TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành/ Chuyên ngành
|
Mã Chuyên ngành
|
Môn Xét tuyển
|
Xét kết quả thi THPT (100), Xét tuyển Học bạ THPT (200), Xét Kết quả thi VSAT
|
I
|
TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT - https://set.duytan.edu.vn
|
1
|
7480103
|
Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); X26 (Toán, Tin, Anh)
|
|
Công nghệ Phần mềm (Đạt kiểm định ABET)
|
102
|
|
Thiết kế Games và Multimedia
|
122
|
2
|
7480202
|
Ngành An toàn Thông tin có chuyên ngành:
|
|
An toàn Thông tin
|
124
|
3
|
7480101
|
Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành:
|
|
Khoa học Máy tính
|
130
|
Kỹ thuật Máy tính*
|
128
|
4
|
7480107
|
Ngành Trí tuệ Nhân tạo có chuyên ngành:
|
|
Trí tuệ Nhân tạo (HP)
|
121(HP)
|
5
|
7460108
|
Ngành Khoa học Dữ liệu có các chuyên ngành
|
|
Khoa học Dữ liệu
|
135
|
Big Data & Machine Learning (HP)
|
115(HP)
|
6
|
7480102
|
Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu có các chuyên ngành
|
|
|
Kỹ thuật Mạng (Đạt kiểm định ABET)
|
101
|
|
Mạng máy tính & Truyền thông Dữ liệu
|
140
|
7
|
7510301
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử có các chuyên ngành (Đạt kiểm định ABET)
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); X26 (Toán, Tin, Anh)
|
Điện Tự động
|
110
|
Điện tử-Viễn thông
|
109
|
Điện-Điện tử chuẩn PNU
|
113(PNU)
|
Thiết kế Vi mạch Bán dẫn
|
127
|
8
|
7510205
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô có các chuyên ngành:
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
117
|
Điện Cơ Ô tô
|
145
|
9
|
7520216
|
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa có các chuyên ngành:
|
|
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
|
118
|
Cơ Điện tử chuẩn PNU
|
112(PNU)
|
10
|
7520201
|
Ngành Kỹ thuật Điện có chuyên ngành:
|
|
Kỹ thuật Điện
|
150
|
11
|
7510202
|
Ngành Công nghệ Chế tạo Máy có chuyên ngành:
|
|
|
Công nghệ Chế tạo Máy
|
125
|
12
|
7210403
|
Ngành Thiết kế Đồ họa có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); D01 (Văn, Toán, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); C02 (Văn, Toán, Hóa); V01 (Toán, Văn, Vẽ)
|
Thiết kế Đồ họa
|
111
|
Thiết kế Mỹ thuật số *
|
129
|
13
|
7210404
|
Ngành Thiết kế Thời trang có chuyên ngành:
|
|
Thiết kế Thời trang
|
119
|
14
|
7580101
|
Ngành Kiến trúc có chuyên ngành:
|
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ); V01(Toán, Văn, Vẽ); V02 (Toán, Anh, Vẽ); V06 (Toán, Địa, Vẽ)
|
Kiến trúc Công trình
|
107
|
Thiết kế Nội thất
|
123
|
15
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng có các chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); D01 (Văn, Toán, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
|
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
|
105
|
Xây dựng Cầu đường
|
106
|
16
|
7510102
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng có chuyên ngành:
|
|
Công nghệ Quản lý Xây dựng
|
206
|
17
|
7510406
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A02 (Toán, Lý, Sinh); B00 (Toán, Hóa, Sinh); B03 (Toán, Sinh, Văn); C01 (Văn, Toán, Lý); C02 (Văn, Toán, Hóa)
|
|
Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường
|
301
|
18
|
7540101
|
Ngành Công nghệ Thực phẩm có chuyên ngành:
|
|
|
Công nghệ Thực phẩm
|
306
|
19
|
7850101
|
Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường có chuyên ngành:
|
|
|
Quản lý Tài nguyên & Môi trường
|
307
|
II
|
TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH - https://sbe.duytan.edu.vn
|
1
|
7340101
|
Ngành Quản trị Kinh doanh có các chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); A07 (Toán, Sử, Địa); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp
|
400
|
Quản trị Kinh doanh Bất động sản
|
415
|
Quản trị Kinh doanh Quốc tế (Ngoại thương)
|
411
|
Phân tích Kinh doanh (Business Analytics)
|
427
|
2
|
7340122
|
Ngành Thương mại Điện tử có chuyên ngành:
|
|
Thương mại Điện tử
|
422
|
3
|
7340404
|
Ngành Quản trị Nhân lực có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Nhân lực
|
417
|
4
|
7510605
|
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng có chuyên ngành:
|
|
Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng
|
416
|
5
|
7340115
|
Ngành Marketing có các chuyên ngành:
|
|
Quản trị Kinh doanh Marketing
|
401
|
Digital Marketing
|
402
|
6
|
7340121
|
Ngành Kinh doanh Thương mại có chuyên ngành:
|
|
Kinh doanh Thương mại
|
412
|
7
|
7340201
|
Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành:
|
|
Tài chính Doanh nghiệp
|
403
|
Ngân hàng
|
404
|
8
|
7310104
|
Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành:
|
|
Kinh tế Đầu tư
|
433
|
Kinh tế Quốc tế*
|
418
|
9
|
7340301
|
Ngành Kế toán có các chuyên ngành:
|
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
406
|
Kế toán Quản trị (HP)
|
406(HP)
|
10
|
7340302
|
Ngành Kiểm toán có chuyên ngành:
|
|
Kế toán Kiểm toán
|
405
|
11
|
7340205
|
Ngành Công nghệ Tài chính có chuyên ngành:
|
|
Công nghệ Tài chính (Fintech)
|
435
|
III
|
TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN - https://lhss.duytan.edu.vn
|
1
|
7220201
|
Ngành Ngôn ngữ Anh có các chuyên ngành:
|
|
A01 (Toán, Lý, Anh); D01 (Văn, Toán, Anh); D09 (Toán, Sử, Anh); D10 (Toán, Địa, Anh); D14 (Văn, Sử, Anh); D15 (Văn, Địa, Anh)
|
|
Tiếng Anh Biên-Phiên dịch
|
701
|
|
Tiếng Anh Du lịch
|
702
|
|
Tiếng Anh Thương mại
|
801
|
2
|
7220204
|
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc có các chuyên ngành:
|
|
|
Tiếng Trung Biên-Phiên dịch
|
703
|
|
Tiếng Trung Du lịch
|
707
|
|
Tiếng Trung Thương mại
|
803
|
3
|
7220210
|
Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc có các chuyên ngành:
|
|
|
Tiếng Hàn Biên-Phiên Dịch
|
705
|
|
Tiếng Hàn Du lịch
|
706
|
|
Tiếng Hàn Thương mại
|
805
|
4
|
7220209
|
Ngành Ngôn ngữ Nhật có các chuyên ngành:
|
|
|
Tiếng Nhật Biên-Phiên Dịch
|
704
|
|
Tiếng Nhật Du lịch
|
708
|
|
Tiếng Nhật Thương mại
|
804
|
5
|
7229030
|
Ngành Văn học có chuyên ngành:
|
|
C00 (Văn, Sử, Địa); C03 (Văn, Toán, Sử); C04 (Văn, Toán, Địa); D01 (Văn, Toán, Anh); D14 (Văn, Sử, Anh); D15 (Văn, Địa, Anh)
|
|
Văn Báo chí
|
601
|
6
|
7310630
|
Ngành Việt Nam học có chuyên ngành:
|
|
|
Việt Nam học
|
600
|
7
|
7320104
|
Ngành Truyền thông Đa phương tiện có chuyên ngành:
|
|
|
Truyền thông Đa phương tiện
|
607
|
8
|
7310206
|
Ngành Quan hệ Quốc tế có các chuyên ngành:
|
|
|
Quan hệ Quốc tế (Chương trình Tiếng Anh)
|
608
|
|
Quan hệ Quốc tế (HP)
|
608(HP)
|
9
|
7320108
|
Ngành Quan hệ Công chúng có chuyên ngành:
|
|
Quan hệ Công chúng
|
610
|
10
|
7380107
|
Ngành Luật kinh tế có chuyên ngành:
|
|
|
Luật Kinh tế
|
609
|
|
Luật Kinh doanh (HP)
|
609(HP)
|
11
|
7380101
|
Ngành Luật có chuyên ngành:
|
|
|
Luật học
|
606
|
IV
|
TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL- http://dtu-hti.edu.vn
|
1
|
7810201
|
Ngành Quản trị Khách sạn có chuyên ngành:
|
|
A01 (Toán, Lý, Anh); C00 (Văn, Sử, Địa); C03 (Văn, Toán, Sử); C04 (Văn, Toán, Địa); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
Quản trị Du lịch & Khách sạn
|
407
|
Quản trị Khách sạn Quốc tế (PSU) (Đạt kiểm định UNWTO.Tedqual)
|
414(PSU)
|
2
|
7810103
|
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Du lịch & Dịch vụ Hàng không
|
444
|
Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Anh)
|
440
|
Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Hàn)
|
441
|
Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Trung)
|
442
|
Quản trị Du lịch & Lữ hành
|
408
|
Quản trị Du lịch & Lữ hành chuẩn PSU
|
408(PSU)
|
3
|
7340412
|
Ngành Quản trị Sự kiện có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Sự kiện & Giải trí
|
413
|
4
|
7810202
|
Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Nhà hàng Quốc tế (PSU) (Đạt kiểm định UNWTO.Tedqual)
|
425(PSU)
|
5
|
7810101
|
Ngành Du lịch có chuyên ngành:
|
|
|
Smart Tourism (Du lịch thông minh)
|
445
|
6
|
7810501
|
Ngành Kinh tế Gia đình có chuyên ngành:
|
|
Quản lý & Khởi sự Doanh nghiệp Nhỏ & Vừa (SME)
|
446
|
V
|
Y-DƯỢC DTU - https://cmp.duytan.edu.vn
|
1
|
7720101
|
Ngành Y Khoa có chuyên ngành:
Bác sĩ Đa khoa
|
305
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A02 (Toán, Lý, Sinh); B00 (Toán, Hóa, Sinh); B03 (Toán, Sinh, Văn); D08 (Toán, Sinh, Anh); X14 (Toán, Sinh, Tin)
|
2
|
7720501
|
Ngành Răng-Hàm-Mặt có chuyên ngành:
Bác sĩ RĂNG-HÀM-MẶT
|
304
|
3
|
7720301
|
Ngành Điều dưỡng có chuyên ngành:
Điều dưỡng Đa khoa
|
302
|
4
|
7720201
|
Ngành Dược có chuyên ngành:
Dược sỹ (Đại học)
|
303
|
5
|
7420201
|
Ngành Công nghệ Sinh học có chuyên ngành:
Công nghệ Sinh học
|
310
|
6
|
7520212
|
Ngành Kỹ thuật Y sinh có chuyên ngành:
Kỹ thuật Y sinh
|
320
|
7
|
7720601
|
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học* có chuyên ngành:
Xét nghiệm Y học
|
330
|
VI
|
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ - https://is.duytan.edu.vn
|
1
|
7480103
|
Ngành Kỹ thuật Phần mềm có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); X26 (Toán, Tin, Anh)
|
|
Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU (Đạt kiểm định ABET)
|
102(CMU)
|
2
|
7480202
|
Ngành An toàn Thông tin có chuyên ngành:
|
|
|
An ninh Mạng chuẩn CMU
|
116(CMU)
|
3
|
7340405
|
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý có chuyên ngành:
|
|
|
Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU (Đạt kiểm định ABET)
|
410(CMU)
|
4
|
7340101
|
Ngành Quản trị Kinh doanh có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); A07 (Toán, Sử, Địa); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
|
Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU
|
400(PSU)
|
5
|
7340201
|
Ngành Tài chính-Ngân hàng có chuyên ngành:
|
|
|
Tài chính-Ngân hàng chuẩn PSU
|
404(PSU)
|
6
|
7340301
|
Ngành Kế toán có chuyên ngành:
|
|
|
Kế toán Kiểm toán chuẩn PSU
|
405(PSU)
|
7
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
|
|
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp chuẩn CSU
|
105(CSU)
|
8
|
7580101
|
Ngành Kiến trúc có chuyên ngành:
|
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ); V01(Toán, Văn, Vẽ); V02 (Toán, Anh, Vẽ); V06 (Toán, Địa, Vẽ)
|
|
Kiến trúc Công trình chuẩn CSU
|
107(CSU)
|
VII
|
CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY) - https://troy.edu.vn
|
1
|
7480101 (LK)
|
Ngành Khoa học Máy tính có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); X26 (Toán, Tin, Anh)
|
|
Công nghệ Thông tin TROY
|
102(TROY)
|
2
|
7340101 (LK)
|
Ngành Quản trị Kinh doanh có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); A07 (Toán, Sử, Địa); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
|
Quản trị Kinh doanh TROY
|
400(TROY)
|
3
|
7810201 (LK)
|
Ngành Quản trị Khách sạn có chuyên ngành:
|
|
A01 (Toán, Lý, Anh); C00 (Văn, Sử, Địa); C03 (Văn, Toán, Sử); C04 (Văn, Toán, Địa); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
|
Quản trị Du lịch & Khách sạn TROY
|
407(TROY)
|
VIII
|
CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ) -http://smi.edu.vn
|
1
|
7340101 (HP)
|
Ngành Quản trị Kinh doanh có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); A07 (Toán, Sử, Địa); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X01 (Văn, Toán, KT&PL)
|
Quản trị Doanh nghiệp (HP)
|
400(HP)
|
2
|
7340115 (HP)
|
Ngành Marketing có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Marketing & Chiến lược (HP)
|
401(HP)
|
3
|
7340201 (HP)
|
Ngành Tài chính-Ngân hành có chuyên ngành:
|
|
Quản trị Tài chính (HP)
|
403(HP)
|
4
|
7510605 (HP)
|
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng có chuyên ngành:
|
|
Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng (HP)
|
416(HP)
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT - http://vjiet.duytan.edu.vn
|
1
|
7480103
|
Ngành Kỹ thuật Phần mềm có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); X26 (Toán, Tin, Anh)
|
|
Công nghệ Phần mềm
|
102(VJJ)
|
2
|
7510301
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử có chuyên ngành:
|
|
|
Điện tử-Viễn thông
|
109(VJJ)
|
3
|
7520216
|
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa có chuyên ngành:
|
|
|
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
|
118(VJJ)
|
4
|
7510205
|
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô có chuyên ngành:
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
117(VJJ)
|
5
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý); D01 (Văn, Toán, Anh); X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
|
|
|
Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
|
105(VJJ)
|
6
|
7580101
|
Ngành Kiến trúc có chuyên ngành:
|
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ); V01(Toán, Văn, Vẽ); V02 (Toán, Anh, Vẽ); V06 (Toán, Địa, Vẽ)
|
|
Kiến trúc Công trình
|
107(VJJ)
|
7
|
7210403
|
Ngành Thiết kế đồ họa có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh); C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa); D01 (Văn, Toán, Anh); V01 (Toán, Văn, Vẽ)
|
|
Thiết kế đồ họa
|
111(VJJ)
|
8
|
7540101
|
Ngành Công nghệ Thực phẩm có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A02 (Toán, Lý, Sinh); B00 (Toán, Hóa, Sinh); B03 (Toán, Sinh, Văn); C01 (Văn, Toán, Lý); C02 (Văn, Toán, Hóa)
|
|
Công nghệ Thực phẩm
|
306(VJJ)
|
9
|
7720301
|
Ngành Điều dưỡng có chuyên ngành:
|
|
A00 (Toán, Lý, Hóa); A02 (Toán, Lý, Sinh); B00 (Toán, Hóa, Sinh); B03 (Toán, Sinh, Văn); D08 (Toán, Sinh, Anh); X14 (Toán, Sinh, Tin)
|
|
Điều dưỡng Đa khoa
|
302(VJJ)
|