Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Đà Lạt thông báo mức điểm sàn xét tuyển đại học hệ chính quy năm 2020 bằng phương thức sử dụng kết quả kỳ thi THPT năm 2020 như sau:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
xét KQ thi THPT 2020
|
Tổ hợp môn ĐKXT
|
Điểm sàn ĐKXT
|
1
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
15
|
A00, A01, D07, D90
|
18.5
|
2
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
10
|
A00, A01, D07, D90
|
24
|
3
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
10
|
A00, A01, A12, D90
|
18.5
|
4
|
7140212
|
Sư phạm Hóa học
|
10
|
A00, B00, D07, D90
|
18.5
|
5
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
10
|
A00, B00, B08, D90
|
22
|
6
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
10
|
C00, C20, D14, D15
|
18.5
|
7
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
10
|
C00, C19, C20, D14
|
18.5
|
8
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
25
|
D01, D72, D96
|
18.5
|
9
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
35
|
A16, C14, C15, D01
|
18.5
|
10
|
7460101
|
Toán học
|
20
|
A00, A01, D07, D90
|
15
|
11
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
90
|
A00, A01, D07, D90
|
15
|
12
|
7440102
|
Vật lý học
|
15
|
A00, A01, A12, D90
|
15
|
13
|
7510302
|
CK. ĐT- Viễn thông
|
35
|
A00, A01, A12, D90
|
15
|
14
|
7520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
20
|
A00, A01, D01, D90
|
15
|
15
|
7440112
|
Hóa học
|
15
|
A00, B00, D07, D90
|
15
|
16
|
7420101
|
Sinh học
|
15
|
A00, B00, B08, D90
|
15
|
17
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
100
|
A00, B00, B08, D90
|
15
|
18
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
15
|
A00, B00, B08, D90
|
15
|
19
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
40
|
A00, B00, B08, D90
|
15
|
20
|
7620109
|
Nông học
|
40
|
B00, D07, B08, D90
|
15
|
21
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
150
|
A00, A01, D01, D96
|
17
|
22
|
7340301
|
Kế toán
|
80
|
A00, A01, D01, D96
|
16
|
23
|
7380101
|
Luật
|
150
|
A00, C00, C20, D01
|
17
|
24
|
7229040
|
Văn hóa học
|
10
|
C00, C20, D14, D15
|
15
|
25
|
7229030
|
Văn học
|
20
|
C00, C20, D14, D15
|
15
|
26
|
7310630
|
Việt Nam học
|
10
|
C00, C20, D14, D15
|
15
|
27
|
7229010
|
Lịch sử
|
10
|
C00, C19, C20, D14
|
15
|
28
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
125
|
C00, C20, D01, D78
|
17
|
29
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
25
|
C00, C14, C20, D78
|
15
|
30
|
7310301
|
Xã hội học
|
10
|
C00, C14, C20, D78
|
15
|
31
|
7310608
|
Đông phương học
|
150
|
C00, D01, D78, D96
|
16
|
32
|
7310601
|
Quốc tế học
|
10
|
C00, C20, D01, D78
|
15
|
33
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
125
|
D01, D72, D96
|
16
|
Thí sinh lưu ý:
-
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT như trên là tổng điểm 3 môn trong Tổ hợp môn đăng ký xét tuyển, không nhân hệ số, đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng.
>>> XEM THÊM ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT CÁC NĂM GẦN ĐÂY: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-da-lat-TDL.html Theo TTHN
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|