| STT |
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Chi tiết điểm |
| 1 |
xxxxx475 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 2 |
xxxxx493 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 3 |
xxxxx335 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
| 4 |
xxxxx655 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.4; |
| 5 |
xxxxx433 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
| 6 |
xxxxx589 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
| 7 |
xxxxx454 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 8 |
xxxxx899 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 9 |
xxxxx935 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
| 10 |
xxxxx184 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 11 |
xxxxx472 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
| 12 |
xxxxx000 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.75 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 13 |
xxxxx540 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.75 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 14 |
xxxxx407 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 15 |
xxxxx359 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
| 16 |
xxxxx657 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.75 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 17 |
xxxxx493 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
| 18 |
xxxxx470 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
| 19 |
xxxxx191 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
| 20 |
xxxxx709 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5; |
| 21 |
xxxxx058 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
| 22 |
xxxxx410 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 3.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 23 |
xxxxx999 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
| 24 |
xxxxx739 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
| 25 |
xxxxx142 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 26 |
xxxxx535 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 27 |
xxxxx718 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 28 |
xxxxx548 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 29 |
xxxxx497 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
| 30 |
xxxxx713 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
| 31 |
xxxxx323 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9; |
| 32 |
xxxxx361 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9; |
| 33 |
xxxxx546 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 34 |
xxxxx642 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
| 35 |
xxxxx743 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 36 |
xxxxx695 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; |
| 37 |
xxxxx068 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6; |
| 38 |
xxxxx290 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9; |
| 39 |
xxxxx460 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8; |
| 40 |
xxxxx060 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.5 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; |
| 41 |
xxxxx274 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3; |
| 42 |
xxxxx627 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 43 |
xxxxx924 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 44 |
xxxxx355 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
| 45 |
xxxxx530 |
Sở GDĐT An Giang |
29.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 46 |
xxxxx506 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
| 47 |
xxxxx676 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4; |
| 48 |
xxxxx061 |
Sở GDĐT Bắc Kạn |
29.5 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; |
| 49 |
xxxxx898 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 50 |
xxxxx440 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 51 |
xxxxx525 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 52 |
xxxxx055 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
| 53 |
xxxxx203 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 54 |
xxxxx193 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.2; |
| 55 |
xxxxx291 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
| 56 |
xxxxx370 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 57 |
xxxxx394 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
| 58 |
xxxxx726 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 59 |
xxxxx030 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.6; |
| 60 |
xxxxx578 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 61 |
xxxxx904 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8; |
| 62 |
xxxxx492 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
29.5 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; |
| 63 |
xxxxx667 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 64 |
xxxxx830 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 65 |
xxxxx633 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
| 66 |
xxxxx730 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5; |
| 67 |
xxxxx172 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; |
| 68 |
xxxxx879 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.6; |
| 69 |
xxxxx793 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 70 |
xxxxx814 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 71 |
xxxxx935 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
| 72 |
xxxxx393 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 73 |
xxxxx024 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
| 74 |
xxxxx017 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
29.5 |
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 3.8; |
| 75 |
xxxxx029 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 76 |
xxxxx678 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.5 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 7.6; |
| 77 |
xxxxx321 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
| 78 |
xxxxx717 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 79 |
xxxxx340 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 80 |
xxxxx152 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
29.5 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 81 |
xxxxx332 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 82 |
xxxxx806 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.5 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; |
| 83 |
xxxxx479 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 84 |
xxxxx550 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4; |
| 85 |
xxxxx777 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 86 |
xxxxx383 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 87 |
xxxxx599 |
Sở GDĐT Đăk Nông |
29.5 |
Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 88 |
xxxxx198 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
| 89 |
xxxxx600 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.8; |
| 90 |
xxxxx384 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; |
| 91 |
xxxxx706 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 4.2; |
| 92 |
xxxxx935 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
29.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
| 93 |
xxxxx178 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 6.2; |
| 94 |
xxxxx233 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 95 |
xxxxx416 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 96 |
xxxxx533 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 97 |
xxxxx825 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 98 |
xxxxx205 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.5 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 99 |
xxxxx184 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.5 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 100 |
xxxxx336 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |