-
|
7460108A
|
Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến
|
999
|
-
|
7220201A
|
Ngôn ngữ Anh – chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7220201E
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh
|
775
|
-
|
7380101A
|
Luật – chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7340101A
|
Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7340405A
|
Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
734040502A
|
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
734040502E
|
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh
|
800
|
-
|
748020107A
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
748020105A
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
748020104A
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
748020106A
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
748020101A
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
748020101E
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh
|
800
|
-
|
7480102A
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7510104A
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
7510201A
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7510205A
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7510303A
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
|
931
|
-
|
7510605A
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến
|
963
|
-
|
7510605E
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh
|
720
|
-
|
752010304A
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
752010308A
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
752010309A
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)
|
668
|
-
|
7520130A
|
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7520201
|
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)
|
936
|
-
|
7520207A
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7520216A
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
752021603A
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)
|
720
|
-
|
7520320A
|
Hướng liên ngành: Kỹ thuật môi trường và Logistics (chuyên ngành Logistics xanh và phát triển bền vững) – chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
758020101
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
720
|
-
|
758020105A
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến
|
720
|
-
|
758020106
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số)
|
720
|
-
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy)
|
668
|
-
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị)
|
720
|
-
|
758020512
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)
|
720
|
-
|
758030101A
|
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
758030103A
|
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7580302A
|
Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010101A
|
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010104A
|
Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010102A
|
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010403A
|
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010404A
|
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7840106
|
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)
|
668
|
-
|
784010613A
|
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
784010606
|
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)
|
668
|
-
|
784010607
|
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)
|
668
|
-
|
784010609A
|
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến
|
800
|
-
|
7580201I
|
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng)
|
668
|
-
|
7520103I
|
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí)
|
668
|
-
|
7840101I
|
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác)
|
668
|
-
|
7480201L
|
Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến
|
668
|