Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối B00

Dưới đây là Top 100 thí sinh có điểm cao nhất tổ hợp xét tuyển B00 dựa vào kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024.

>> Tra cứu xếp hạng điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 theo khối và khu vực TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối B00

STT  SBD Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học Chi tiết điểm
1 xxxxx805 Sở GDĐT Hải Phòng 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
2 xxxxx286 Sở GDĐT Phú Thọ 29.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
3 xxxxx862 Sở GDĐT Bình Dương 29.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
4 xxxxx629 Sở GDĐT Nghệ An 29.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.2;
5 xxxxx544 Sở GDĐT Bến Tre 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
6 xxxxx228 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
7 xxxxx046 Sở GDĐT Cần Thơ 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
8 xxxxx455 Sở GDĐT Đắk Lắk 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
9 xxxxx535 Sở GDĐT Gia Lai 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
10 xxxxx912 Sở GDĐT Nghệ An 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
11 xxxxx464 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
12 xxxxx204 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
13 xxxxx791 Sở GDĐT Phú Yên 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
14 xxxxx451 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
15 xxxxx727 Sở GDĐT Bến Tre 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
16 xxxxx771 Sở GDĐT Đồng Nai 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
17 xxxxx380 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
18 xxxxx134 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
19 xxxxx955 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
20 xxxxx381 Sở GDĐT Bình Dương 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
21 xxxxx468 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.92; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
22 xxxxx500 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
23 xxxxx250 Sở GDĐT Nam Định 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
24 xxxxx797 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
25 xxxxx109 Sở GDĐT Cần Thơ 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
26 xxxxx999 Sở GDĐT Hưng Yên 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4;
27 xxxxx846 Sở GDĐT Hoà Bình 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
28 xxxxx523 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
29 xxxxx688 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
30 xxxxx282 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
31 xxxxx743 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
32 xxxxx507 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
33 xxxxx276 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
34 xxxxx411 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
35 xxxxx628 Sở GDĐT Trà Vinh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
36 xxxxx283 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
37 xxxxx769 Sở GDĐT Gia Lai 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
38 xxxxx056 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
39 xxxxx166 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
40 xxxxx702 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
41 xxxxx528 Sở GDĐT Bắc Giang 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
42 xxxxx365 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
43 xxxxx698 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
44 xxxxx192 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
45 xxxxx928 Sở GDĐT Tây Ninh 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
46 xxxxx003 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
47 xxxxx282 Sở GDĐT Hà Nội 28.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
48 xxxxx252 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
49 xxxxx415 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.75 Môn Toán: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
50 xxxxx516 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
51 xxxxx272 Sở GDĐT Bình Dương 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
52 xxxxx396 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
53 xxxxx688 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
54 xxxxx412 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
55 xxxxx604 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
56 xxxxx394 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
57 xxxxx604 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
58 xxxxx518 Sở GDĐT Nam Định 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
59 xxxxx329 Sở GDĐT Thái Bình 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
60 xxxxx167 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
61 xxxxx514 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
62 xxxxx726 Sở GDĐT An Giang 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
63 xxxxx071 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
64 xxxxx962 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
65 xxxxx773 Sở GDĐT Thái Bình 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
66 xxxxx688 Sở GDĐT Bình Dương 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
67 xxxxx987 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
68 xxxxx491 Sở GDĐT Nam Định 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
69 xxxxx112 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
70 xxxxx060 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.8;
71 xxxxx763 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
72 xxxxx982 Sở GDĐT Hưng Yên 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
73 xxxxx012 Sở GDĐT Hải Phòng 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
74 xxxxx215 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
75 xxxxx850 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
76 xxxxx658 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
77 xxxxx116 Sở GD KHCN Bạc Liêu 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
78 xxxxx390 Sở GDĐT Quảng Nam 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
79 xxxxx728 Sở GDĐT Long An 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9;
80 xxxxx321 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
81 xxxxx127 Sở GDĐT Phú Thọ 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
82 xxxxx229 Sở GDĐT Bình Dương 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
83 xxxxx602 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
84 xxxxx103 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
85 xxxxx279 Sở GDĐT Sóc Trăng 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
86 xxxxx946 Sở GDĐT Hải Dương 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
87 xxxxx782 Sở GDĐT Hà Nội 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5;
88 xxxxx460 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
89 xxxxx948 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
90 xxxxx032 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
91 xxxxx948 Sở GDĐT Quảng Bình 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.8;
92 xxxxx767 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
93 xxxxx097 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
94 xxxxx132 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
95 xxxxx904 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
96 xxxxx067 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
97 xxxxx232 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
98 xxxxx018 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
99 xxxxx323 Sở GDĐT Hải Dương 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
100 xxxxx838 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 - Khối B00

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH