
vực
3
|
1
|
Dược học (dược sĩ đại học)
|
D72.04.01
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, hoá, sinh
- Toán, văn, hóa
- Toán, văn, anh văn
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
2
|
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính và truyền thông)
|
D48.02.01
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, lý, anh văn
- Toán, văn, anh văn
- Toán, anh văn, hoá
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D51.03.02
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, lý, anh văn
- Toán, văn, lý
- Toán, văn, anh văn
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D51.03.01
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D51.03.03
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử)
|
D51.02.01
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp; Xây dựng cầu đường)
|
D51.01.02
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, lý, anh văn
- Toán, lý, vẽ
- Toán, văn, anh văn
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D51.04.01
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, hoá, sinh
- Toán, văn, hóa
- Toán, văn, anh văn
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
9
|
Công nghệ thực phẩm
|
D54.01.01
|
10
|
Công nghệ sinh học
|
D42.02.01
|
11
|
Khoa học môi trường
|
D44.03.01
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
D34.01.01
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, lý, anh văn
- Toán, văn, anh văn
- Toán, văn, lý
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
13
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D34.02.01
|
14
|
Kế toán - Kiểm toán
|
D34.03.01
|
15
|
Kinh tế - Ngoại thương
|
D31.01.01
|
16
|
Luật kinh tế
|
D38.01.07
|
- Toán, lý, hóa
- Toán, lý, anh văn
- Toán, văn, anh văn
- Văn, sử, địa
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
17
|
Đông phương học (gồm 3 chuyên ngành Nhật Bản học, Hàn Quốc học và Trung Quốc học)
|
D22.02.13
|
- Văn, sử, địa
- Toán, văn, anh văn
- Toán, văn, sử
- Toán, văn, địa
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
18
|
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
|
D22.01.13
|
- Văn, sử, địa
- Toán, văn, anh văn
- Toán, văn, sử
- Toán, văn, địa
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
19
|
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh)
|
D22.02.01
|
- Toán, văn, anh văn
- Toán, anh văn, sử
- Toán, anh văn, địa
- Toán, anh văn, lý
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
Theo ĐH Lạc Hồng
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|