STT |
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Sinh học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx109 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
2 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
3 |
xxxxx698 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
4 |
xxxxx804 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
5 |
xxxxx518 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
6 |
xxxxx012 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
7 |
xxxxx938 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
8 |
xxxxx016 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
9 |
xxxxx946 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
10 |
xxxxx780 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
11 |
xxxxx874 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
12 |
xxxxx371 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
13 |
xxxxx245 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
14 |
xxxxx494 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
15 |
xxxxx846 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
16 |
xxxxx631 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
17 |
xxxxx536 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
18 |
xxxxx451 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
19 |
xxxxx805 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
20 |
xxxxx520 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
21 |
xxxxx907 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
22 |
xxxxx432 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
23 |
xxxxx943 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
24 |
xxxxx460 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
25 |
xxxxx084 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
26 |
xxxxx706 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9; |
27 |
xxxxx091 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
28 |
xxxxx561 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
29 |
xxxxx064 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 |
xxxxx688 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
31 |
xxxxx516 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
32 |
xxxxx432 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
33 |
xxxxx427 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.6; |
34 |
xxxxx689 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
35 |
xxxxx266 |
Sở GDĐT Long An |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
36 |
xxxxx862 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
37 |
xxxxx273 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
38 |
xxxxx850 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
39 |
xxxxx407 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; |
40 |
xxxxx505 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
41 |
xxxxx742 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7; |
42 |
xxxxx549 |
Sở GDĐT An Giang |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
43 |
xxxxx687 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
44 |
xxxxx290 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
45 |
xxxxx477 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
46 |
xxxxx500 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
47 |
xxxxx296 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
48 |
xxxxx583 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
49 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
50 |
xxxxx393 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
51 |
xxxxx473 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
52 |
xxxxx148 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
53 |
xxxxx249 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
54 |
xxxxx815 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6; |
55 |
xxxxx810 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7; |
56 |
xxxxx584 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
57 |
xxxxx821 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
58 |
xxxxx940 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
59 |
xxxxx618 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
60 |
xxxxx004 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6; |
61 |
xxxxx628 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.8; |
62 |
xxxxx243 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
63 |
xxxxx276 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
64 |
xxxxx544 |
Sở GDĐT Bến Tre |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
65 |
xxxxx702 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
66 |
xxxxx781 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
67 |
xxxxx852 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
68 |
xxxxx664 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6; |
69 |
xxxxx243 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4; |
70 |
xxxxx332 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
71 |
xxxxx941 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
72 |
xxxxx487 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
73 |
xxxxx215 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
74 |
xxxxx578 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
75 |
xxxxx763 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
76 |
xxxxx833 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
77 |
xxxxx225 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
78 |
xxxxx370 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
79 |
xxxxx740 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6; |
80 |
xxxxx097 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
81 |
xxxxx272 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
82 |
xxxxx993 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
83 |
xxxxx024 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
84 |
xxxxx604 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
85 |
xxxxx122 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
86 |
xxxxx862 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
87 |
xxxxx089 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
88 |
xxxxx451 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
89 |
xxxxx816 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
90 |
xxxxx500 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
91 |
xxxxx569 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
92 |
xxxxx106 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
93 |
xxxxx853 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
94 |
xxxxx874 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
95 |
xxxxx845 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
96 |
xxxxx471 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
97 |
xxxxx474 |
Sở GDĐT Long An |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
98 |
xxxxx045 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9; |
99 |
xxxxx623 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
100 |
xxxxx131 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6 |