1. Đối tượng tuyển sinh: Người học hết chương trình THPT và tốt nghiệp THPT trong năm ĐKDT; người đã tốt nghiệp THPT; người đã tốt nghiệp trung cấp và có bằng tốt nghiệp THPT; người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT phải học và được công nhận hoàn thành chương trình giáo dục THPT không trong thời gian bị kỷ luật theo Quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT). 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Ghi chú: - Đợt 1: Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của Trường; kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do ĐHQGHN tổ chức. - Đợt bổ sung: Xét tuyển như Đợt 1, quy định cụ thể xét tuyển của từng ngành học tương ứng sẽ được công bố trên website của Nhà trường (nếu có). 4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
Trình độ đào tạo |
Ngành học |
Tổ hợp môn |
Mã |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
1 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
|
52220104 |
25 |
5 |
1.1 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
1.2 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
1.3 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
1.4 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
1.5 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
1.6 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
1.7 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
1.8 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
1.9 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
1.10 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
1.11 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
1.12 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
1.13 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
1.14 |
Trình độ đại học |
Hán Nôm |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
2 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
|
52220113 |
50 |
10 |
2.1 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
2.2 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
2.3 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
2.4 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
2.5 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
2.6 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
2.7 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
2.8 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
2.9 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
2.10 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
2.11 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
2.12 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
2.13 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
2.14 |
Trình độ đại học |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
3 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
|
52220212 |
80 |
10 |
3.1 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
3.2 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
3.3 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
3.4 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
3.5 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
3.6 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
3.7 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
3.8 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
3.9 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
3.10 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
3.11 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
3.12 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
3.13 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
3.14 |
Trình độ đại học |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
4 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
|
52220213 |
120 |
10 |
4.1 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
4.2 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
4.3 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
4.4 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
4.5 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
4.6 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
4.7 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
4.8 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
4.9 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
4.10 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
4.11 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
4.12 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
4.13 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
4.14 |
Trình độ đại học |
Đông phương học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
5 |
Trình độ đại học |
Triết học |
|
52220301 |
60 |
10 |
5.1 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
5.2 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
5.3 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
5.4 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
5.5 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
5.6 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
5.7 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
5.8 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
5.9 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
5.10 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
5.11 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
5.12 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
5.13 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
5.14 |
Trình độ đại học |
Triết học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
6 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
|
52220309 |
45 |
5 |
6.1 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
6.2 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
6.3 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
6.4 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
6.5 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
6.6 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
6.7 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
6.8 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
6.9 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
6.10 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
6.11 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
6.12 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
6.13 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
6.14 |
Trình độ đại học |
Tôn giáo học (Ngành đào tạo thí điểm) |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
7 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
|
52220310 |
80 |
10 |
7.1 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
7.2 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
7.3 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
7.4 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
7.5 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
7.6 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
7.7 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
7.8 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
7.9 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
7.10 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
7.11 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
7.12 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
7.13 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
7.14 |
Trình độ đại học |
Lịch sử |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
8 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
|
52220320 |
60 |
10 |
8.1 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
8.2 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
8.3 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
8.4 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
8.5 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
8.6 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
8.7 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
8.8 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
8.9 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
8.10 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
8.11 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
8.12 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
8.13 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
8.14 |
Trình độ đại học |
Ngôn ngữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
9 |
Trình độ đại học |
Văn học |
|
52220330 |
80 |
10 |
9.1 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
9.2 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
9.3 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
9.4 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
9.5 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
9.6 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
9.7 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
9.8 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
9.9 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
9.10 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
9.11 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
9.12 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
9.13 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
9.14 |
Trình độ đại học |
Văn học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
10 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
|
52310201 |
70 |
10 |
10.1 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
10.2 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
10.3 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
10.4 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
10.5 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
10.6 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
10.7 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
10.8 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
10.9 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
10.10 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
10.11 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
10.12 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
10.13 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
10.14 |
Trình độ đại học |
Chính trị học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
11 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
|
52310301 |
60 |
10 |
11.1 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
11.2 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
11.3 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
11.4 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
11.5 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
11.6 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
11.7 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
11.8 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
11.9 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
11.10 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
11.11 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
11.12 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
11.13 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
11.14 |
Trình độ đại học |
Xã hội học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
12 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
|
52310302 |
50 |
10 |
12.1 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
12.2 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
12.3 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
12.4 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
12.5 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
12.6 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
12.7 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
12.8 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
12.9 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
12.10 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
12.11 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
12.12 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
12.13 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
12.14 |
Trình độ đại học |
Nhân học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
13 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
|
52310401 |
90 |
10 |
13.1 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
13.2 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
13.3 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
13.4 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
13.5 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
13.6 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
13.7 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
13.8 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
13.9 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
13.10 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
13.11 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
13.12 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
13.13 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
13.14 |
Trình độ đại học |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
14 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
|
52320101 |
90 |
10 |
14.1 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
14.2 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
14.3 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
14.4 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
14.5 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
14.6 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
14.7 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
14.8 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
14.9 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
14.10 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
14.11 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
14.12 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
14.13 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
14.14 |
Trình độ đại học |
Báo chí |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
15 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
|
52320201 |
25 |
5 |
15.1 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
15.2 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
15.3 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
15.4 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
15.5 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
15.6 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
15.7 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
15.8 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
15.9 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
15.10 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
15.11 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
15.12 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
15.13 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
15.14 |
Trình độ đại học |
Thông tin học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
16 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
|
52320202 |
25 |
5 |
16.1 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
16.2 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
16.3 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
16.4 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
16.5 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
16.6 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
16.7 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
16.8 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
16.9 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
16.10 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
16.11 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
16.12 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
16.13 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
16.14 |
Trình độ đại học |
Khoa học thư viện |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
17 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
|
52320303 |
45 |
5 |
17.1 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
17.2 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
17.3 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
17.4 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
17.5 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
17.6 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
17.7 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
17.8 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
17.9 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
17.10 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
17.11 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
17.12 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
17.13 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
17.14 |
Trình độ đại học |
Lưu trữ học |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
18 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
52340103 |
70 |
10 |
18.1 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
18.2 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
18.3 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
18.4 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
18.5 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
18.6 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
18.7 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
18.8 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
18.9 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
18.10 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
18.11 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
18.12 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
18.13 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
18.14 |
Trình độ đại học |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
19 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
|
52340107 |
60 |
10 |
19.1 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
19.2 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
19.3 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
19.4 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
19.5 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
19.6 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
19.7 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
19.8 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
19.9 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
19.10 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
19.11 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
19.12 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
19.13 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
19.14 |
Trình độ đại học |
Quản trị khách sạn |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
20 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
|
52340401 |
90 |
10 |
20.1 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
20.2 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
20.3 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
20.4 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
20.5 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
20.6 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
20.7 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
20.8 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
20.9 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
20.10 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
20.11 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
20.12 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
20.13 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
20.14 |
Trình độ đại học |
Khoa học quản lý |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
21 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
|
52340406 |
45 |
5 |
21.1 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
21.2 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
21.3 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
21.4 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
21.5 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
21.6 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
21.7 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
21.8 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
21.9 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
21.10 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
21.11 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
21.12 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
21.13 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
21.14 |
Trình độ đại học |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
22 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
|
52360708 |
45 |
5 |
22.1 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
22.2 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
22.3 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
22.4 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
22.5 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
22.6 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
22.7 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
22.8 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
22.9 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
22.10 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
22.11 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
22.12 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
22.13 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
22.14 |
Trình độ đại học |
Quan hệ công chúng. |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
23 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
|
52760101 |
50 |
10 |
23.1 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
23.2 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
23.3 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
23.4 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
23.5 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
23.6 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
23.7 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
23.8 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
23.9 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
23.10 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
23.11 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
23.12 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
23.13 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
23.14 |
Trình độ đại học |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
Theo thethaohangngay
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|