| STT |
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
| 1 |
xxxxx274 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 2 |
xxxxx448 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 3 |
xxxxx888 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 4 |
xxxxx600 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 5 |
xxxxx291 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 6 |
xxxxx204 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 7 |
xxxxx073 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 8 |
xxxxx443 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 9 |
xxxxx206 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 10 |
xxxxx374 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 11 |
xxxxx594 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 12 |
xxxxx487 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 13 |
xxxxx251 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 14 |
xxxxx283 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 15 |
xxxxx768 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 16 |
xxxxx009 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 17 |
xxxxx734 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 18 |
xxxxx078 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 19 |
xxxxx353 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 20 |
xxxxx315 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 21 |
xxxxx899 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 22 |
xxxxx147 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
| 23 |
xxxxx106 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 24 |
xxxxx440 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 25 |
xxxxx906 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 26 |
xxxxx751 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 27 |
xxxxx986 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 28 |
xxxxx490 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 29 |
xxxxx480 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 30 |
xxxxx041 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 31 |
xxxxx194 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 32 |
xxxxx602 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 33 |
xxxxx164 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 34 |
xxxxx000 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 35 |
xxxxx444 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 36 |
xxxxx530 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 37 |
xxxxx359 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 38 |
xxxxx331 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 39 |
xxxxx154 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 40 |
xxxxx088 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 41 |
xxxxx650 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 42 |
xxxxx091 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 43 |
xxxxx413 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 44 |
xxxxx847 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 45 |
xxxxx055 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 46 |
xxxxx690 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 47 |
xxxxx778 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 48 |
xxxxx453 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 49 |
xxxxx968 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 50 |
xxxxx948 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 51 |
xxxxx113 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 52 |
xxxxx153 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 53 |
xxxxx204 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 54 |
xxxxx643 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 55 |
xxxxx383 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 56 |
xxxxx324 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 57 |
xxxxx928 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 58 |
xxxxx119 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 59 |
xxxxx371 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 60 |
xxxxx403 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 61 |
xxxxx732 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 62 |
xxxxx119 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 63 |
xxxxx284 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 64 |
xxxxx111 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 65 |
xxxxx246 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 66 |
xxxxx267 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 67 |
xxxxx795 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 68 |
xxxxx038 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 69 |
xxxxx044 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 70 |
xxxxx849 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
| 71 |
xxxxx372 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 72 |
xxxxx219 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 73 |
xxxxx600 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 74 |
xxxxx814 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 75 |
xxxxx317 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 76 |
xxxxx860 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 77 |
xxxxx423 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.15 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 78 |
xxxxx291 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.15 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 79 |
xxxxx282 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.15 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 80 |
xxxxx376 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 81 |
xxxxx863 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 82 |
xxxxx404 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 83 |
xxxxx243 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 84 |
xxxxx342 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 85 |
xxxxx654 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 86 |
xxxxx204 |
Sở GDĐT Lào Cai |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 87 |
xxxxx224 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 88 |
xxxxx723 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 89 |
xxxxx056 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 90 |
xxxxx626 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 91 |
xxxxx683 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 92 |
xxxxx942 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 93 |
xxxxx036 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 94 |
xxxxx161 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 95 |
xxxxx427 |
Sở GDĐT Trà Vinh |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 96 |
xxxxx225 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 97 |
xxxxx269 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 98 |
xxxxx042 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
| 99 |
xxxxx885 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9; |
| 100 |
xxxxx312 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |