| STT |
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học |
Chi tiết điểm |
| 1 |
xxxxx805 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
| 2 |
xxxxx286 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
| 3 |
xxxxx862 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 4 |
xxxxx629 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.2; |
| 5 |
xxxxx544 |
Sở GDĐT Bến Tre |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
| 6 |
xxxxx228 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 7 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 8 |
xxxxx455 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
| 9 |
xxxxx535 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 10 |
xxxxx912 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 11 |
xxxxx464 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
| 12 |
xxxxx204 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 13 |
xxxxx791 |
Sở GDĐT Phú Yên |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
| 14 |
xxxxx451 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 15 |
xxxxx727 |
Sở GDĐT Bến Tre |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
| 16 |
xxxxx771 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
| 17 |
xxxxx380 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
| 18 |
xxxxx134 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 19 |
xxxxx955 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 20 |
xxxxx381 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 21 |
xxxxx468 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.92; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 22 |
xxxxx500 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 23 |
xxxxx250 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
| 24 |
xxxxx797 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
| 25 |
xxxxx109 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 26 |
xxxxx999 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4; |
| 27 |
xxxxx846 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 28 |
xxxxx523 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
| 29 |
xxxxx688 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 30 |
xxxxx282 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 31 |
xxxxx743 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 32 |
xxxxx507 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 33 |
xxxxx276 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 34 |
xxxxx411 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 35 |
xxxxx628 |
Sở GDĐT Trà Vinh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 36 |
xxxxx283 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
| 37 |
xxxxx769 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 38 |
xxxxx056 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 39 |
xxxxx166 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 40 |
xxxxx702 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 41 |
xxxxx528 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
| 42 |
xxxxx365 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 43 |
xxxxx698 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
| 44 |
xxxxx192 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
| 45 |
xxxxx928 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 46 |
xxxxx003 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
| 47 |
xxxxx282 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 48 |
xxxxx252 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 49 |
xxxxx415 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
| 50 |
xxxxx516 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 51 |
xxxxx272 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
| 52 |
xxxxx396 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 53 |
xxxxx688 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 54 |
xxxxx412 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 55 |
xxxxx604 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 56 |
xxxxx394 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
| 57 |
xxxxx604 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
| 58 |
xxxxx518 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 59 |
xxxxx329 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
| 60 |
xxxxx167 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 61 |
xxxxx514 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 62 |
xxxxx726 |
Sở GDĐT An Giang |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 63 |
xxxxx071 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 64 |
xxxxx962 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 65 |
xxxxx773 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 66 |
xxxxx688 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 67 |
xxxxx987 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 68 |
xxxxx491 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 69 |
xxxxx112 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 70 |
xxxxx060 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 71 |
xxxxx763 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; |
| 72 |
xxxxx982 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 73 |
xxxxx012 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
| 74 |
xxxxx215 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 75 |
xxxxx850 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
| 76 |
xxxxx658 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
| 77 |
xxxxx116 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
| 78 |
xxxxx390 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
| 79 |
xxxxx728 |
Sở GDĐT Long An |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; |
| 80 |
xxxxx321 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
| 81 |
xxxxx127 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
| 82 |
xxxxx229 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 83 |
xxxxx602 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
| 84 |
xxxxx103 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
| 85 |
xxxxx279 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 86 |
xxxxx946 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 87 |
xxxxx782 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5; |
| 88 |
xxxxx460 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
| 89 |
xxxxx948 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 90 |
xxxxx032 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 91 |
xxxxx948 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.8; |
| 92 |
xxxxx767 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 93 |
xxxxx097 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
| 94 |
xxxxx132 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 95 |
xxxxx904 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 96 |
xxxxx067 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 97 |
xxxxx232 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 98 |
xxxxx018 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 99 |
xxxxx323 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
| 100 |
xxxxx838 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |