TKG
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
788
|
316
|
472
|
|
Sư phạm Toán
|
7140209
|
A00,A01,D01,D07
|
21
|
8
|
13
|
|
Kế toán
|
7340301
|
A00,A01,D01,D07
|
26
|
10
|
16
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01,D14,D15
|
28
|
11
|
17
|
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00,A01,B00,D07
|
37
|
15
|
22
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00,A01,D01,D07
|
24
|
10
|
14
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
7510103
|
A00,A01,D07
|
57
|
23
|
34
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
A00,A01,B00,D07
|
177
|
71
|
106
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
A00,A01,B00,D07
|
139
|
56
|
83
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
7620301
|
A00,A01,B00,D07
|
127
|
51
|
76
|
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00,A01,B00,D07
|
152
|
61
|
91
|
Theo TTHN
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|