STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối A01 |
Chi tiết điểm |
1 |
17...04 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
2 |
30...01 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.2 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 3.25; Môn Sinh: 3; Tiếng Anh: 9.4; |
3 |
10...34 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
4 |
3...49 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
5 |
30...54 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.1 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6; |
6 |
19...05 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.1 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
7 |
15...62 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6; |
8 |
30...97 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 9.6; |
9 |
10...91 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6; |
10 |
39...02 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
11 |
26...43 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
12 |
16...97 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
13 |
35...481 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
14 |
25...13 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6; |
15 |
28...18 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
16 |
240...12 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
17 |
30...44 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
18 |
12...87 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6; |
19 |
22...23 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
20 |
49...463 |
Sở GDĐT Long An |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
21 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
22 |
10...54 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
23 |
500...64 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.65 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
24 |
21...444 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.65 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
25 |
29...16 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 2.75; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 10; |
26 |
20...73 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
27 |
54...58 |
Sở GDĐT Kiên Giang |
28.6 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6; |
28 |
27...07 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
29 |
29...61 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.8; |
30 |
30...31 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 8.8; |
31 |
20...58 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9; |
32 |
41...967 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
33 |
10...36 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.08; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9; |
34 |
19...77 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 1.5; Tiếng Anh: 9.4; |
35 |
30...147 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 2.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.4; |
36 |
10...45 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
37 |
10...08 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
38 |
18...04 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
39 |
26...95 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
40 |
28...33 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9; |
41 |
29...255 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.4; |
42 |
17...05 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2; |
43 |
30...968 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2; |
44 |
10...71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
45 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2; |
46 |
10...85 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
47 |
10...90 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
48 |
52...43 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
49 |
30...78 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6; |
50 |
37...95 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
51 |
47...88 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
52 |
25...04 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
53 |
32...98 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
54 |
28...97 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
55 |
20...23 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.2; |
56 |
26...10 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
57 |
32...738 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.45 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
58 |
20...37 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
59 |
20...67 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
60 |
29...89 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6; |
61 |
29...96 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
62 |
10...44 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
63 |
37...14 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
64 |
30...74 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
65 |
20...49 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
66 |
29...00 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.4 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.4; |
67 |
30...71 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
68 |
10...83 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.8; |
69 |
10...75 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
70 |
20...53 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
71 |
26...23 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
72 |
18...02 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
73 |
21...138 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9; |
74 |
260...57 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
75 |
26...96 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
76 |
18...87 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.35 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
77 |
39...22 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.35 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2; |
78 |
19...91 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2; |
79 |
26...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
80 |
10...94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
81 |
20...19 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
82 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
83 |
30...62 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.25; Môn Sinh: 3; Tiếng Anh: 9; |
84 |
10...57 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.2; |
85 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
86 |
17...15 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
87 |
21...09 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.2; |
88 |
10...73 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 9.4; |
89 |
10...64 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4; |
90 |
44...36 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
91 |
44...71 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
92 |
15....63 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
93 |
10...17 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; |
94 |
18...97 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
95 |
46...05 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
96 |
10...88 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
97 |
20...29 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
98 |
41...001 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
99 |
26...43 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
100 |
18...33 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |