Phương án tuyển sinh ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội 2017

Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 1610 chỉ tiêu, trong đó tuyển sinh theo kết quả thi thpt quốc gia là 1.415 chỉ tiêu.

1. Đối tượng tuyển sinh:

Người học hết chương trình THPT và tốt nghiệp THPT trong năm ĐKDT; người đã tốt nghiệp THPT; người đã tốt nghiệp trung cấp và có bằng tốt nghiệp THPT; người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành chương trình giáo dục THPT không trong thời gian bị kỷ luật theo Quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT).

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;

Ghi chú:

- Đợt 1: Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của Trường; kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do ĐHQGHN tổ chức.

- Đợt bổ sung: Xét tuyển như Đợt 1, quy định cụ thể xét tuyển của từng ngành học tương ứng sẽ được công bố trên website của Nhà trường (nếu có).

4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

STT Trình độ đào tạo Ngành học Tổ hợp môn Chỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác
1 Trình độ đại học Hán Nôm   52220104 25 5
1.1 Trình độ đại học Hán Nôm Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
1.2 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
1.3 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
1.4 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
1.5 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
1.6 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
1.7 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
1.8 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
1.9 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
1.10 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
1.11 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
1.12 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
1.13 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
1.14 Trình độ đại học Hán Nôm Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
2 Trình độ đại học Việt Nam học   52220113 50 10
2.1 Trình độ đại học Việt Nam học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
2.2 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
2.3 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
2.4 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
2.5 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
2.6 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
2.7 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
2.8 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
2.9 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
2.10 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
2.11 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
2.12 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
2.13 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
2.14 Trình độ đại học Việt Nam học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
3 Trình độ đại học Quốc tế học   52220212 80 10
3.1 Trình độ đại học Quốc tế học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
3.2 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
3.3 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
3.4 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
3.5 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
3.6 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
3.7 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
3.8 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
3.9 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
3.10 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
3.11 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
3.12 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
3.13 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
3.14 Trình độ đại học Quốc tế học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
4 Trình độ đại học Đông phương học   52220213 120 10
4.1 Trình độ đại học Đông phương học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
4.2 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
4.3 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
4.4 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
4.5 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
4.6 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
4.7 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
4.8 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
4.9 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
4.10 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
4.11 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
4.12 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
4.13 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
4.14 Trình độ đại học Đông phương học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
5 Trình độ đại học Triết học   52220301 60 10
5.1 Trình độ đại học Triết học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
5.2 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
5.3 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
5.4 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
5.5 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
5.6 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
5.7 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
5.8 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
5.9 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
5.10 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
5.11 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
5.12 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
5.13 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
5.14 Trình độ đại học Triết học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
6 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
  52220309 45 5
6.1 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
6.2 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
6.3 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
6.4 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
6.5 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
6.6 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
6.7 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
6.8 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
6.9 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
6.10 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
6.11 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
6.12 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
6.13 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
6.14 Trình độ đại học Tôn giáo học
(Ngành đào tạo thí điểm)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
7 Trình độ đại học Lịch sử   52220310 80 10
7.1 Trình độ đại học Lịch sử Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
7.2 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
7.3 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
7.4 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
7.5 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
7.6 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
7.7 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
7.8 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
7.9 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
7.10 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
7.11 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
7.12 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
7.13 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
7.14 Trình độ đại học Lịch sử Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
8 Trình độ đại học Ngôn ngữ học   52220320 60 10
8.1 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
8.2 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
8.3 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
8.4 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
8.5 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
8.6 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
8.7 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
8.8 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
8.9 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
8.10 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
8.11 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
8.12 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
8.13 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
8.14 Trình độ đại học Ngôn ngữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
9 Trình độ đại học Văn học   52220330 80 10
9.1 Trình độ đại học Văn học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
9.2 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
9.3 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
9.4 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
9.5 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
9.6 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
9.7 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
9.8 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
9.9 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
9.10 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
9.11 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
9.12 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
9.13 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
9.14 Trình độ đại học Văn học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
10 Trình độ đại học Chính trị học   52310201 70 10
10.1 Trình độ đại học Chính trị học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
10.2 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
10.3 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
10.4 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
10.5 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
10.6 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
10.7 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
10.8 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
10.9 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
10.10 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
10.11 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
10.12 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
10.13 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
10.14 Trình độ đại học Chính trị học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
11 Trình độ đại học Xã hội học   52310301 60 10
11.1 Trình độ đại học Xã hội học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
11.2 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
11.3 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
11.4 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
11.5 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
11.6 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
11.7 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
11.8 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
11.9 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
11.10 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
11.11 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
11.12 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
11.13 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
11.14 Trình độ đại học Xã hội học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
12 Trình độ đại học Nhân học   52310302 50 10
12.1 Trình độ đại học Nhân học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
12.2 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
12.3 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
12.4 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
12.5 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
12.6 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
12.7 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
12.8 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
12.9 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
12.10 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
12.11 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
12.12 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
12.13 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
12.14 Trình độ đại học Nhân học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
13 Trình độ đại học Tâm lý học   52310401 90 10
13.1 Trình độ đại học Tâm lý học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
13.2 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
13.3 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
13.4 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
13.5 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
13.6 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
13.7 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
13.8 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
13.9 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
13.10 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
13.11 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
13.12 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
13.13 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
13.14 Trình độ đại học Tâm lý học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
14 Trình độ đại học Báo chí   52320101 90 10
14.1 Trình độ đại học Báo chí Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
14.2 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
14.3 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
14.4 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
14.5 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
14.6 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
14.7 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
14.8 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
14.9 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
14.10 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
14.11 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
14.12 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
14.13 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
14.14 Trình độ đại học Báo chí Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
15 Trình độ đại học Thông tin học   52320201 25 5
15.1 Trình độ đại học Thông tin học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
15.2 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
15.3 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
15.4 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
15.5 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
15.6 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
15.7 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
15.8 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
15.9 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
15.10 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
15.11 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
15.12 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
15.13 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
15.14 Trình độ đại học Thông tin học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
16 Trình độ đại học Khoa học thư viện   52320202 25 5
16.1 Trình độ đại học Khoa học thư viện Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
16.2 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
16.3 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
16.4 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
16.5 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
16.6 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
16.7 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
16.8 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
16.9 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
16.10 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
16.11 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
16.12 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
16.13 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
16.14 Trình độ đại học Khoa học thư viện Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
17 Trình độ đại học Lưu trữ học   52320303 45 5
17.1 Trình độ đại học Lưu trữ học Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
17.2 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
17.3 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
17.4 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
17.5 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
17.6 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
17.7 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
17.8 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
17.9 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
17.10 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
17.11 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
17.12 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
17.13 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
17.14 Trình độ đại học Lưu trữ học Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
18 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   52340103 70 10
18.1 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
18.2 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
18.3 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
18.4 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
18.5 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
18.6 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
18.7 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
18.8 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
18.9 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
18.10 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
18.11 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
18.12 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
18.13 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
18.14 Trình độ đại học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
19 Trình độ đại học Quản trị khách sạn   52340107 60 10
19.1 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
19.2 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
19.3 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
19.4 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
19.5 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
19.6 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
19.7 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
19.8 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
19.9 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
19.10 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
19.11 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
19.12 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
19.13 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
19.14 Trình độ đại học Quản trị khách sạn Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
20 Trình độ đại học Khoa học quản lý   52340401 90 10
20.1 Trình độ đại học Khoa học quản lý Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
20.2 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
20.3 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
20.4 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
20.5 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
20.6 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
20.7 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
20.8 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
20.9 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
20.10 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
20.11 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
20.12 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
20.13 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
20.14 Trình độ đại học Khoa học quản lý Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
21 Trình độ đại học Quản trị văn phòng   52340406 45 5
21.1 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
21.2 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
21.3 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
21.4 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
21.5 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
21.6 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
21.7 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
21.8 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
21.9 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
21.10 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
21.11 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
21.12 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
21.13 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
21.14 Trình độ đại học Quản trị văn phòng Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
22 Trình độ đại học Quan hệ công chúng.   52360708 45 5
22.1 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
22.2 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
22.3 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
22.4 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
22.5 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
22.6 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
22.7 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
22.8 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
22.9 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
22.10 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
22.11 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
22.12 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
22.13 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
22.14 Trình độ đại học Quan hệ công chúng. Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    
23 Trình độ đại học Công tác xã hội   52760101 50 10
23.1 Trình độ đại học Công tác xã hội Toán, Vật Lý, Hóa học A00    
23.2 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   C00     
23.3 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01    
23.4 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02    
23.5 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03    
23.6 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04    
23.7 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05     
23.8 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06    
23.9 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78    
23.10 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức  D79    
23.11 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80    
23.12 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81    
23.13 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82    
23.14 Trình độ đại học Công tác xã hội Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83    

Theo thethaohangngay

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Phương án tuyển sinh ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội 2017

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH