STT |
Cụm thi |
Họ tên |
Số báo danh |
Năm sinh |
Môn thi |
Tổng điểm |
D1 |
D2 |
D3 |
D4 |
D5 |
D6 |
D7 |
D8 |
1 |
Cụm thi số 70 - Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Hồ Diễm Ngọc |
YCT004098 |
1998 |
7.5 |
8.25 |
7.2 |
7.8 |
|
9 |
9.5 |
4.42 |
53.67 |
2 |
Cụm thi số 43 - Trường Đại học Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Ái Vân |
DQN012619 |
1998 |
9.25 |
8 |
8.8 |
8.6 |
9 |
|
|
9.75 |
53.4 |
3 |
Cụm thi số 58 - Trường Đại học Đồng Tháp |
Huỳnh Phúc Tiến |
SPD007154 |
1998 |
6.5 |
8 |
|
7 |
6.2 |
9.25 |
9 |
5.63 |
51.58 |
4 |
Cụm thi số 43 - Trường Đại học Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Tình |
DQN011015 |
1998 |
9.5 |
8.25 |
9.4 |
9.6 |
8.8 |
|
|
5.75 |
51.3 |
5 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Phạm Việt Cường |
SPH001616 |
1998 |
8.75 |
6.5 |
9 |
9.6 |
9 |
|
|
8.03 |
50.88 |
6 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hoàng Tùng Nam |
SPH006796 |
1998 |
9 |
7.5 |
8.8 |
9.2 |
9.2 |
|
|
7.13 |
50.83 |
7 |
Cụm thi số 51 - Trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP Hồ Chí Minh |
Lê Trần Bảo Ngọc |
SPK005626 |
1998 |
9 |
8 |
8.8 |
9.6 |
9 |
|
|
5.96 |
50.36 |
8 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Trần Văn Nhật |
YTB008993 |
1998 |
9.25 |
7.75 |
9.4 |
8.8 |
6.8 |
|
|
8.03 |
50.03 |
9 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Võ Minh Triết |
SPS016032 |
|
9 |
6 |
9.6 |
9 |
8.8 |
|
|
7.5 |
49.9 |
10 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh |
SPS010583 |
|
9.25 |
7 |
8.6 |
8.6 |
8.4 |
|
|
8 |
49.85 |
11 |
Cụm thi số 35 - Trường Đại học Vinh |
Nguyễn Tiến Dũng |
TDV002903 |
1998 |
9.75 |
5.5 |
8.8 |
9.8 |
9.6 |
|
|
6.3 |
49.75 |
12 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trần Thùy Dương |
SPH002162 |
1998 |
8.25 |
9 |
8 |
8 |
8 |
|
|
8.38 |
49.63 |
13 |
Cụm thi số 58 - Trường Đại học Đồng Tháp |
Trần Nguyễn Ngọc Trâm |
SPD007492 |
1998 |
7.5 |
6 |
7.2 |
6.4 |
6 |
4 |
4.75 |
7.75 |
49.6 |
14 |
Cụm thi số 35 - Trường Đại học Vinh |
Hà Trí Mạnh |
TDV011224 |
1998 |
9.5 |
6 |
8.8 |
9.8 |
8.8 |
|
|
6.58 |
49.48 |
15 |
Cụm thi số 59 - Trường Đại học An Giang |
Lưu Hữu Khánh |
TAG003917 |
1998 |
7.5 |
7.75 |
8 |
8.4 |
9 |
|
|
8.63 |
49.28 |
16 |
Cụm thi số 60 - Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Vũ Trung Hiếu |
DTT002829 |
1998 |
7.25 |
8 |
8.2 |
8.8 |
8 |
|
|
8.98 |
49.23 |
17 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Phương Doanh |
SPS001970 |
|
8.75 |
7.25 |
7.4 |
7.4 |
9.2 |
|
|
9.1 |
49.1 |
18 |
Cụm thi số 57 - Trường Đại học Sài Gòn |
Huỳnh Nguyễn Thúy Diễm |
SGD001080 |
1998 |
9 |
7.75 |
8.4 |
8 |
8.2 |
|
|
7.63 |
48.98 |
19 |
Cụm thi số 52 - Trường Đại học Đà Lạt |
Nguyễn Thị Hồng Hậu |
TDL002622 |
1998 |
9 |
7.25 |
8.4 |
8.8 |
8.4 |
|
|
7.1 |
48.95 |
20 |
Cụm thi số 42 - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
Phan Anh Lộc |
DDS003920 |
1998 |
9.25 |
5.75 |
9.4 |
9 |
8.8 |
|
|
6.75 |
48.95 |
21 |
Cụm thi số 35 - Trường Đại học Vinh |
Nguyễn Văn Nhật |
TDV013005 |
1997 |
7.25 |
8 |
8.2 |
7.2 |
|
8.75 |
9.5 |
|
48.9 |
22 |
Cụm thi số 52 - Trường Đại học Đà Lạt |
Hoàng Thanh Vân |
TDL010818 |
1998 |
9 |
7 |
7.8 |
9.4 |
8.8 |
|
|
6.88 |
48.88 |
23 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Huỳnh Trần Anh Duy |
SPS002247 |
|
8.75 |
6.5 |
8 |
8.8 |
9.4 |
|
|
7.38 |
48.83 |
24 |
Cụm thi số 33 - Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Phạm Thị Bích |
MDA000399 |
1998 |
9.5 |
8.75 |
8.8 |
7.8 |
7.8 |
|
|
6.18 |
48.83 |
25 |
Cụm thi số 43 - Trường Đại học Quy Nhơn |
Trần Thị Như Ngọc |
DQN006515 |
1998 |
8.75 |
8 |
9.2 |
8.2 |
8.2 |
|
|
6.33 |
48.68 |
26 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Phạm Tấn Thành |
YTB010885 |
1998 |
9.25 |
6.5 |
8.4 |
9.2 |
8.8 |
|
|
6.48 |
48.63 |
27 |
Cụm thi số 3 - Trường Đại học Thủy lợi |
Hồ Ngọc Quân |
TLA009185 |
1998 |
9 |
6.5 |
8 |
8.4 |
9 |
|
|
7.65 |
48.55 |
28 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
YTB012647 |
1998 |
9.25 |
7.25 |
9.2 |
9.4 |
7.4 |
|
|
6.03 |
48.53 |
29 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Dương Văn Thắng |
KHA006751 |
1998 |
9.25 |
7.5 |
9.6 |
8.8 |
7.4 |
|
|
5.93 |
48.48 |
30 |
Cụm thi số 23 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Nguyễn Xuân Đức |
SP2001192 |
1998 |
9.25 |
8 |
8.4 |
9.2 |
8.6 |
|
|
4.95 |
48.4 |
31 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hữu Quang Minh |
SPH006481 |
1998 |
9.25 |
7 |
8.6 |
8 |
9 |
|
|
6.5 |
48.35 |
32 |
Cụm thi số 45 - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hà Trang |
NLS007119 |
1998 |
9 |
7 |
7.6 |
9.4 |
8.6 |
|
|
6.73 |
48.33 |
33 |
Cụm thi số 62 - Trường Đại học Cần Thơ |
Võ Minh Đạt |
TCT000994 |
1998 |
8.5 |
6.5 |
8.2 |
7.2 |
8.4 |
|
|
9.5 |
48.3 |
34 |
Cụm thi số 60 - Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Phạm Việt Thắng |
DTT008181 |
1998 |
8.5 |
6 |
8.2 |
8.6 |
9.4 |
|
|
7.55 |
48.25 |
35 |
Cụm thi số 39 - Đại học Huế |
Lê Viết Minh Thông |
DHU008184 |
1998 |
9.25 |
6.5 |
9.2 |
9.2 |
6.2 |
|
|
7.88 |
48.23 |
36 |
Cụm thi số 58 - Trường Đại học Đồng Tháp |
Nguyễn Trọng Nhân |
SPD004423 |
1998 |
9.25 |
7.5 |
9.2 |
9.4 |
6.4 |
|
|
6.46 |
48.21 |
37 |
Cụm thi số 8 - Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Việt |
QSX012977 |
1998 |
7.25 |
6 |
7.2 |
5.6 |
5 |
3.25 |
6.25 |
7.65 |
48.2 |
38 |
Cụm thi số 65 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Trần Pi Tơ |
VLU005543 |
1998 |
9.5 |
7.25 |
8.8 |
8 |
9 |
|
|
5.65 |
48.2 |
39 |
Cụm thi số 7 - Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Trần Phương Linh |
QST006688 |
1998 |
9 |
7.5 |
8.6 |
8.6 |
8.6 |
|
|
5.85 |
48.15 |
40 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thân Trà My |
SPH006741 |
1998 |
9 |
8 |
8.6 |
7.2 |
8.4 |
|
|
6.93 |
48.13 |
41 |
Cụm thi số 5 - Trường Đại học Lâm nghiệp |
Phạm Gia Khánh |
LNH002890 |
1998 |
7 |
5.83 |
6 |
7.8 |
4.25 |
7.2 |
3 |
7 |
48.08 |
42 |
Cụm thi số 39 - Đại học Huế |
Nguyễn Hồ Minh Phước |
DHU006434 |
1998 |
8.5 |
6.25 |
9.6 |
9.8 |
8.2 |
|
|
5.73 |
48.08 |
43 |
Cụm thi số 3 - Trường Đại học Thủy lợi |
Nguyễn Nguyên Hoàng |
TLA004420 |
1998 |
9.25 |
7 |
6.8 |
9 |
8.6 |
|
|
7.25 |
47.9 |
44 |
Cụm thi số 8 - Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Huy Tùng |
QSX012504 |
1998 |
9.25 |
6.5 |
6.8 |
8.6 |
9 |
|
|
7.75 |
47.9 |
45 |
Cụm thi số 43 - Trường Đại học Quy Nhơn |
Trần Thị Quỳnh Như |
DQN007352 |
1998 |
7.25 |
8.25 |
7.2 |
7.8 |
8.6 |
|
|
8.8 |
47.9 |
46 |
Cụm thi số 27 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Đức Thuận |
HVN009121 |
1998 |
8.5 |
6.5 |
8 |
7.6 |
9 |
|
|
8.23 |
47.83 |
47 |
Cụm thi số 5 - Trường Đại học Lâm nghiệp |
Nguyễn Ngọc Linh |
LNH003207 |
1998 |
8.5 |
4.4 |
6.5 |
10 |
|
9.8 |
|
8.6 |
47.8 |
48 |
Cụm thi số 62 - Trường Đại học Cần Thơ |
Trần Duy Minh |
TCT002720 |
1998 |
9.25 |
5.75 |
7.8 |
8 |
8.6 |
|
|
8.4 |
47.8 |
49 |
Cụm thi số 3 - Trường Đại học Thủy lợi |
Hoàng Quốc Dũng |
TLA001936 |
1998 |
9 |
5 |
9 |
9 |
8.8 |
|
|
6.98 |
47.78 |
50 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Nguyễn Đình Khải |
SPH004809 |
1998 |
8.75 |
5 |
8.8 |
9.2 |
8.2 |
|
|
7.83 |
47.78 |
51 |
Cụm thi số 39 - Đại học Huế |
Lê Quang Quốc Bảo |
DHU000402 |
1998 |
9.25 |
6 |
9 |
9.4 |
7.2 |
|
|
6.93 |
47.78 |
52 |
Cụm thi số 33 - Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Tống Thị Len |
MDA002731 |
1998 |
8.25 |
7.75 |
9.4 |
6.8 |
6.8 |
|
|
8.75 |
47.75 |
53 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Bùi Hoàng Linh |
SPH005272 |
1998 |
8.75 |
6.5 |
8.4 |
8.4 |
8.2 |
|
|
7.48 |
47.73 |
54 |
Cụm thi số 62 - Trường Đại học Cần Thơ |
Nguyễn Đắc Nhân |
TCT003362 |
1998 |
9 |
7.5 |
7.2 |
8 |
8.8 |
|
|
7.2 |
47.7 |
55 |
Cụm thi số 19 - Đại học Thái Nguyên |
Ngô Minh Dương |
TND001289 |
1998 |
6.5 |
7 |
4.8 |
3.2 |
6.2 |
9 |
7.5 |
3.4 |
47.6 |
56 |
Cụm thi số 42 - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
Trần Văn Trung |
DDS008557 |
1998 |
9.25 |
7 |
6.8 |
8.8 |
9.6 |
|
|
6.13 |
47.58 |
57 |
Cụm thi số 61 - Trường Đại học Tiền Giang |
Nguyễn Xuân Tính |
TTG009661 |
1998 |
8 |
6.5 |
9.4 |
9 |
9.2 |
|
|
5.48 |
47.58 |
58 |
Cụm thi số 57 - Trường Đại học Sài Gòn |
Võ Thị Bích Trâm |
SGD010745 |
1998 |
8.75 |
6.5 |
8.8 |
8.6 |
8.4 |
|
|
6.5 |
47.55 |
59 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trần Diệu Linh |
SPH005844 |
1998 |
9 |
7 |
8 |
8.4 |
8.6 |
|
|
6.5 |
47.5 |
60 |
Cụm thi số 53 - Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Tiến Minh |
KSA004288 |
1998 |
9.25 |
5.75 |
9.4 |
8.6 |
8.2 |
|
|
6.3 |
47.5 |
61 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hiếu Thuận |
SPS014393 |
|
9 |
5.5 |
7.8 |
9.2 |
9 |
|
|
6.98 |
47.48 |
62 |
Cụm thi số 35 - Trường Đại học Vinh |
Nguyễn Công Hiếu |
TDV006148 |
1998 |
9.25 |
5.75 |
7.8 |
8.6 |
8.8 |
|
|
7.28 |
47.48 |
63 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Nguyễn Thị Phương Lan |
KHA003838 |
1998 |
8.25 |
7.5 |
8.4 |
9.4 |
9.2 |
|
|
4.71 |
47.46 |
64 |
Cụm thi số 3 - Trường Đại học Thủy lợi |
Nguyễn Hồng Đức |
TLA002731 |
1998 |
8.25 |
4.75 |
7.6 |
8 |
9.6 |
|
|
9.25 |
47.45 |
65 |
Cụm thi số 3 - Trường Đại học Thủy lợi |
Trần Thái Sơn |
TLA009683 |
1998 |
9.25 |
5 |
9.2 |
8.2 |
9 |
|
|
6.75 |
47.4 |
66 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Hoàng Thị Mai Hồng |
YTB004830 |
1998 |
8.75 |
5.75 |
8.6 |
9 |
9.2 |
|
|
6.1 |
47.4 |
67 |
Cụm thi số 23 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Hoàng Thị Lan Anh |
SP2000083 |
1998 |
9.25 |
8.25 |
7.2 |
8.6 |
8.6 |
|
|
5.45 |
47.35 |
68 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Vũ Thùy Dương |
SPH002173 |
1998 |
8.5 |
7.5 |
8.8 |
8.4 |
8.4 |
|
|
5.75 |
47.35 |
69 |
Cụm thi số 45 - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thủy Tiên |
NLS006879 |
1998 |
8.25 |
7.75 |
7.2 |
7.8 |
7.8 |
|
|
8.55 |
47.35 |
70 |
Cụm thi số 42 - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
Lê Thị Bích Nga |
DDS004477 |
1998 |
9.25 |
6.5 |
7.6 |
8.8 |
8.2 |
|
|
6.98 |
47.33 |
71 |
Cụm thi số 58 - Trường Đại học Đồng Tháp |
Trương Hữu Hạnh |
SPD001621 |
1998 |
8.5 |
8 |
7.6 |
8.6 |
9 |
|
|
5.63 |
47.33 |
72 |
Cụm thi số 62 - Trường Đại học Cần Thơ |
Phún Duy Long |
TCT002450 |
1998 |
8 |
6.75 |
7.8 |
8.8 |
8.8 |
|
|
7.18 |
47.33 |
73 |
Cụm thi số 1 - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nguyễn Trần Hà Anh |
BKA000851 |
1998 |
8.75 |
7 |
5.8 |
8.6 |
8.6 |
|
|
8.55 |
47.3 |
74 |
Cụm thi số 39 - Đại học Huế |
Lê Cao Khanh |
DHU003261 |
1998 |
9 |
6.5 |
7 |
8.4 |
9.4 |
|
|
6.93 |
47.23 |
75 |
Cụm thi số 27 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Minh Ngọc |
HVN006683 |
1998 |
8.5 |
6.75 |
7.8 |
9.6 |
9.2 |
|
|
5.35 |
47.2 |
76 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Dương Thị Hạnh |
KHA001928 |
1998 |
9.25 |
8 |
8.2 |
8.8 |
8.6 |
|
|
4.33 |
47.18 |
77 |
Cụm thi số 40 - Đại học Đà Nẵng |
Võ Trần Vy Khanh |
DND003651 |
1998 |
8.5 |
6.75 |
8.2 |
9 |
8.8 |
|
|
5.93 |
47.18 |
78 |
Cụm thi số 19 - Đại học Thái Nguyên |
Trần Hoàng Hà |
TND001855 |
1998 |
8.5 |
5.75 |
9 |
8.6 |
8.8 |
|
|
6.53 |
47.18 |
79 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Phí Văn Hùng |
YTB005128 |
1998 |
9.5 |
6.5 |
9.2 |
9 |
8.4 |
|
|
4.55 |
47.15 |
80 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
YTB008577 |
1998 |
9.25 |
5.75 |
8.8 |
8.6 |
9 |
|
|
5.75 |
47.15 |
81 |
Cụm thi số 57 - Trường Đại học Sài Gòn |
Lương Ngọc Lan Hương |
SGD003572 |
1998 |
8.25 |
7 |
8.2 |
8.8 |
8.8 |
|
|
6.08 |
47.13 |
82 |
Cụm thi số 27 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Mạnh Dũng |
HVN001483 |
1998 |
7.75 |
6 |
8.8 |
8.8 |
9 |
|
|
6.75 |
47.1 |
83 |
Cụm thi số 9 - Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Bùi Đức Tài |
SPS012675 |
|
9.25 |
5.75 |
8.4 |
8.4 |
7.2 |
|
|
8.1 |
47.1 |
84 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Khuất Trung Kiên |
SPH005006 |
1998 |
9 |
5 |
9 |
9.2 |
9.4 |
|
|
5.5 |
47.1 |
85 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Nguyễn Đức Hiệu |
SPH003729 |
1998 |
8.75 |
7 |
6.8 |
8.8 |
9.2 |
|
|
6.55 |
47.1 |
86 |
Cụm thi số 42 - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
Trần Hoài Nam |
DDS004454 |
1998 |
9.25 |
8 |
8.4 |
8.4 |
8 |
|
|
5.05 |
47.1 |
87 |
Cụm thi số 40 - Đại học Đà Nẵng |
Nguyễn Hữu Khiêm |
DND003725 |
1998 |
8.75 |
5.75 |
7.6 |
9 |
8.6 |
|
|
7.35 |
47.05 |
88 |
Cụm thi số 56 - Trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh |
Tống Khánh Linh |
HUI005847 |
1998 |
7.25 |
6 |
8.2 |
8.8 |
9 |
|
|
7.8 |
47.05 |
89 |
Cụm thi số 69 - Trường Đại học Kiên Giang |
Tô Trần Minh Thái |
TKG004708 |
1998 |
8 |
7.5 |
8.2 |
9.2 |
8.6 |
|
|
5.5 |
47 |
90 |
Cụm thi số 45 - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thái Trung Hiếu |
NLS002131 |
1998 |
9 |
6.25 |
7.6 |
8.4 |
9 |
|
|
6.75 |
47 |
91 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Trương Thị Mỹ Hoa |
YTB004456 |
1998 |
9.5 |
6.25 |
8.4 |
7.6 |
7.8 |
|
|
7.45 |
47 |
92 |
Cụm thi số 2 - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trần Phương Anh |
SPH000969 |
1998 |
8.75 |
6.5 |
6.8 |
9.4 |
9.2 |
|
|
6.33 |
46.98 |
93 |
Cụm thi số 32 - Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Vũ Văn Quang |
YTB009982 |
1998 |
9.25 |
8.25 |
8.6 |
9 |
9 |
|
|
2.88 |
46.98 |
94 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Phạm Minh Thư |
KHA007210 |
1998 |
8.75 |
6 |
8 |
7.6 |
8.4 |
|
|
8.18 |
46.93 |
95 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Nguyễn Trọng Thiện |
KHA006847 |
1998 |
9.25 |
8 |
8 |
9 |
6.6 |
|
|
6.06 |
46.91 |
96 |
Cụm thi số 62 - Trường Đại học Cần Thơ |
Kiều Trần Kim Loan |
TCT002425 |
1998 |
9.5 |
7.33 |
7.6 |
8.8 |
8.4 |
|
|
5.28 |
46.91 |
97 |
Cụm thi số 50 - Trường Đại học Giao thông vận tải TP Hồ Chí Minh |
Vũ Đăng Phúc |
GHA004642 |
1998 |
10 |
7.25 |
9 |
9 |
7 |
|
|
4.65 |
46.9 |
98 |
Cụm thi số 42 - Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
Nguyễn Quang Thọ |
DDS007118 |
1998 |
9.5 |
7.75 |
8 |
8.6 |
7.8 |
|
|
5.25 |
46.9 |
99 |
Cụm thi số 27 - Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Kiều Trinh |
HVN009965 |
1998 |
9 |
7 |
8.4 |
8.2 |
8.6 |
|
|
5.68 |
46.88 |
100 |
Cụm thi số 25 - Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Nguyễn Thị Huyền |
KHA003241 |
1998 |
8.75 |
6.5 |
9.2 |
9.2 |
9.4 |
|
|
3.83 |
46.88 |