Điểm thi vào lớp 10 TPHCM năm 2019 vừa được công bố. Học sinh tra cứu ngay để nhận kết quả tại đây:
>> http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-vao-lop-10/ho-chi-minh-23.html
Năm nay, thí sinh có tổng điểm 3 môn thi vào lớp 10 cao nhất là em Nguyễn Phương Linh 28,5 điểm, điểm thi từng môn như sau: môn Văn: 9, môn ngoại ngữ: 9,5; môn Toán: 10 điểm. Ghi chú: TỔNG ĐIỂM DƯỚI ĐÂY CHƯA BAO GỒM HỆ SỐ
TOP 100 HỌC SINH CÓ ĐIỂM TỔNG 3 MÔN CAO NHẤT VÀO LỚP 10 TPHCM 2019
(TỔNG 3 MÔN CHƯA BAO GỒM HỆ SỐ)
|
TT |
SBD |
Họ |
Tên |
Văn |
Ngoại ngữ |
Toán |
Tổng |
1 |
90404 |
Nguyễn Phương |
Linh |
9 |
9.5 |
10 |
28.5 |
2 |
91137 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Thư |
8.75 |
9.75 |
9.75 |
28.25 |
3 |
165776 |
Tôn Nữ Khánh |
Tiên |
9 |
9.5 |
9.75 |
28.25 |
4 |
90932 |
Huỳnh Trần Tâm |
Anh |
8.25 |
9.75 |
10 |
28 |
5 |
93701 |
NGUYỄN TRẦN NGUYÊN |
BẢO |
8.5 |
9.5 |
10 |
28 |
6 |
94762 |
Nguyễn Khánh |
Trang |
8.5 |
10 |
9.5 |
28 |
7 |
93704 |
Trần Di |
Bảo |
8.75 |
9.25 |
10 |
28 |
8 |
91679 |
Nguyễn Tấn Bảo |
Lễ |
8.5 |
9.5 |
10 |
28 |
9 |
95094 |
Thái Nguyễn Đăng |
Khoa |
8.25 |
9.75 |
10 |
28 |
10 |
91579 |
Lê Hoàng Tuấn |
Dương |
8.5 |
9.75 |
9.75 |
28 |
11 |
94055 |
Đặng Ngọc Bảo |
Trâm |
8.5 |
9.5 |
10 |
28 |
12 |
91741 |
Trần Minh |
Nguyệt |
8.25 |
9.75 |
10 |
28 |
13 |
91793 |
Phạm Hoàng |
Sơn |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
27.75 |
14 |
91600 |
Lê Tự Nguyên |
Hào |
8.75 |
9 |
10 |
27.75 |
15 |
95093 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
8 |
9.75 |
10 |
27.75 |
16 |
90196 |
Đỗ Trần Bảo |
Hân |
8 |
9.75 |
10 |
27.75 |
17 |
91314 |
NGUYỄN ĐỨC |
THẮNG |
8 |
10 |
9.75 |
27.75 |
18 |
90381 |
Đỗ Khánh |
Lam |
8 |
10 |
9.75 |
27.75 |
19 |
91867 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
8.5 |
9.25 |
10 |
27.75 |
20 |
90203 |
Phạm Khả |
Hân |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
27.75 |
21 |
93601 |
Võ Ngọc Phương |
Linh |
8.75 |
9 |
10 |
27.75 |
22 |
90198 |
Lê Gia |
Hân |
8.25 |
9.5 |
10 |
27.75 |
23 |
92471 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
27.75 |
24 |
91786 |
Vũ Anh |
Quân |
8.25 |
9.5 |
10 |
27.75 |
25 |
91889 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thảo |
8.25 |
9.5 |
10 |
27.75 |
26 |
94083 |
Lê Anh |
Tùng |
8.25 |
9.75 |
9.75 |
27.75 |
27 |
125051 |
Phạm Quỳnh |
Như |
8.75 |
9 |
10 |
27.75 |
28 |
91015 |
Nguyễn Khánh |
Khoa |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
29 |
93239 |
Phan Trung |
Nguyên |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
30 |
91327 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Thông |
7.75 |
9.75 |
10 |
27.5 |
31 |
90003 |
Dương Thái |
An |
8.25 |
10 |
9.25 |
27.5 |
32 |
92468 |
Nguyễn Vũ Như |
Hảo |
8 |
10 |
9.5 |
27.5 |
33 |
92981 |
Nguyễn Đức |
Trí |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
34 |
94501 |
Võ Xuân |
An |
8.5 |
9 |
10 |
27.5 |
35 |
92177 |
Dương Lê Minh |
Uyên |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
36 |
93492 |
Phí Phương |
Thảo |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
37 |
91175 |
Trần Nguyễn Xuân |
Yến |
8.25 |
9.75 |
9.5 |
27.5 |
38 |
91296 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
39 |
91304 |
Lục Ngọc |
Phương |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
40 |
95376 |
Trần Phan Thế |
Huy |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
27.5 |
41 |
90810 |
Hồ Bảo |
Trân |
7.75 |
9.75 |
10 |
27.5 |
42 |
91583 |
Khương |
Duy |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
43 |
92503 |
Lê |
Hương |
8.5 |
9.75 |
9.25 |
27.5 |
44 |
9124 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
8.25 |
9.75 |
9.5 |
27.5 |
45 |
90537 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
27.5 |
46 |
91566 |
Nguyễn Lam |
Điền |
8 |
9.5 |
10 |
27.5 |
47 |
94734 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Thư |
8.25 |
9.75 |
9.5 |
27.5 |
48 |
91559 |
Trần Phan Anh |
Danh |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
49 |
91601 |
Lê Phạm Thu |
Hiền |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
50 |
92337 |
Nguyễn Ái Minh |
Châu |
8.75 |
9.25 |
9.5 |
27.5 |
51 |
93926 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nguyên |
8.25 |
9.5 |
9.75 |
27.5 |
52 |
94033 |
Đỗ Thị Kim |
Thư |
8 |
9.75 |
9.75 |
27.5 |
53 |
91789 |
Nguyễn Ngọc |
Quyết |
8.75 |
9 |
9.75 |
27.5 |
54 |
126749 |
Trần Chân Hoài |
Linh |
8.75 |
9.5 |
9.25 |
27.5 |
55 |
141288 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Linh |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
27.5 |
56 |
143693 |
Phan Huỳnh Thiên |
Phúc |
8.5 |
9.25 |
9.75 |
27.5 |
57 |
90973 |
Trần Phạm Khánh |
Duy |
8.75 |
8.5 |
10 |
27.25 |
58 |
90979 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
7.5 |
9.75 |
10 |
27.25 |
59 |
94921 |
Triệu Huỳnh Minh |
Hoàng |
9 |
9.5 |
8.75 |
27.25 |
60 |
93316 |
TRẦN THỦY |
TIÊN |
8.5 |
9 |
9.75 |
27.25 |
61 |
91158 |
Nguyễn Minh |
Tú |
8.5 |
9.5 |
9.25 |
27.25 |
62 |
95733 |
Đặng Quốc |
Bảo |
8.25 |
9 |
10 |
27.25 |
63 |
93675 |
Lê Đỗ Minh |
Anh |
8.25 |
9.5 |
9.5 |
27.25 |
64 |
93854 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
8 |
9.25 |
10 |
27.25 |
65 |
90658 |
Nguyễn Lê Minh |
Quân |
7.5 |
9.75 |
10 |
27.25 |
66 |
90453 |
Ngô Hoàng Nhật |
Minh |
8 |
9.5 |
9.75 |
27.25 |
67 |
9075 |
Lê Trung |
Nghĩa |
8.75 |
9.5 |
9 |
27.25 |
68 |
91201 |
Đinh Duy Linh |
Đan |
7.75 |
9.5 |
10 |
27.25 |
69 |
91332 |
Nguyễn Vũ Song |
Thủy |
8.75 |
9.25 |
9.25 |
27.25 |
70 |
91846 |
Bùi Huỳnh |
Trâm |
8.5 |
9.75 |
9 |
27.25 |
71 |
92665 |
Tôn Thất Nhật |
Minh |
7.5 |
10 |
9.75 |
27.25 |
72 |
90505 |
Đinh Phạm Bảo |
Nghi |
8.75 |
9.25 |
9.25 |
27.25 |
73 |
91313 |
Nguyễn Thành |
Tân |
8.75 |
8.75 |
9.75 |
27.25 |
74 |
91787 |
Nguyễn Vinh |
Quang |
7.5 |
9.75 |
10 |
27.25 |
75 |
90000 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Ái |
8.25 |
9.75 |
9.25 |
27.25 |
76 |
91757 |
Nguyễn Quang |
Phú |
8.25 |
9 |
10 |
27.25 |
77 |
92170 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
8.25 |
9.5 |
9.5 |
27.25 |
78 |
94951 |
Trần Vĩ |
Quang |
8.5 |
9.25 |
9.5 |
27.25 |
79 |
91349 |
Lê Mạnh |
Tuấn |
8 |
9.5 |
9.75 |
27.25 |
80 |
91437 |
Tạ Quốc |
Huy |
7.75 |
10 |
9.5 |
27.25 |
81 |
91666 |
Nguyễn Ngọc |
Khôi |
8.5 |
9.25 |
9.5 |
27.25 |
82 |
91869 |
Hoàng Nguyệt |
Tuyền |
8.25 |
9 |
10 |
27.25 |
83 |
93033 |
Vũ Tường |
Vân |
8.5 |
9.25 |
9.5 |
27.25 |
84 |
93688 |
Trần Bá |
Anh |
8 |
9.5 |
9.75 |
27.25 |
85 |
90110 |
Dương Linh |
Chi |
8.5 |
9.25 |
9.5 |
27.25 |
86 |
93723 |
Bùi Hữu Quốc |
Đạt |
8.5 |
9 |
9.75 |
27.25 |
87 |
95771 |
Phạm Bá Nhật |
Khang |
8.25 |
9 |
10 |
27.25 |
88 |
91665 |
Nguyễn Đình |
Khôi |
8 |
9.5 |
9.75 |
27.25 |
89 |
92690 |
Trương Hiếu |
Ngân |
8.5 |
9.5 |
9.25 |
27.25 |
90 |
90545 |
Võ Phạm Hồng |
Ngọc |
8.5 |
9.5 |
9.25 |
27.25 |
91 |
91586 |
Nguyễn Quang |
Duy |
8 |
9.5 |
9.75 |
27.25 |
92 |
92432 |
Nguyễn Thụy Trúc |
Hạ |
8.5 |
9 |
9.75 |
27.25 |
93 |
95046 |
Phạm Nguyễn Phúc |
An |
7.75 |
9.75 |
9.75 |
27.25 |
94 |
91581 |
Võ Nguyên Thùy |
Dương |
8 |
9.25 |
10 |
27.25 |
95 |
92349 |
Võ Việt |
Chi |
8.75 |
9 |
9.5 |
27.25 |
96 |
93905 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
7.75 |
9.5 |
10 |
27.25 |
97 |
94525 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
8.5 |
10 |
8.75 |
27.25 |
98 |
125248 |
Trần Lê Lan |
Thảo |
8.75 |
9.25 |
9.25 |
27.25 |
99 |
131248 |
Trương Nguyên |
Khang |
8.75 |
8.75 |
9.75 |
27.25 |
100 |
134660 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
8.5 |
9.75 |
9 |
27.25 |
Theo TTHN
📍 2K10 BỨT PHÁ ĐIỂM 9,10 LỚP 10, ĐỊNH HƯỚNG LUYỆN THI TN THPT, ĐGNL, ĐGTD NGAY TỪ LỚP 10 CÙNG TUYENSINH247!
- Khoá Bứt Phá Lớp 10, học online cùng thầy cô top đầu - Xem ngay
- Đầy đủ theo 3 đầu sách, chủ động thời gian học tập
- Làm quen, tiếp cận kiến thức định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD sớm
DÀNH CHO 2K10 - BỨT PHÁ LỚP 10!
- Lên lớp 10, năm đầu tiên THPT, 2K10 còn nhiều bỡ ngỡ chưa quen?
- Xuất phát sớm ngay từ lớp 10, lợi thế X3, vừa học tốt lớp 10, vừa làm quen kiến thức định hướng luyện thi TN THPT - Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy
Tham khảo BỨT PHÁ LỚP 10 tại Tuyensinh247:
- Giải pháp thay thế học thêm trên lớp, giảm tải đến 70% gánh nặng học tập, tiết kiệm chi phí cho cha mẹ.
- Tiếp cận kiến thức đủ - đúng - chuẩn theo định hướng luyện thi tốt nghiệp THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy ngay từ năm học lớp 10.
- Tạo đà vững chắc cho 2K10 ngay từ năm học đầu cấp trước sự nở rộ của vô vàn các phương thức tuyển sinh Đại học.
Xem thêm thông tin khoá học & Học thử miễn phí - TẠI ĐÂY