TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH (MÃ TRƯỜNG: DVT)
Địa chỉ: Số 126 Quốc lộ 53, Khóm 4, Phường 5, Tp. Trà Vinh. Điện thoại: (074)3855944; 3855247 . Website: www.tvu.edu.vn Thông tin tuyển sinh:
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS:
+ Các ngành thuộc nhóm ngành sức khỏe, sư phạm: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
+ Các ngành còn lại: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia và kết quả học tập THPT.
- Chỉ tiêu:
+ Phương thức tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia: 80% tổng chỉ tiêu của ngành hoặc nhóm ngành.
+ Phương thức tuyển sinh dựa vào kết quả học tập THPT: 20% tổng chỉ tiêu của ngành hoặc nhóm ngành.
- Tuyển sinh hệ dự bị đại học: xét tuyển dựa vào kết quả các môn thi của kỳ thi THPT quốc gia.
- Đối với ngành Giáo dục mầm non, Biểu diễn nhạc cụ truyền thống thí sinh sẽ dự thi môn năng khiếu do Trường tổ chức.
- Ký túc xá: 4300 chỗ.
- Học phí: theo quy định của Chính phủ.
- Các thông tin khác thí sinh xem trong thông báo tuyển sinh của Trường.
- Ngành Đại học Ngôn ngữ Anh và ngành Cao đẳng Tiếng Anh: môn Tiếng Anh nhân hệ số 2.
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
4575
|
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm ngữ văn Khmer Nam Bộ)
|
D140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương)
|
D210210
|
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Kỹ năng âm nhạc
|
|
Ngôn ngữ Khmer
|
D220106
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học)
|
D220112
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D510201
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
|
Xét nghiệm y học
|
D720332
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Giáo dục mầm non
|
D140201
|
Ngữ văn, Năng khiếu, Toán Ngữ văn, Năng khiếu, Lịch sử Ngữ văn, Năng khiếu, Địa lí
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Tiếng Anh, Ngữ Văn Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
|
|
Dược học
|
D720401
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Kinh tế
|
D310101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Kế toán
|
D340301
|
|
Luật
|
D380101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
Y đa khoa
|
D720101
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Nông nghiệp
|
D620101
|
Toán, Sinh học, Vật lí Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
D720601
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Tiếng Anh, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
Thú y
|
D640101
|
Toán, Sinh học, Vật lí Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Y tế công cộng
|
D720301
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
1150
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn)
|
C210210
|
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Kỹ năng âm nhạc
|
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
C540105
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
Toán, Vật lí, Hoá học Toán, Hoá học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
|
Công tác xã hội
|
C760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ Văn, Lịch sử Toán, Ngữ Văn, Địa lí
|
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Dược
|
C900107
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hoá học, Sinh học
|
|
Giáo dục mầm non
|
C140201
|
Ngữ văn, Năng khiếu, Toán Ngữ văn, Năng khiếu, Lịch sử Ngữ văn, Năng khiếu, Địa lí
|
|
Giáo dục tiểu học
|
C140202
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Ngữ văn, Hóa Toán, Ngữ Văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
Toán, Vật lí, Hóa học Lịch sử, Ngữ Văn, Địa lí Lịch sử, Ngữ văn, Toán
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
C620301
|
Toán, Sinh học, Vật lí Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Phát triển nông thôn
|
C620116
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
Ngành học/ Trình độ
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Tiếng Anh, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
|
Dịch vụ thú y
|
C640201
|
Toán, Sinh học, Vật lí Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Toán, Tiếng Anh, Ngữ Văn Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
|
|
Tiếng Khmer
|
C220106
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học)
|
C220112
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch)
|
C220113
|
Tiếng Anh, Ngữ Văn, Toán Địa lí, Ngữ văn, Tiếng Anh Địa lí, Ngữ Văn, Lịch sử Địa lí, Ngữ Văn, Toán
|
|
Xét nghiệm y học
|
C720332
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|