| STT |
Tên trường |
Cú pháp tra cứu điểm chuẩn gửi 8705 |
Link tra mã ngành chi tiết |
| 1 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
DCL HUI mãngành gửi 8705 |
HUI |
| 2 |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
DCL DSG mãngành gửi 8705 |
DSG |
| 3 |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
DCL KTS mãngành gửi 8705 |
KTS |
| 4 |
Đại Học Luật TPHCM |
DCL LPS mãngành gửi 8705 |
LPS |
| 5 |
Đại Học Mở TPHCM |
DCL MBS mãngành gửi 8705 |
MBS |
| 6 |
Đại học Thủ Dầu Một |
DCL TDM mãngành gửi 8705 |
TDM |
| 7 |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
DCL DTT mãngành gửi 8705 |
DTT |
| 8 |
Đại Học Văn Hóa TPHCM |
DCL VHS mãngành gửi 8705 |
VHS |
| 9 |
Đại học Buôn Ma Thuột |
DCL BMU mãngành gửi 8705 |
BMU |
| 10 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
DCL BVS mãngành gửi 8705 |
BVS |
| 11 |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu |
DCL BVU mãngành gửi 8705 |
BVU |
| 12 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An |
DCL CEA mãngành gửi 8705 |
CEA |
| 13 |
Đại Học Đông Á |
DCL DAD mãngành gửi 8705 |
DAD |
| 14 |
Đại Học Bình Dương |
DCL DBD mãngành gửi 8705 |
DBD |
| 15 |
Đại Học Bạc Liêu |
DCL DBL mãngành gửi 8705 |
DBL |
| 16 |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |
DCL DCD mãngành gửi 8705 |
DCD |
| 17 |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định |
DCL DCG mãngành gửi 8705 |
DCG |
| 18 |
Đại Học Cửu Long |
DCL DCL mãngành gửi 8705 |
DCL |
| 19 |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị |
DCL DCQ mãngành gửi 8705 |
DCQ |
| 20 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
DCL DCT mãngành gửi 8705 |
DCT |
| 21 |
Đại học Công nghiệp Vinh |
DCL DCV mãngành gửi 8705 |
DCV |
| 22 |
Đại Học Công Nghệ Đông Á |
DCL DDA mãngành gửi 8705 |
DDA |
| 23 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDF mãngành gửi 8705 |
DDF |
| 24 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDK mãngành gửi 8705 |
DDK |
| 25 |
Đại Học Đại Nam |
DCL DDN mãngành gửi 8705 |
DDN |
| 26 |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
DCL DDP mãngành gửi 8705 |
DDP |
| 27 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDQ mãngành gửi 8705 |
DDQ |
| 28 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDS mãngành gửi 8705 |
DDS |
| 29 |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
DCL DDT mãngành gửi 8705 |
DDT |
| 30 |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDY mãngành gửi 8705 |
DDY |
| 31 |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh |
DCL DFA mãngành gửi 8705 |
DFA |
| 32 |
Khoa Luật - Đại Học Huế |
DCL DHA mãngành gửi 8705 |
DHA |
| 33 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế |
DCL DHC mãngành gửi 8705 |
DHC |
| 34 |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế |
DCL DHD mãngành gửi 8705 |
DHD |
| 35 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
DCL DHF mãngành gửi 8705 |
DHF |
| 36 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
DCL DHK mãngành gửi 8705 |
DHK |
| 37 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế |
DCL DHL mãngành gửi 8705 |
DHL |
| 38 |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
DCL DHN mãngành gửi 8705 |
DHN |
| 39 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị |
DCL DHQ mãngành gửi 8705 |
DHQ |
| 40 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
DCL DHS mãngành gửi 8705 |
DHS |
| 41 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
DCL DHT mãngành gửi 8705 |
DHT |
| 42 |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế |
DCL DHY mãngành gửi 8705 |
DHY |
| 43 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương |
DCL DKB mãngành gửi 8705 |
DKB |
| 44 |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
DCL DKC mãngành gửi 8705 |
DKC |
| 45 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
DCL DKK mãngành gửi 8705 |
DKK |
| 46 |
Đại học Tài Chính Kế Toán |
DCL DKQ mãngành gửi 8705 |
DKQ |
| 47 |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An |
DCL DLA mãngành gửi 8705 |
DLA |
| 48 |
Đại Học Lạc Hồng |
DCL DLH mãngành gửi 8705 |
DLH |
| 49 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) |
DCL DLS mãngành gửi 8705 |
DLS |
| 50 |
Đại học Công nghệ Miền Đông |
DCL DMD mãngành gửi 8705 |
DMD |
| 51 |
Đại Học Tài Chính Marketing |
DCL DMD mãngành gửi 8705 |
DMS |
| 52 |
Đại học Nam Cần Thơ |
DCL DNC mãngành gửi 8705 |
DNC |
| 53 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM |
DCL DNT mãngành gửi 8705 |
DNT |
| 54 |
Đại Học Đồng Nai |
DCL DNU mãngành gửi 8705 |
DNU |
| 55 |
Đại Học Phan Châu Trinh |
DCL DPC mãngành gửi 8705 |
DPC |
| 56 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
DCL DPD mãngành gửi 8705 |
DPD |
| 57 |
Đại Học Phan Thiết |
DCL DPT mãngành gửi 8705 |
DPT |
| 58 |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
DCL DPX mãngành gửi 8705 |
DPX |
| 59 |
Đại Học Phú Yên |
DCL DPY mãngành gửi 8705 |
DPY |
| 60 |
Đại Học Quảng Bình |
DCL DQB mãngành gửi 8705 |
DQB |
| 61 |
Đại Học Quy Nhơn |
DCL DQN mãngành gửi 8705 |
DQN |
| 62 |
Đại Học Quang Trung |
DCL DQT mãngành gửi 8705 |
DQT |
| 63 |
Đại Học Quảng Nam |
DCL DQU mãngành gửi 8705 |
DQU |
| 64 |
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM |
DCL DSD mãngành gửi 8705 |
DSD |
| 65 |
Đại Học Thành Tây |
DCL DTA mãngành gửi 8705 |
DTA |
| 66 |
Đại Học Hoa Sen |
DCL DTH mãngành gửi 8705 |
DTH |
| 67 |
Đại Học Thăng Long |
DCL DTL mãngành gửi 8705 |
DTL |
| 68 |
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM |
DCL DTM mãngành gửi 8705 |
DTM |
| 69 |
Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh |
DCL DTV mãngành gửi 8705 |
DTV |
| 70 |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTY mãngành gửi 8705 |
DTY |
| 71 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTZ mãngành gửi 8705 |
DTZ |
| 72 |
Đại Học Văn Hiến |
DCL DVH mãngành gửi 8705 |
DVH |
| 73 |
Đại Học Trưng Vương |
DCL DVP mãngành gửi 8705 |
DVP |
| 74 |
Đại Học Trà Vinh |
DCL DVT mãngành gửi 8705 |
DVT |
| 75 |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân |
DCL DVX mãngành gửi 8705 |
DVX |
| 76 |
Đại Học Yersin Đà Lạt |
DCL DYD mãngành gửi 8705 |
DYD |
| 77 |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông |
DCL EIU mãngành gửi 8705 |
EIU |
| 78 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) |
DCL GSA mãngành gửi 8705 |
GSA |
| 79 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
DCL GTA mãngành gửi 8705 |
GTA |
| 80 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM |
DCL GTS mãngành gửi 8705 |
GTS |
| 81 |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
DCL HBU mãngành gửi 8705 |
HBU |
| 82 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển |
DCL HCP mãngành gửi 8705 |
HCP |
| 83 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) |
DCL HCS mãngành gửi 8705 |
HCS |
| 84 |
Đại Học Hồng Đức |
DCL HDT mãngành gửi 8705 |
HDT |
| 85 |
Học Viện Hàng Không Việt Nam |
DCL HHK mãngành gửi 8705 |
HHK |
| 86 |
Đại Học Hà Tĩnh |
DCL HHT mãngành gửi 8705 |
HHT |
| 87 |
Học Viện Âm Nhạc Huế |
DCL HVA mãngành gửi 8705 |
HVA |
| 88 |
Học viện cán bộ TPHCM |
DCL HVC mãngành gửi 8705 |
HVC |
| 89 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ |
DCL KCC mãngành gửi 8705 |
KCC |
| 90 |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
DCL KSA mãngành gửi 8705 |
KSA |
| 91 |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
DCL KTC mãngành gửi 8705 |
KTC |
| 92 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
DCL KTD mãngành gửi 8705 |
KTD |
| 93 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu |
DCL MCA mãngành gửi 8705 |
MCA |
| 94 |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM |
DCL MTS mãngành gửi 8705 |
MTS |
| 95 |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây |
DCL MTU mãngành gửi 8705 |
MTU |
| 96 |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) |
DCL NHP mãngành gửi 8705 |
NHP |
| 97 |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
DCL NHS mãngành gửi 8705 |
NHS |
| 98 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai |
DCL NLG mãngành gửi 8705 |
NLG |
| 99 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận |
DCL NLN mãngành gửi 8705 |
NLN |
| 100 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM |
DCL NLS mãngành gửi 8705 |
NLS |
| 101 |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
DCL NTS mãngành gửi 8705 |
NTS |
| 102 |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
DCL NTT mãngành gửi 8705 |
NTT |
| 103 |
Đại Học Nguyễn Trãi |
DCL NTU mãngành gửi 8705 |
NTU |
| 104 |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
DCL NVH mãngành gửi 8705 |
NVH |
| 105 |
Nhạc Viện TPHCM |
DCL NVS mãngành gửi 8705 |
NVS |
| 106 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSB mãngành gửi 8705 |
QSB |
| 107 |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSC mãngành gửi 8705 |
QSC |
| 108 |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSK mãngành gửi 8705 |
QSK |
| 109 |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSQ mãngành gửi 8705 |
QSQ |
| 110 |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QST mãngành gửi 8705 |
QST |
| 111 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSX mãngành gửi 8705 |
QSX |
| 112 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSY mãngành gửi 8705 |
QSY |
| 113 |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt |
DCL RHM mãngành gửi 8705 |
RHM |
| 114 |
Đại Học Sài Gòn |
DCL SGD mãngành gửi 8705 |
SGD |
| 115 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh |
DCL SKV mãngành gửi 8705 |
SKV |
| 116 |
Đại Học Đồng Tháp |
DCL SPD mãngành gửi 8705 |
SPD |
| 117 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
DCL SPK mãngành gửi 8705 |
SPK |
| 118 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM |
DCL SPS mãngành gửi 8705 |
SPS |
| 119 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM |
DCL STS mãngành gửi 8705 |
STS |
| 120 |
Đại Học An Giang |
DCL TAG mãngành gửi 8705 |
TAG |
| 121 |
Đại Học Thái Bình Dương |
DCL TBD mãngành gửi 8705 |
TBD |
| 122 |
Đại Học Cần Thơ |
DCL TCT mãngành gửi 8705 |
TCT |
| 123 |
Đại Học Đà Lạt |
DCL TDL mãngành gửi 8705 |
TDL |
| 124 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM |
DCL TDS mãngành gửi 8705 |
TDS |
| 125 |
Đại Học Vinh |
DCL TDV mãngành gửi 8705 |
TDV |
| 126 |
Đại học Kiên Giang |
DCL TKG mãngành gửi 8705 |
TKG |
| 127 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) |
DCL TLS mãngành gửi 8705 |
TLS |
| 128 |
Đại học Tân Trào |
DCL TQU mãngành gửi 8705 |
TQU |
| 129 |
Đại Học Nha Trang |
DCL TSN mãngành gửi 8705 |
TSN |
| 130 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng |
DCL TTD mãngành gửi 8705 |
TTD |
| 131 |
Đại Học Tiền Giang |
DCL TTG mãngành gửi 8705 |
TTG |
| 132 |
Đại Học Tây Nguyên |
DCL TTN mãngành gửi 8705 |
TTN |
| 133 |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn |
DCL TTQ mãngành gửi 8705 |
TTQ |
| 134 |
ĐH Tân Tạo |
DCL TTU mãngành gửi 8705 |
TTU |
| 135 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
DCL TYS mãngành gửi 8705 |
TYS |
| 136 |
Đại Học Kinh Bắc |
DCL UKB mãngành gửi 8705 |
UKB |
| 137 |
Đại học Khánh Hòa |
DCL UKH mãngành gửi 8705 |
UKH |
| 138 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
DCL VLU mãngành gửi 8705 |
VLU |
| 139 |
Đại Học Võ Trường Toản |
DCL VTT mãngành gửi 8705 |
VTT |
| 140 |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung |
DCL XDT mãngành gửi 8705 |
XDT |
| 141 |
Đại Học Y Dược Cần Thơ |
DCL YCT mãngành gửi 8705 |
YCT |
| 142 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
DCL YDN mãngành gửi 8705 |
YDN |
| 143 |
Đại Học Y Dược TPHCM |
DCL YDS mãngành gửi 8705 |
YDS |