Đại học Nha Trang công bố phương án tuyển sinh năm 2015
Tên trường
Ngành học
|
Ký hiệu trương
|
Mã ngành
|
Môn thi
|
Dự kiến Chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP. Nha Trang, Khánh Hòa; ĐT: 058.3831148; Website: http://www.ntu.edu.vn ; Email: tuyensinhdhts@gmail.com
|
TSN
|
|
|
3500
|
- Phương thức TS: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
|
|
|
2500
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản (Chuyên ngành Quản lý khai thác thuỷ sản)
|
|
D620304
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
50
|
Khoa học hàng hải
|
|
D840106
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
D510201
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
D510205
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
D510202
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
|
D510206
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
D510203
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
D520122
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
D510103
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
100
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
120
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
|
D510401
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
D510406
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
100
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
D540101
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
200
|
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
100
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
D540105
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
80
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
|
D540104
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
100
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
D620301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
100
|
Bệnh học thủy sản
|
|
D620302
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
|
D620305
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
100
|
Kinh doanh thương mại
|
|
D340121
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
100
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
D340103
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
150
|
Kinh tế nông nghiệp (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý thuỷ sản)
|
|
D620115
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
60
|
Kế toán (gồm 2 chuyên ngành: Kế toán và Tài chính – Ngân hàng)
|
|
D340301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
200
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
120
|
Quản lý thuỷ sản
|
|
D620399
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
60
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
|
|
|
1000
|
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (gồm 3 chuyên ngành: Điện lạnh, Cơ điện và Cơ Điện Lạnh)
|
|
C510206
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
50
|
Điều khiển tàu biển
|
|
C840107
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
50
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
C510203
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
|
60
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
C540102
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
140
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
C540105
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
C510406
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Công nghệ sinh học
|
|
C420201
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
C620301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- B: Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
60
|
Kế toán
|
|
C340301
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
140
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
70
|
Kinh doanh thương mại
|
|
C340121
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
70
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
C340103
|
- A: Toán, Lý, Hoá
- A1: Toán, Lý, Tiếng Anh
- D1: Toán, Văn, Tiếng Anh
- D3: Toán, Văn, Tiếng Pháp
|
70
|
Nguồn: Đại học Nha Trang
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|