| Mã ngành |
Tên ngành |
| 714 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
| 71401 |
Khoa học giáo dục |
| 7140101 |
Giáo dục học |
| 7140114 |
Quản lý giáo dục |
| 71402 |
Đào tạo giáo viên |
| 7140201 |
Giáo dục Mầm non |
| 7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
| 7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
| 7140204 |
Giáo dục Công dân |
| 7140205 |
Giáo dục Chính trị |
| 7140206 |
Giáo dục Thể chất |
| 7140207 |
Huấn luyện thể thao |
| 7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
| 7140209 |
Sư phạm Toán học |
| 7140210 |
Sư phạm Tin học |
| 7140211 |
Sư phạm Vật lý |
| 7140212 |
Sư phạm Hoá học |
| 7140213 |
Sư phạm Sinh học |
| 7140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
| 7140215 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
| 7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
| 7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
| 7140219 |
Sư phạm Địa lý |
| 7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
| 7140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
| 7140223 |
Sư phạm Tiếng Bana |
| 7140224 |
Sư phạm Tiếng Êđê |
| 7140225 |
Sư phạm Tiếng Jrai |
| 7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
| 7140227 |
Sư phạm Tiếng H'mong |
| 7140228 |
Sư phạm Tiếng Chăm |
| 7140229 |
Sư phạm Tiếng M'nông |
| 7140230 |
Sư phạm Tiếng Xê đăng |
| 7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
| 7140232 |
Sư phạm Tiếng Nga |
| 7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
| 7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
| 7140235 |
Sư phạm Tiếng Đức |
| 7140236 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
| 7140237 |
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc |
| 7140245 |
Sư phạm nghệ thuật |
| 7140246 |
Sư phạm công nghệ |
| 7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
| 7140248 |
Giáo dục pháp luật |
| 71490 |
Khác |
| 721 |
Nghệ thuật |
| 72101 |
Mỹ thuật |
| 7210101 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
| 7210103 |
Hội hoạ |
| 7210104 |
Đồ hoạ |
| 7210105 |
Điêu khắc |
| 7210107 |
Gốm |
| 7210110 |
Mỹ thuật đô thị |
| 72102 |
Nghệ thuật trình diễn |
| 7210201 |
Âm nhạc học |
| 7210203 |
Sáng tác âm nhạc |
| 7210204 |
Chỉ huy âm nhạc |
| 7210205 |
Thanh nhạc |
| 7210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
| 7210208 |
Piano |
| 7210209 |
Nhạc Jazz |
| 7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| 7210221 |
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu |
| 7210225 |
Biên kịch sân khấu |
| 7210226 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
| 7210227 |
Đạo diễn sân khấu |
| 7210231 |
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình |
| 7210233 |
Biên kịch điện ảnh, truyền hình |
| 7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
| 7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
| 7210236 |
Quay phim |
| 7210241 |
Lý luận, lịch sử và phê bình múa |
| 7210242 |
Diễn viên múa |
| 7210243 |
Biên đạo múa |
| 7210244 |
Huấn luyện múa |
| 72103 |
Nghệ thuật nghe nhìn |
| 7210301 |
Nhiếp ảnh |
| 7210302 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
| 7210303 |
Thiết kế âm thanh, ánh sáng |
| 72104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
| 7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
| 7210403 |
Thiết kế đồ họa |
| 7210404 |
Thiết kế thời trang |
| 7210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
| 72190 |
Khác |
| 722 |
Nhân văn |
| 72201 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
| 7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
| 7220104 |
Hán Nôm |
| 7220105 |
Ngôn ngữ Jrai |
| 7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
| 7220107 |
Ngôn ngữ H'mong |
| 7220108 |
Ngôn ngữ Chăm |
| 7220110 |
Sáng tác văn học |
| 7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
| 72202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
| 7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
| 7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
| 7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
| 7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
| 7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
| 7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
| 7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
| 7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
| 7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
| 7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
| 7220211 |
Ngôn ngữ Ảrập |
| 72290 |
Khác |
| 7229001 |
Triết học |
| 729008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
| 7229009 |
Tôn giáo học |
| 7229010 |
Lịch sử |
| 7229020 |
Ngôn ngữ học |
| 7229030 |
Văn học |
| 7229040 |
Văn hoá học |
| 7229042 |
Quản lý văn hoá |
| 7229045 |
Gia đình học |
| 731 |
Khoa học xã hội và hành vi |
| 73101 |
Kinh tế học |
| 7310101 |
Kinh tế |
| 7310102 |
Kinh tế chính trị |
| 7310104 |
Kinh tế đầu tư |
| 7310105 |
Kinh tế phát triển |
| 7310106 |
Kinh tế quốc tế |
| 7310107 |
Thống kê kinh tế |
| 7310108 |
Toán kinh tế |
| 73102 |
Khoa học chính trị |
| 7310201 |
Chính trị học |
| 7310202 |
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
| 7310205 |
Quản lý nhà nước |
| 7310206 |
Quan hệ quốc tế |
| 73103 |
Xã hội học và Nhân học |
| 7310301 |
Xã hội học |
| 7310302 |
Nhân học |
| 73104 |
Tâm lý học |
| 7310401 |
Tâm lý học |
| 7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
| 73105 |
Địa lý học |
| 7310501 |
Địa lý học |
| 73106 |
Khu vực học |
| 7310601 |
Quốc tế học |
| 7310602 |
Châu Á học |
| 7310607 |
Thái Bình Dương học |
| 7310608 |
Đông phương học |
| 7310612 |
Trung Quốc học |
| 7310613 |
Nhật Bản học |
| 7310614 |
Hàn Quốc học |
| 7310620 |
Đông Nam Á học |
| 7310630 |
Việt Nam học |
| 73190 |
Khác |
| 732 |
Báo chí và thông tin |
| 73201 |
Báo chí và truyền thông |
| 7320101 |
Báo chí |
| 7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
| 7320105 |
Truyền thông đại chúng |
| 7320106 |
Công nghệ truyền thông |
| 7320107 |
Truyền thông quốc tế |
| 7320108 |
Quan hệ công chúng |
| 73202 |
Thông tin - Thư viện |
| 7320201 |
Thông tin - thư viện |
| 7320205 |
Quản lý thông tin |
| 73203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
| 7320303 |
Lưu trữ học |
| 7320305 |
Bảo tàng học |
| 73204 |
Xuất bản - Phát hành |
| 7320401 |
Xuất bản |
| 7320402 |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
| 73290 |
Khác |
| 734 |
Kinh doanh và quản lý |
| 73401 |
Kinh doanh |
| 7340101 |
Quản trị kinh doanh |
| 7340115 |
Marketing |
| 7340116 |
Bất động sản |
| 7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
| 7340121 |
Kinh doanh thương mại |
| 7340122 |
Thương mại điện tử |
| 7340123 |
Kinh doanh thời trang và dệt may |
| 73402 |
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
| 7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
| 7340204 |
Bảo hiểm |
| 73403 |
Kế toán – Kiểm toán |
| 7340301 |
Kế toán |
| 7340302 |
Kiểm toán |
| 73404 |
Quản trị – Quản lý |
| 7340401 |
Khoa học quản lý |
| 7340403 |
Quản lý công |
| 7340404 |
Quản trị nhân lực |
| 7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
| 7340406 |
Quản trị văn phòng |
| 7340408 |
Quan hệ lao động |
| 7340409 |
Quản lý dự án |
| 73490 |
Khác |
| 738 |
Pháp luật |
| 73801 |
Luật |
| 7380101 |
Luật |
| 7380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
| 7380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
| 7380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
| 7380107 |
Luật kinh tế |
| 7380108 |
Luật quốc tế |
| 73890 |
Khác |
| 742 |
Khoa học sự sống |
| 74201 |
Sinh học |
| 7420101 |
Sinh học |
| 74202 |
Sinh học ứng dụng |
| 7420201 |
Công nghệ sinh học |
| 7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
| 7420203 |
Sinh học ứng dụng |
| 74290 |
Khác |
| 744 |
Khoa học tự nhiên |
| 74401 |
Khoa học vật chất |
| 7440101 |
Thiên văn học |
| 7440102 |
Vật lý học |
| 7440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
| 7440110 |
Cơ học |
| 7440112 |
Hoá học |
| 7440122 |
Khoa học vật liệu |
| 74402 |
Khoa học trái đất |
| 7440201 |
Địa chất học |
| 7440212 |
Bản đồ học |
| 7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
| 7440221 |
Khí tượng và khí hậu học |
| 7440224 |
Thuỷ văn học |
| 7440228 |
Hải dương học |
| 74403 |
Khoa học môi trường |
| 7440301 |
Khoa học môi trường |
| 74490 |
Khác |
| 746 |
Toán và thống kê |
| 74601 |
Toán học |
| 7460101 |
Toán học |
| 7460107 |
Khoa học tính toán |
| 7460112 |
Toán ứng dụng |
| 7460115 |
Toán cơ |
| 7460117 |
Toán tin |
| 74602 |
Thống kê |
| 7460201 |
Thống kê |
| 74690 |
Khác |
| 748 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
| 74801 |
Máy tính |
| 7480101 |
Khoa học máy tính |
| 7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
| 7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
| 7480104 |
Hệ thống thông tin |
| 7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
| 7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
| 74802 |
Công nghệ thông tin |
| 7480201 |
Công nghệ thông tin |
| 7480202 |
An toàn thông tin |
| 74890 |
Khác |
| 751 |
Công nghệ kỹ thuật |
| 75101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
| 7510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
| 7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| 7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 75102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
| 7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 7510207 |
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy |
| 7510211 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
| 75103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
| 7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| 75104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
| 7510402 |
Công nghệ vật liệu |
| 7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 7510407 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
| 75106 |
Quản lý công nghiệp |
| 7510601 |
Quản lý công nghiệp |
| 7510604 |
Kinh tế công nghiệp |
| 7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| 75107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác |
| 7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
| 75108 |
Công nghệ kỹ thuật in |
| 7510801 |
Công nghệ kỹ thuật in |
| 75190 |
Khác |
| 752 |
Kỹ thuật |
| 75201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
| 7520101 |
Cơ kỹ thuật |
| 7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
| 7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
| 7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
| 7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
| 7520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
| 7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
| 7520120 |
Kỹ thuật hàng không |
| 7520121 |
Kỹ thuật không gian |
| 7520122 |
Kỹ thuật tàu thuỷ |
| 7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
| 7520137 |
Kỹ thuật in |
| 75202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 7520201 |
Kỹ thuật điện |
| 7520204 |
Kỹ thuật ra đa- dẫn đường |
| 7520205 |
Kỹ thuật thuỷ âm |
| 7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
| 7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
| 7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
| 75203 |
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 7520301 |
Kỹ thuật hoá học |
| 7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
| 7520310 |
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
| 7520312 |
Kỹ thuật dệt |
| 7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
| 75204 |
Vật lý kỹ thuật |
| 7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
| 7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
| 75205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
| 7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
| 7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
| 7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
| 75206 |
Kỹ thuật mỏ |
| 7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
| 7520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
| 7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
| 7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
| 75290 |
Khác |
| 7529001 |
Kỹ thuật biển |
| 754 |
Sản xuất và chế biến |
| 75401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
| 7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
| 7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
| 7540105 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
| 7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
| 75402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
| 7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
| 7540204 |
Công nghệ dệt, may |
| 7540206 |
Công nghệ da giày |
| 75490 |
Khác |
| 7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
| 758 |
Kiến trúc và xây dựng |
| 75801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
| 7580101 |
Kiến trúc |
| 7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
| 7580103 |
Kiến trúc nội thất |
| 7580104 |
Kiến trúc đô thị |
| 7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
| 7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
| 7580108 |
Thiết kế nội thất |
| 7580111 |
Bảo tồn di sản kiến trúc - đô thị |
| 7580112 |
Đô thị học |
| 75802 |
Xây dựng |
| 7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
| 7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
| 7580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
| 7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| 7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
| 7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
| 7580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
| 75803 |
Quản lý xây dựng |
| 7580301 |
Kinh tế xây dựng |
| 7580302 |
Quản lý xây dựng |
| 75890 |
Khác |
| 762 |
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản |
| 76201 |
Nông nghiệp |
| 7620101 |
Nông nghiệp |
| 7620102 |
Khuyến nông |
| 7620103 |
Khoa học đất |
| 7620105 |
Chăn nuôi |
| 7620109 |
Nông học |
| 7620110 |
Khoa học cây trồng |
| 7620112 |
Bảo vệ thực vật |
| 7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| 7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
| 7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
| 7620116 |
Phát triển nông thôn |
| 76202 |
Lâm nghiệp |
| 7620201 |
Lâm học |
| 7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
| 7620205 |
Lâm sinh |
| 7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
| 76203 |
Thuỷ sản |
| 7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
| 7620302 |
Bệnh học thủy sản |
| 7620303 |
Khoa học thủy sản |
| 7620304 |
Khai thác thuỷ sản |
| 7620305 |
Quản lý thủy sản |
| 76290 |
Khác |
| 764 |
Thú y |
| 76401 |
Thú y |
| 7640101 |
Thú y |
| 76490 |
Khác |
| 772 |
Sức khoẻ |
| 77201 |
Y học |
| 7720101 |
Y khoa |
| 7720110 |
Y học dự phòng |
| 7720115 |
Y học cổ truyền |
| 77202 |
Dược học |
| 7720201 |
Dược học |
| 7720203 |
Hoá dược |
| 77203 |
Điều dưỡng - hộ sinh |
| 7720301 |
Điều dưỡng |
| 7720302 |
Hộ sinh |
| 77204 |
Dinh dưỡng |
| 7720401 |
Dinh dưỡng |
| 77205 |
Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) |
| 7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
| 7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
| 77206 |
Kỹ thuật Y học |
| 7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| 7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
| 77207 |
Y tế công cộng |
| 7720701 |
Y tế công cộng |
| 77208 |
Quản lý Y tế |
| 7720801 |
Tổ chức và quản lý y tế |
| 7720802 |
Quản lý bệnh viện |
| 77290 |
Khác |
| 7729001 |
Y sinh học thể dục thể thao |
| 776 |
Dịch vụ xã hội |
| 77601 |
Công tác xã hội |
| 7760101 |
Công tác xã hội |
| 7760102 |
Công tác thanh thiếu niên |
| 8760103 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
| 77690 |
Khác |
| 781 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
| 78101 |
Du lịch |
| 7810101 |
Du lịch |
| 7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 78102 |
Khách sạn, nhà hàng |
| 7810201 |
Quản trị khách sạn |
| 7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 78103 |
Thể dục, thể thao |
| 7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
| 78105 |
Kinh tế gia đình |
| 7810501 |
Kinh tế gia đình |
| 78190 |
Khác |
| 784 |
Dịch vụ vận tải |
| 78401 |
Khai thác vận tải |
| 7840101 |
Khai thác vận tải |
| 7840102 |
Quản lý hoạt động bay |
| 7840104 |
Kinh tế vận tải |
| 7840106 |
Khoa học hàng hải |
| 78490 |
Khác |
| 785 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
| 78501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
| 7850103 |
Quản lý đất đai |
| 78502 |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
| 7850201 |
Bảo hộ lao động |
| 78590 |
Khác |
| 786 |
An ninh, Quốc phòng |
| 78601 |
An ninh và trật tự xã hội |
| 7860101 |
Trinh sát an ninh |
| 7860102 |
Trinh sát cảnh sát |
| 7860104 |
Điều tra hình sự |
| 7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
| 7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
| 7860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
| 7860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
| 7860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
| 7860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
| 7860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
| 7860117 |
Tình báo an ninh |
| 78602 |
Quân sự |
| 7860201 |
Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| 7860202 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân |
| 7860203 |
Chỉ huy tham mưu Không quân |
| 7860204 |
Chỉ huy tham mưu Phòng không |
| 7860205 |
Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
| 7860206 |
Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp |
| 7860207 |
Chỉ huy tham mưu Đặc công |
| 7860214 |
Biên phòng |
| 7860217 |
Tình báo quân sự |
| 7860218 |
Hậu cần quân sự |
| 7860220 |
Chỉ huy tham mưu thông tin |
| 7860222 |
Quân sự cơ sở |
| 7860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
| 7860226 |
Chỉ huy kỹ thuật Phòng không |
| 7860227 |
Chỉ huy kỹ thuật Tăng - thiết giáp |
| 7860228 |
Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
| 7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật Hoá học |
| 7860231 |
Trinh sát kỹ thuật |
| 7860232 |
Chỉ huy kỹ thuật Hải quân |
| 7860233 |
Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử |
| 78690 |
Khác |
| 790 |
Khác |