-
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
PT405 |
Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 (M01) |
Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 (M09) |
Ngữ văn + GDCD + Năng Khiếu 1 (M26) |
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1 (M05) |
PT406 |
PT301 |
PT500 |
-
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140204 |
Giáo dục Công dân |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
PT405 |
Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T01) |
Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T02) |
Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 (T00) |
Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4 (T05) |
PT406 |
PT301 |
PT500 |
-
|
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
PT100 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
PT100 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
PT100 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
PT100 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
Toán, Hóa học, Địa lí (A06) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
PT100 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) |
Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
PT100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14) |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
PT100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh (D12) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (dự kiến) |
PT100 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn (A16) |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Toán, Vật lí, Sinh học (A02) |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
PT100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20) |
Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh (D12) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
PT100 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7310630 |
Việt Nam học |
PT100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14) |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
PT100 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) |
Toán, Vật lý, Sinh học (A02) |
Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
-
|
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
PT100 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
21 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục (dự kiến) |
PT100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
PT200 |
PT301 |
PT402 |
22 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao (dự kiến) |
PT405 |
Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T01) |
Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T02) |
Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 (T00) |
Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4 (T05) |
PT406 |
PT301 |
PT500 |