| STT |
Tên trường |
Cú pháp tra cứu điểm chuẩn gửi 8705 |
Link tra mã ngành chi tiết |
| 1 |
Học Viện An Ninh Nhân Dân |
DCL ANH mãngành gửi 8705 |
ANH |
| 2 |
Đại Học An Ninh Nhân Dân |
DCL ANS mãngành gửi 8705 |
ANS |
| 3 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
DCL BKA mãngành gửi 8705
|
BKA |
| 4 |
Đại học Buôn Ma Thuột |
DCL BMU mãngành gửi 8705
|
BMU |
| 5 |
Học Viện Biên Phòng |
DCL BPH mãngành gửi 8705
|
BPH |
| 6 |
Đại Học Anh Quốc Việt Nam |
DCL BUV mãngành gửi 8705 |
BUV |
| 7 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
DCL BVH mãngành gửi 8705 |
BVH |
| 8 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
DCL BVS mãngành gửi 8705 |
BVS |
| 9 |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu |
DCL BVU mãngành gửi 8705 |
BVU |
| 10 |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
DCL CCM mãngành gửi 8705 |
CCM |
| 11 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An |
DCL CEA mãngành gửi 8705 |
CEA |
| 12 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân |
DCL CSH mãngành gửi 8705 |
CSH |
| 13 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân |
DCL CSS mãngành gửi 8705 |
CSS |
| 14 |
Đại Học Đông Á |
DCL DAD mãngành gửi 8705 |
DAD |
| 15 |
Đại Học Bình Dương |
DCL DBD mãngành gửi 8705 |
DBD |
| 16 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
DCL DBG mãngành gửi 8705 |
DBG |
| 17 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà |
DCL DBH mãngành gửi 8705 |
DBH |
| 18 |
Đại Học Bạc Liêu |
DCL DBL mãngành gửi 8705 |
DBL |
| 19 |
Đại Học Chu Văn An |
DCL DCA mãngành gửi 8705 |
DCA |
| 20 |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |
DCL DCD mãngành gửi 8705 |
DCD |
| 21 |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định |
DCL DCG mãngành gửi 8705 |
DCG |
| 22 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công |
DCL DCH mãngành gửi 8705 |
DCH |
| 23 |
Đại Học Cửu Long |
DCL DCL mãngành gửi 8705 |
DCL |
| 24 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
DCL DCN mãngành gửi 8705 |
DCN |
| 25 |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị |
DCL DCQ mãngành gửi 8705 |
DCQ |
| 26 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
DCL DCT mãngành gửi 8705 |
DCT |
| 27 |
Đại học Công nghiệp Vinh |
DCL DCV mãngành gửi 8705 |
DCV |
| 28 |
Đại Học Công Nghệ Đông Á |
DCL DDA mãngành gửi 8705 |
DDA |
| 29 |
Đại Học Thành Đông |
DCL DDB mãngành gửi 8705 |
DDB |
| 30 |
Đại Học Dân Lập Đông Đô |
DCL DDD mãngành gửi 8705 |
DDD |
| 31 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDF mãngành gửi 8705 |
DDF |
| 32 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDK mãngành gửi 8705 |
DDK |
| 33 |
Đại Học Điện Lực |
DCL DDL mãngành gửi 8705 |
DDL |
| 34 |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh |
DCL DDM mãngành gửi 8705 |
DDM |
| 35 |
Đại Học Đại Nam |
DCL DDN mãngành gửi 8705 |
DDN |
| 36 |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
DCL DDP mãngành gửi 8705 |
DDP |
| 37 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDQ mãngành gửi 8705 |
DDQ |
| 38 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDS mãngành gửi 8705 |
DDS |
| 39 |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
DCL DDT mãngành gửi 8705 |
DDT |
| 40 |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng |
DCL DDY mãngành gửi 8705 |
DDY |
| 41 |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh |
DCL DFA mãngành gửi 8705 |
DFA |
| 42 |
Khoa Luật - Đại Học Huế |
DCL DHA mãngành gửi 8705 |
DHA |
| 43 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế |
DCL DHC mãngành gửi 8705 |
DHC |
| 44 |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế |
DCL DHD mãngành gửi 8705 |
DHD |
| 45 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
DCL DHF mãngành gửi 8705 |
DHF |
| 46 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
DCL DHK mãngành gửi 8705 |
DHK |
| 47 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế |
DCL DHL mãngành gửi 8705 |
DHL |
| 48 |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế |
DCL DHN mãngành gửi 8705 |
DHN |
| 49 |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
DCL DHP mãngành gửi 8705 |
DHP |
| 50 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị |
DCL DHQ mãngành gửi 8705 |
DHQ |
| 51 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế |
DCL DHS mãngành gửi 8705 |
DHS |
| 52 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế |
DCL DHT mãngành gửi 8705 |
DHT |
| 53 |
Đại học Hùng Vương |
DCL DHV mãngành gửi 8705 |
DHV |
| 54 |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế |
DCL DHY mãngành gửi 8705 |
DHY |
| 55 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương |
DCL DKB mãngành gửi 8705 |
DKB |
| 56 |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
DCL DKC mãngành gửi 8705 |
DKC |
| 57 |
Đại Học Dược Hà Nội |
DCL DKH mãngành gửi 8705 |
DKH |
| 58 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
DCL DKK mãngành gửi 8705 |
DKK |
| 59 |
Đại học Tài Chính Kế Toán |
DCL DKQ mãngành gửi 8705 |
DKQ |
| 60 |
Đại học Kiếm Sát Hà Nội |
DCL DKS mãngành gửi 8705 |
DKS |
| 61 |
Đại Học Hải Dương |
DCL DKT mãngành gửi 8705 |
DKT |
| 62 |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
DCL DKY mãngành gửi 8705 |
DKY |
| 63 |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An |
DCL DLA mãngành gửi 8705 |
DLA |
| 64 |
Đại Học Lạc Hồng |
DCL DLH mãngành gửi 8705 |
DLH |
| 65 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) |
DCL DLS mãngành gửi 8705 |
DLS |
| 66 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) |
DCL DLT mãngành gửi 8705 |
DLT |
| 67 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) |
DCL DLX mãngành gửi 8705 |
DLX |
| 68 |
Đại học Công nghệ Miền Đông |
DCL DMD mãngành gửi 8705 |
DMD |
| 69 |
Đại Học Tài Chính Marketing |
DCL DMD mãngành gửi 8705 |
DMS |
| 70 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội |
DCL DMT mãngành gửi 8705 |
DMT |
| 71 |
Đại Học Hoa Lư |
DCL DNB mãngành gửi 8705 |
DNB |
| 72 |
Đại học Nam Cần Thơ |
DCL DNC mãngành gửi 8705 |
DNC |
| 73 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM |
DCL DNT mãngành gửi 8705 |
DNT |
| 74 |
Đại Học Đồng Nai |
DCL DNU mãngành gửi 8705 |
DNU |
| 75 |
Đại Học Nội Vụ |
DCL DNV mãngành gửi 8705 |
DNV |
| 76 |
Đại Học Phan Châu Trinh |
DCL DPC mãngành gửi 8705 |
DPC |
| 77 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
DCL DPD mãngành gửi 8705 |
DPD |
| 78 |
Đại Học Phạm Văn Đồng |
DCL DPQ mãngành gửi 8705 |
DPQ |
| 79 |
Đại Học Phan Thiết |
DCL DPT mãngành gửi 8705 |
DPT |
| 80 |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
DCL DPX mãngành gửi 8705 |
DPX |
| 81 |
Đại Học Phú Yên |
DCL DPY mãngành gửi 8705 |
DPY |
| 82 |
Đại Học Quảng Bình |
DCL DQB mãngành gửi 8705 |
DQB |
| 83 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
DCL DQK mãngành gửi 8705 |
DQK |
| 84 |
Đại Học Quy Nhơn |
DCL DQN mãngành gửi 8705 |
DQN |
| 85 |
Đại Học Quang Trung |
DCL DQT mãngành gửi 8705 |
DQT |
| 86 |
Đại Học Quảng Nam |
DCL DQU mãngành gửi 8705 |
DQU |
| 87 |
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM |
DCL DSD mãngành gửi 8705 |
DSD |
| 88 |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
DCL DSG mãngành gửi 8705 |
DSG |
| 89 |
Đại Học Thành Tây |
DCL DTA mãngành gửi 8705 |
DTA |
| 90 |
Đại Học Thái Bình |
DCL DTB mãngành gửi 8705 |
DTB |
| 91 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTC mãngành gửi 8705 |
DTC |
| 92 |
Đại Học Tây Đô |
DCL DTD mãngành gửi 8705 |
DTD |
| 93 |
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTE mãngành gửi 8705 |
DTE |
| 94 |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTF mãngành gửi 8705 |
DTF |
| 95 |
Đại Học Hoa Sen |
DCL DTH mãngành gửi 8705 |
DTH |
| 96 |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTK mãngành gửi 8705 |
DTK |
| 97 |
Đại Học Thăng Long |
DCL DTL mãngành gửi 8705 |
DTL |
| 98 |
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM |
DCL DTM mãngành gửi 8705 |
DTM |
| 99 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTN mãngành gửi 8705 |
DTN |
| 100 |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai |
DCL DTP mãngành gửi 8705 |
DTP |
| 101 |
Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTQ mãngành gửi 8705 |
DTQ |
| 102 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTS mãngành gửi 8705 |
DTS |
| 103 |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
DCL DTT mãngành gửi 8705 |
DTT |
| 104 |
Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh |
DCL DTV mãngành gửi 8705 |
DTV |
| 105 |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTY mãngành gửi 8705 |
DTY |
| 106 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên |
DCL DTZ mãngành gửi 8705 |
DTZ |
| 107 |
Đại Học Việt Bắc |
DCL DVB mãngành gửi 8705 |
DVB |
| 108 |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa |
DCL DVD mãngành gửi 8705 |
DVD |
| 109 |
Đại Học Văn Hiến |
DCL DVH mãngành gửi 8705 |
DVH |
| 110 |
Đại Học Trưng Vương |
DCL DVP mãngành gửi 8705 |
DVP |
| 111 |
Đại Học Trà Vinh |
DCL DVT mãngành gửi 8705 |
DVT |
| 112 |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân |
DCL DVX mãngành gửi 8705 |
DVX |
| 113 |
Đại Học Yersin Đà Lạt |
DCL DYD mãngành gửi 8705 |
DYD |
| 114 |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông |
DCL EIU mãngành gửi 8705 |
EIU |
| 115 |
Đại Học Hòa Bình |
DCL ETU mãngành gửi 8705 |
ETU |
| 116 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
DCL FBU mãngành gửi 8705 |
FBU |
| 117 |
Đại Học FPT |
DCL FPT mãngành gửi 8705 |
FPT |
| 118 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
DCL GHA mãngành gửi 8705 |
GHA |
| 119 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương |
DCL GNT mãngành gửi 8705 |
GNT |
| 120 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) |
DCL GSA mãngành gửi 8705 |
GSA |
| 121 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
DCL GTA mãngành gửi 8705 |
GTA |
| 122 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM |
DCL GTS mãngành gửi 8705 |
GTS |
| 123 |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền |
DCL HBT mãngành gửi 8705 |
HBT |
| 124 |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
DCL HBU mãngành gửi 8705 |
HBU |
| 125 |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân |
DCL HCA mãngành gửi 8705 |
HCA |
| 126 |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) |
DCL HCB mãngành gửi 8705 |
HCB |
| 127 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) |
DCL HCH mãngành gửi 8705 |
HCH |
| 128 |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) |
DCL HCN mãngành gửi 8705 |
HCN |
| 129 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển |
DCL HCP mãngành gửi 8705 |
HCP |
| 130 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) |
DCL HCS mãngành gửi 8705 |
HCS |
| 131 |
Đại Học Hồng Đức |
DCL HDT mãngành gửi 8705 |
HDT |
| 132 |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự |
DCL HEH mãngành gửi 8705 |
HEH |
| 133 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa |
DCL HGH mãngành gửi 8705 |
HGH |
| 134 |
Đại Học Hàng Hải |
DCL HHA mãngành gửi 8705 |
HHA |
| 135 |
Học Viện Hàng Không Việt Nam |
DCL HHK mãngành gửi 8705 |
HHK |
| 136 |
Đại Học Hà Tĩnh |
DCL HHT mãngành gửi 8705 |
HHT |
| 137 |
Đại Học Hạ Long |
DCL HLU mãngành gửi 8705 |
HLU |
| 138 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội |
DCL HNM mãngành gửi 8705 |
HNM |
| 139 |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam |
DCL HPN mãngành gửi 8705 |
HPN |
| 140 |
Học Viện Hải Quân |
DCL HQH mãngành gửi 8705 |
HQH |
| 141 |
Học Viện Ngoại Giao |
DCL HQT mãngành gửi 8705 |
HQT |
| 142 |
Học viện Tòa án |
DCL HTA mãngành gửi 8705 |
HTA |
| 143 |
Học Viện Tài Chính |
DCL HTC mãngành gửi 8705 |
HTC |
| 144 |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
DCL HTN mãngành gửi 8705 |
HTN |
| 145 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
DCL HUI mãngành gửi 8705 |
HUI |
| 146 |
Học Viện Âm Nhạc Huế |
DCL HVA mãngành gửi 8705 |
HVA |
| 147 |
Học viện cán bộ TPHCM |
DCL HVC mãngành gửi 8705 |
HVC |
| 148 |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
DCL HVN mãngành gửi 8705 |
HVN |
| 149 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục |
DCL HVQ mãngành gửi 8705 |
HVQ |
| 150 |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
DCL HYD mãngành gửi 8705 |
HYD |
| 151 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ |
DCL KCC mãngành gửi 8705 |
KCC |
| 152 |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
DCL KCN mãngành gửi 8705 |
KCN |
| 153 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học |
DCL KGH mãngành gửi 8705 |
KGH |
| 154 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
DCL KHA mãngành gửi 8705 |
KHA |
| 155 |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã |
DCL KMA mãngành gửi 8705 |
KMA |
| 156 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự |
DCL KQH mãngành gửi 8705 |
KQH |
| 157 |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
DCL KSA mãngành gửi 8705 |
KSA |
| 158 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
DCL KTA mãngành gửi 8705 |
KTA |
| 159 |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
DCL KTC mãngành gửi 8705 |
KTC |
| 160 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
DCL KTD mãngành gửi 8705 |
KTD |
| 161 |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM |
DCL KTS mãngành gửi 8705 |
KTS |
| 162 |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn |
DCL LAH mãngành gửi 8705 |
LAH |
| 163 |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ |
DCL LBH mãngành gửi 8705 |
LBH |
| 164 |
Đại học Nguyễn Huệ |
DCL LBS mãngành gửi 8705 |
LBS |
| 165 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị |
DCL LCH mãngành gửi 8705 |
LCH |
| 166 |
Đại Học Công Đoàn |
DCL LDA mãngành gửi 8705 |
LDA |
| 167 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) |
DCL LNH mãngành gửi 8705 |
LNH |
| 168 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) |
DCL LNS mãngành gửi 8705 |
LNS |
| 169 |
Đại Học Luật Hà Nội |
DCL LPH mãngành gửi 8705 |
LPH |
| 170 |
Đại Học Luật TPHCM |
DCL LPS mãngành gửi 8705 |
LPS |
| 171 |
Đại Học Mở TPHCM |
DCL MBS mãngành gửi 8705 |
MBS |
| 172 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu |
DCL MCA mãngành gửi 8705 |
MCA |
| 173 |
Đại Học Mỏ Địa Chất |
DCL MDA mãngành gửi 8705 |
MDA |
| 174 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
DCL MHN mãngành gửi 8705 |
MHN |
| 175 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp |
DCL MTC mãngành gửi 8705 |
MTC |
| 176 |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam |
DCL MTH mãngành gửi 8705 |
MTH |
| 177 |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM |
DCL MTS mãngành gửi 8705 |
MTS |
| 178 |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây |
DCL MTU mãngành gửi 8705 |
MTU |
| 179 |
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh |
DCL NHB mãngành gửi 8705 |
NHB |
| 180 |
Đại Học Hà Nội |
DCL NHF mãngành gửi 8705 |
NHF |
| 181 |
Học Viện Ngân Hàng |
DCL NHH mãngành gửi 8705 |
NHH |
| 182 |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) |
DCL NHP mãngành gửi 8705 |
NHP |
| 183 |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
DCL NHS mãngành gửi 8705 |
NHS |
| 184 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai |
DCL NLG mãngành gửi 8705 |
NLG |
| 185 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận |
DCL NLN mãngành gửi 8705 |
NLN |
| 186 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM |
DCL NLS mãngành gửi 8705 |
NLS |
| 187 |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự |
DCL NQH mãngành gửi 8705 |
NQH |
| 188 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) |
DCL NTH mãngành gửi 8705 |
NTH |
| 189 |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
DCL NTS mãngành gửi 8705 |
NTS |
| 190 |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
DCL NTT mãngành gửi 8705 |
NTT |
| 191 |
Đại Học Nguyễn Trãi |
DCL NTU mãngành gửi 8705 |
NTU |
| 192 |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
DCL NVH mãngành gửi 8705 |
NVH |
| 193 |
Nhạc Viện TPHCM |
DCL NVS mãngành gửi 8705 |
NVS |
| 194 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh |
DCL PBH mãngành gửi 8705 |
PBH |
| 195 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) |
DCL PCH mãngành gửi 8705 |
PCH |
| 196 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) |
DCL PCS mãngành gửi 8705 |
PCS |
| 197 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân |
DCL PKH mãngành gửi 8705 |
PKH |
| 198 |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam |
DCL PVU mãngành gửi 8705 |
PVU |
| 199 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHE mãngành gửi 8705 |
QHE |
| 200 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHF mãngành gửi 8705 |
QHF |
| 201 |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHI mãngành gửi 8705 |
QHI |
| 202 |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHL mãngành gửi 8705 |
QHL |
| 203 |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHQ mãngành gửi 8705 |
QHQ |
| 204 |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHS mãngành gửi 8705 |
QHS |
| 205 |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHT mãngành gửi 8705 |
QHT |
| 206 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHX mãngành gửi 8705 |
QHX |
| 207 |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
DCL QHY mãngành gửi 8705 |
QHY |
| 208 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSB mãngành gửi 8705 |
QSB |
| 209 |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSC mãngành gửi 8705 |
QSC |
| 210 |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSK mãngành gửi 8705 |
QSK |
| 211 |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSQ mãngành gửi 8705 |
QSQ |
| 212 |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QST mãngành gửi 8705 |
QST |
| 213 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSX mãngành gửi 8705 |
QSX |
| 214 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM |
DCL QSY mãngành gửi 8705 |
QSY |
| 215 |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt |
DCL RHM mãngành gửi 8705 |
RHM |
| 216 |
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam |
DCL RMU mãngành gửi 8705 |
RMU |
| 217 |
Đại học Sao Đỏ |
DCL SDU mãngành gửi 8705 |
SDU |
| 218 |
Đại Học Sài Gòn |
DCL SGD mãngành gửi 8705 |
SGD |
| 219 |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh |
DCL SKD mãngành gửi 8705 |
SKD |
| 220 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |
DCL SKH mãngành gửi 8705 |
SKH |
| 221 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
DCL SKN mãngành gửi 8705 |
SKN |
| 222 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh |
DCL SKV mãngành gửi 8705 |
SKV |
| 223 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền |
DCL SNH mãngành gửi 8705 |
SNH |
| 224 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 |
DCL SP2 mãngành gửi 8705 |
SP2 |
| 225 |
Đại Học Đồng Tháp |
DCL SPD mãngành gửi 8705 |
SPD |
| 226 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
DCL SPH mãngành gửi 8705 |
SPH |
| 227 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
DCL SPK mãngành gửi 8705 |
SPK |
| 228 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM |
DCL SPS mãngành gửi 8705 |
SPS |
| 229 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM |
DCL STS mãngành gửi 8705 |
STS |
| 230 |
Đại Học An Giang |
DCL TAG mãngành gửi 8705 |
TAG |
| 231 |
Đại Học Thái Bình Dương |
DCL TBD mãngành gửi 8705 |
TBD |
| 232 |
Đại Học Cần Thơ |
DCL TCT mãngành gửi 8705 |
TCT |
| 233 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh |
DCL TDB mãngành gửi 8705 |
TDB |
| 234 |
Đại học Thành Đô |
DCL TDD mãngành gửi 8705 |
TDD |
| 235 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội |
DCL TDH mãngành gửi 8705 |
TDH |
| 236 |
Đại Học Đà Lạt |
DCL TDL mãngành gửi 8705 |
TDL |
| 237 |
Đại học Thủ Dầu Một |
DCL TDM mãngành gửi 8705 |
TDM |
| 238 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM |
DCL TDS mãngành gửi 8705 |
TDS |
| 239 |
Đại Học Vinh |
DCL TDV mãngành gửi 8705 |
TDV |
| 240 |
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp |
DCL TGH mãngành gửi 8705 |
TGH |
| 241 |
Đại Học Hải Phòng |
DCL THP mãngành gửi 8705 |
THP |
| 242 |
Đại Học Hùng Vương |
DCL THV mãngành gửi 8705 |
THV |
| 243 |
Đại học Kiên Giang |
DCL TKG mãngành gửi 8705 |
TKG |
| 244 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) |
DCL TLA mãngành gửi 8705 |
TLA |
| 245 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) |
DCL TLS mãngành gửi 8705 |
TLS |
| 246 |
Đại Học Thương Mại |
DCL TMA mãngành gửi 8705 |
TMA |
| 247 |
Đại học Tân Trào |
DCL TQU mãngành gửi 8705 |
TQU |
| 248 |
Đại Học Nha Trang |
DCL TSN mãngành gửi 8705 |
TSN |
| 249 |
Đại Học Tây Bắc |
DCL TTB mãngành gửi 8705 |
TTB |
| 250 |
Đại Học Thể DụcThể Thao Đà Nẵng |
DCL TTD mãngành gửi 8705 |
TTD |
| 251 |
Đại Học Tiền Giang |
DCL TTG mãngành gửi 8705 |
TTG |
| 252 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc |
DCL TTH mãngành gửi 8705 |
TTH |
| 253 |
Đại Học Tây Nguyên |
DCL TTN mãngành gửi 8705 |
TTN |
| 254 |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn |
DCL TTQ mãngành gửi 8705 |
TTQ |
| 255 |
ĐH Tân Tạo |
DCL TTU mãngành gửi 8705 |
TTU |
| 256 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
DCL TYS mãngành gửi 8705 |
TYS |
| 257 |
Đại Học Kinh Bắc |
DCL UKB mãngành gửi 8705 |
UKB |
| 258 |
Đại học Khánh Hòa |
DCL UKH mãngành gửi 8705 |
UKH |
| 259 |
Đại Học Việt Đức |
DCL VGU mãngành gửi 8705 |
VGU |
| 260 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung |
DCL VHD mãngành gửi 8705 |
VHD |
| 261 |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội |
DCL VHH mãngành gửi 8705 |
VHH |
| 262 |
Đại Học Văn Hóa TPHCM |
DCL VHS mãngành gửi 8705 |
VHS |
| 263 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
DCL VLU mãngành gửi 8705 |
VLU |
| 264 |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa |
DCL VPH mãngành gửi 8705 |
VPH |
| 265 |
Đại Học Võ Trường Toản |
DCL VTT mãngành gửi 8705 |
VTT |
| 266 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì |
DCL VUI mãngành gửi 8705 |
VUI |
| 267 |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
DCL XDA mãngành gửi 8705 |
XDA |
| 268 |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung |
DCL XDT mãngành gửi 8705 |
XDT |
| 269 |
Đại Học Y Dược Cần Thơ |
DCL YCT mãngành gửi 8705 |
YCT |
| 270 |
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định |
DCL YDD mãngành gửi 8705 |
YDD |
| 271 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
DCL YDN mãngành gửi 8705 |
YDN |
| 272 |
Đại Học Y Dược TPHCM |
DCL YDS mãngành gửi 8705 |
YDS |
| 273 |
Đại Học Y Hà Nội |
DCL YHB mãngành gửi 8705 |
YHB |
| 274 |
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa |
DCL YHT mãngành gửi 8705 |
YHT |
| 275 |
Đại Học Y Khoa Vinh |
DCL YKV mãngành gửi 8705 |
YKV |
| 276 |
Đại Học Y Hải Phòng |
DCL YPB mãngành gửi 8705 |
YPB |
| 277 |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự |
DCL YQH mãngành gửi 8705 |
YQH |
| 278 |
Đại Học Y Thái Bình |
DCL YTB mãngành gửi 8705 |
YTB |
| 279 |
Đại Học Y Tế Công Cộng |
DCL YTC mãngành gửi 8705 |
YTC |
| 280 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội |
DCL ZNH mãngành gửi 8705 |
ZNH |