| STT | 
Tên địa điểm thi | 
Địa chỉ | 
| 1 | 
THPT Trưng Vương | 
3 Nguyễn Bỉnh Khiêm P.Bến Nghé Quận 1 | 
| 2 | 
THPT Ten lơ man | 
8 Trần Hưng đạo, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 | 
| 3 | 
THPT Bùi Thị Xuân | 
73 - 75 Bùi Thị Xuân, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 
| 4 | 
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 
20 Lý Tự Trọng - P.Bến Nghé - Q.1 | 
| 5 | 
THPT Giồng Ông Tố | 
200/10 Nguyễn Thị Định P.BTT Quận 2 Tp.HCM | 
| 6 | 
THPT Thủ Thiêm | 
Số 1 Vũ Tông Phan, phường An Phú, quận 2 | 
| 7 | 
THPT Marie Curie | 
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, tp. HCM | 
| 8 | 
THCS Bàn Cờ - Q3 | 
Đường số 3, Cư xá Đô Thành, P.4, Q.3 | 
| 9 | 
THCS Lê Lợi - Q3 | 
282 Võ Thị Sáu, P. 7, Q. 3 | 
| 10 | 
THPT Nguyễn Thị Diệu | 
12 Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3 | 
| 11 | 
THPT Nguyễn Trãi | 
364 Nguyễn Tất Thành, P18, Q4 | 
| 12 | 
THPT Nguyễn Hữu Thọ | 
2 Bến Vân Đồn phường 12 quận 4 thành phố Hồ Chí Minh | 
| 13 | 
THCS Ba Đình - Q5 | 
129 Phan Văn Trị, P. 2, Q.5 | 
| 14 | 
THPT Trần Khai Nguyên | 
225 Nguyễn Tri Phương, phường 9, Quận 5, Hồ Chí Minh | 
| 15 | 
THPT Hùng Vương | 
124 Hồng Bàng - P12  - Q5 | 
| 16 | 
THCS Hồng Bàng - Q5 | 
132 Hồng Bàng, P. 12, Q.5 | 
| 17 | 
THCS Kim Đồng - Q5 | 
503 Phan Văn Trị, P. 7, Quận 5 | 
| 18 | 
THCS Mạnh Kiếm Hùng - Q5 | 
712 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5 | 
| 19 | 
THPT Mạc Đĩnh Chi | 
04 Tân Hoà Đông, phường 14, quận 6 | 
| 20 | 
THCS Nguyễn Văn Luông - Q6 | 
241/159 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 
| 21 | 
THPT Bình Phú | 
102 Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, Tp.HCM | 
| 22 | 
THPT Nguyễn Tất Thành | 
249C, Nguyễn Văn Luông, P.11, Quận 6, Tp.HCM | 
| 23 | 
THPT Lê Thánh Tôn | 
124 Đường 17, Tân Kiểng, Quận 7 | 
| 24 | 
THCS Nguyễn Hữu Thọ - Q7 | 
62 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7 | 
| 25 | 
THPT Ngô Quyền | 
1360, Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ Quận 7 | 
| 26 | 
THCS Huỳnh Tấn Phát - Q7 | 
488 Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7 | 
| 27 | 
THPT Tân Phong | 
19F Khu dân cư ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | 
| 28 | 
THPT Lương Văn Can | 
173 Phạm Hùng Phường 4 Quận 8 | 
| 29 | 
THPT Tạ Quang Bửu | 
909 Tạ Quang Bửu, Ph5. Q8 | 
| 30 | 
THPT Đa Phước | 
D14/410A QL50 xã Đa Phước - Huyện Bình Chánh TP.HCM | 
| 31 | 
THPT Ngô Gia Tự | 
360E Bình Đông, P15, Q8 | 
| 32 | 
THPT Võ Văn Kiệt | 
629 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, TP. HCM | 
| 33 | 
THPT Nguyễn Huệ | 
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P. LTM, Q9 | 
| 34 | 
THPT Nguyễn Văn Tăng | 
Số 1 Khu Tái định cư Long Bửu, p.Long Bình, Quận 9, Tp.Hồ Chí Minh | 
| 35 | 
THPT Phước Long | 
Đường Dương Đình Hội, KP VI, phường Phước Long B, quận 9 | 
| 36 | 
THPT Long Trường | 
309 Võ Văn Hát, p. Long Trường | 
| 37 | 
THPT Nguyễn Khuyến | 
50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 
| 38 | 
THPT Diên Hồng | 
11 Thành Thái p.14 q.10 Tp.Hồ Chí Minh | 
| 39 | 
THPT Nguyễn Du | 
XX1, Đồng Nai, phường 15, quận10 | 
| 40 | 
THPT Nguyễn An Ninh | 
93 Trần Nhân Tôn, P2, Q10 | 
| 41 | 
THPT Nguyễn Hiền | 
3 Dương Đình Nghệ P8 Q11 | 
| 42 | 
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ F16 Q11 | 
| 43 | 
THPT Trần Quang Khải | 
343D, Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11 | 
| 44 | 
THCS Lê Anh Xuân - Q.11 | 
40 đường 762 - Hồng Bàng, P.1, Q.11 | 
| 45 | 
THPT Võ Trường Toản | 
482 Nguyễn Thị Đặng, Khu phố 1, Hiệp Thành, Quận 12 | 
| 46 | 
THPT Thạnh Lộc | 
đường Nguyễn Thị Sáu, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 
| 47 | 
THPT Trường Chinh | 
Số 1 đường DN11 khu phố 4 phường Tân Hưng Thuận quận 12 | 
| 48 | 
THCS Trần Quang Khải - Q12 | 
480 TCH 10, Tân Chánh Hiệp, Quận 12 | 
| 49 | 
THPT Thanh Đa | 
186 Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh | 
| 50 | 
THPT Phan Đăng Lưu | 
27 Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận Bình Thạnh | 
| 51 | 
THPT Hoàng Hoa Thám | 
6- Hoàng Hoa Thám ,P.7,Q.Bình Thạnh | 
| 52 | 
THPT Gia Định | 
44 Đường D3, Phường 25, Q. Bình Thạnh | 
| 53 | 
THCS Đống Đa - BTH | 
64 đường D3, P.25, Q.Bình Thạnh | 
| 54 | 
THPT Trần Văn Giàu | 
203/40 Đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | 
| 55 | 
THPT Gò Vấp | 
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Quận Gò Vấp | 
| 56 | 
THPT Nguyễn Trung Trực | 
9/168 Lê Đức Thọ - F15 - Gò Vấp | 
| 57 | 
THPT Nguyễn Công Trứ | 
97 Quang Trung-Phường 8-Quận Gò Vấp-TPHCM | 
| 58 | 
THCS Huỳnh Văn Nghệ - GV | 
237/65 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 
| 59 | 
THCS Tân Sơn - GV | 
162/27 Nguyễn Duy Cung, P 12 | 
| 60 | 
THPT Trần Hưng Đạo | 
88/955E Lê Đức Thọ, phường 6, quận Gò Vấp | 
| 61 | 
THPT Phú Nhuận | 
Số 5 - Hoàng Minh Giám - P.9 - Q. Phú Nhuận | 
| 62 | 
THPT Hàn Thuyên | 
37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | 
| 63 | 
THPT Nguyễn Thượng Hiền | 
544 CMT8 P.4 Tân Bình | 
| 64 | 
THPT Nguyễn Thái Bình | 
913-915 Lý Thường Kiệt P9 Q.TB | 
| 65 | 
THPT Nguyễn Chí Thanh | 
1A NGUYỄN HIẾN LÊ - P.13,Q.TÂN BÌNH | 
| 66 | 
THCS Hoàng Hoa Thám - TB | 
135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 
| 67 | 
THCS Trường Chinh - TB | 
162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 
| 68 | 
THCS Nguyễn Gia Thiều - TB | 
272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình | 
| 69 | 
THCS Ngô Quyền - TB | 
97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 
| 70 | 
THCS Ngô Sĩ Liên - TB | 
12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình | 
| 71 | 
THPT Nguyễn Hữu Huân | 
11 Đoàn Kết, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức | 
| 72 | 
THPT Thủ Đức | 
166/24 Đặng Văn Bi, Kp1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 
| 73 | 
THPT Hiệp Bình | 
số 63 đường Hiệp Bình khu phố 6 phường Hiệp Bình Phước quận Thủ Đức, tp.Hồ Chí Minh | 
| 74 | 
THPT Tam Phú | 
31 Phú Châu, KP5, Phường Tam Phú, Q Thủ Đức ,TPHCM | 
| 75 | 
THPT Đào Sơn Tây | 
53/5 đường 10 kp3 p Linh Xuân Q Thủ Đức | 
| 76 | 
THPT Lê Minh Xuân | 
G11/1 ấp 7 xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh | 
| 77 | 
THPT Tân Túc | 
C1/3K, đường Bùi Thanh Khiết, KP3, TT. Tân Túc | 
| 78 | 
THPT Bình Chánh | 
D17/1D, Huỳnh Văn Trí, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh | 
| 79 | 
THPT An Nghĩa | 
Ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, TPHCM | 
| 80 | 
THPT Bình Khánh | 
Ấp Bình An - xã Bình Khánh - huyện Cần Giờ | 
| 81 | 
THPT Củ Chi | 
Khu phố 1, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, TPHCM | 
| 82 | 
THPT Tân Thông Hội | 
Đường Suối Lội, ấp Bàu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi | 
| 83 | 
THPT Trung Phú | 
1318 tỉnh lộ 8, ấp 12-xã Tân Thạnh Đông-huyện Củ Chi-Tp. HCM | 
| 84 | 
THPT Phú Hòa | 
Ấp Phú Lợi, Phú Hòa Đông, Củ Chi, TPHCM | 
| 85 | 
THPT Quang Trung | 
Tỉnh lộ 7, Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, TP.HCM | 
| 86 | 
THPT Lý Thường Kiệt | 
Đường Trần Thị Bốc, ấp Nam Thới 2, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, TP.HCM | 
| 87 | 
THPT Nguyễn Hữu Cầu | 
Số 9 ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP. HCM | 
| 88 | 
THPT Bà Điểm | 
07 đường Nguyễn Thị Sóc, ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn | 
| 89 | 
THPT Nguyễn Văn Cừ | 
100A Nguyễn Văn Bứa, ấp 6, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp.HCM | 
| 90 | 
THPT Phạm Văn Sáng | 
26/1C Nguyễn Thị Thử, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM | 
| 91 | 
THPT Long Thới | 
280 Nguyễn Văn Tạo ấp 2 xã Long Thới huyện Nhà Bè | 
| 92 | 
THPT Tân Bình | 
19A Hoa Bằng - P. Tân Sơn Nhì - Q. Tân Phú - TPHCM | 
| 93 | 
THCS Đặng Trần Côn - TP | 
Quận Tân Phú | 
| 94 | 
THPT Lê Trọng Tấn | 
Số 5, Đường D2, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú | 
| 95 | 
THCS Lê Anh Xuân - TP | 
211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 
| 96 | 
THPT Tây Thạnh | 
27, đường C2, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | 
| 97 | 
THCS Lê Lợi - TP | 
47/22A S11 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 
| 98 | 
THCS Tân Thới Hòa - TP | 
149/15 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 
| 99 | 
THCS Đồng Khởi - TP | 
20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | 
| 100 | 
THPT An Lạc | 
595 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM | 
| 101 | 
THPT Bình Tân | 
117/4H, Hồ Văn Long, KP2, P. Tân Tạo, Q.Bình Tân | 
| 102 | 
THPT Vĩnh Lộc | 
87 đường số 3, khu dân cư Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp.HCM | 
| 103 | 
THPT Bình Hưng Hòa | 
79/19 đường số 4, khu phố 7, P.Bình Hưng Hoà, Q.Bình Tân, Tp.HCM | 
| 104 | 
THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 
845 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân | 
| 105 | 
THPT Lê Thị Hồng Gấm | 
147 Pasteur phường 6 quận 3 TP Hồ Chí Minh | 
| 106 | 
THCS Đồng Khởi - Q1 | 
11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 
| 107 | 
THCS Trần Văn Ơn - Q1 | 
161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1 | 
| 108 | 
THCS Minh Đức - Q1 | 
75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 
| 109 | 
THCS Colette - Q3 | 
10 Hồ Xuân Hương, P6, Quận 3 | 
| 110 | 
THCS Nguyễn Hiền - Q7 | 
66 Lý Phục Man, P.Bình Thuận, Q.7 | 
| 111 | 
THCS Lữ Gia - Q.11 | 
52/1A Cư xá Lữ Gia P.15, Q.11 | 
| 112 | 
THCS Lý Phong - Q5 | 
 83 Nguyễn Duy Dương, P. 9, Q5 | 
| 113 | 
THCS Lý Thánh Tông - Q8 | 
481 Ba Đình, P9, Q8 | 
| 114 | 
THCS Hoàng Văn Thụ - Q10 | 
322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 | 
| 115 | 
THCS Nguyễn Chí Thanh - 12 | 
641 KP3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 
| 116 | 
THCS Lê Văn Tám - BTH | 
107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh | 
| 117 | 
THCS Quang Trung - GV | 
73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 
| 118 | 
TT GDTX Quận Tân Bình | 
95/55 Trường Chinh, Phường 12, Tân Bình | 
| 119 | 
THCS Âu Lạc - TB | 
46 Hoàng Việt, P.4, Q.Tân Bình | 
| 120 | 
THCS Lê Quý Đôn - TĐ | 
234 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 
| 121 | 
THCS Tân Túc - BC | 
C1/3 Bùi Thanh Khiết KP3, TT Tân Túc, H.Bình Chánh | 
| 122 | 
THCS Thị Trấn 2 - CC | 
Lê Vĩnh Huy KP7, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 
| 123 | 
THCS Tô Ký - HM | 
12 ấp Chánh 1, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 
| 124 | 
THCS Phan Bội Châu - TP | 
35 Độc Lập, P.Tân Thành, Q.Tân Phú |