STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh |
1 |
D101 |
Điều khiển tàu biển |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
200 |
1;2; 3; 4; 5 |
2 |
D102 |
Khai thác máy tàu biển |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
160 |
1;2; 3; 4; 5 |
3 |
D129 |
Quản lý hàng hải |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
4 |
D104 |
Điện tử viễn thông |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
5 |
D103 |
Điện tự động giao thông vận tải |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
6 |
D105 |
Điện tự động công nghiệp |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
7 |
D121 |
Tự động hoá hệ thống điện |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
8 |
D108 |
Máy tàu thuỷ |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
9 |
D107 |
Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
10 |
D108 |
Đóng tàu & công trình ngoài khơi |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
45 |
1;2; 3; 4; 5 |
11 |
D109 |
Máy & tự động hoá xếp dỡ |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
12 |
D116 |
Kỹ thuật cơ khí |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
13 |
D117 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
14 |
D122 |
Kỹ thuật ô tô |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
15 |
D123 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
16 |
D128 |
Máy & tự động công nghiệp |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
17 |
D110 |
Xây dựng công trình thuỷ |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
18 |
D111 |
Kỹ thuật an toàn hàng hải |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
90 |
1;2; 3; 4; 5 |
19 |
D112 |
Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
90 |
1;2; 3; 4; 5 |
20 |
D113 |
Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
21 |
D127 |
Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật) |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
30 |
1;2; 3; 4; 5 |
22 |
D130 |
Quản lý công trình xây dựng |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
90 |
1;2; 3; 4; 5 |
23 |
D114 |
Công nghệ thông tin |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
24 |
D118 |
Công nghệ phần mềm |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
25 |
D119 |
Kỹ thuật truyền thông & MMT |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
26 |
D131 |
Quản lý kỹ thuật công nghiệp |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
106 |
1;2; 3; 4; 5 |
27 |
D115 |
Kỹ thuật môi trường |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
120 |
1;2; 3; 4; 5 |
28 |
D126 |
Kỹ thuật công nghệ hóa học |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
60 |
1;2; 3; 4; 5 |
29 |
H106 |
Điện tự động công nghiệp (nâng cao) |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
30 |
H114 |
Công nghệ thông tin (nâng cao) |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
110 |
1;2; 3; 4; 5 |
31 |
S101 |
Điều khiển tàu biển |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
30 |
1;2; 3; 4; 5 |
32 |
S102 |
Khai thác máy tàu biển |
C01; D01; C02; (Toán, Văn, Tin); A00; A01 |
30 |
1;2; 3; 4; 5 |
33 |
D401 |
Kinh tế vận tải biển |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
150 |
1; 2; 4; 6 |
34 |
D410 |
Kinh tế vận tải thủy |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
110 |
1; 2; 4; 6 |
35 |
D407 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
200 |
1; 2; 4; 6 |
36 |
D402 |
Kinh tế ngoại thương |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
150 |
1; 2; 4; 6 |
37 |
D403 |
Quản trị kinh doanh |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
100 |
1; 2; 4; 6 |
38 |
D404 |
Quản trị tài chính kế toán |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
150 |
1; 2; 4; 6 |
39 |
D411 |
Quản trị tài chính ngân hàng |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
60 |
1; 2; 4; 6 |
40 |
D412 |
Truyền thông Marketing |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
45 |
1; 2; 4; 6 |
41 |
H401 |
Kinh tế vận tải biển (nâng cao) |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
120 |
1; 2; 4; 6 |
42 |
H402 |
Kinh tế ngoại thương (nâng cao) |
C01; D01; C03; C04; D09; A01 |
120 |
1; 2; 4; 6 |
43 |
D120 |
Luật hàng hải |
D01; C03; C04; C00; D14; D15 |
100 |
1; 2; 4; 6 |
44 |
D132 |
Luật Kinh doanh |
D01; C03; C04; C00; D14; D15 |
90 |
1; 2; 4; 6 |
45 |
D124 |
Tiếng Anh thương mại |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
135 |
1; 2; 4; 6 |
46 |
D125 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
135 |
1; 2; 4; 6 |
47 |
A403 |
Quản lý kinh doanh và Marketing |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
120 |
1; 2; 4; 5; 6 |
48 |
A408 |
Kinh tế Hàng hải |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
120 |
1; 2; 4; 5; 6 |
49 |
A409 |
Kinh doanh quốc tế và Logistics |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
135 |
1; 2; 4; 5; 6 |
50 |
A404 |
Quản lý kinh doanh thương mại điện tử |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
60 |
1; 2; 4; 5; 6 |