Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế công bố điểm chuẩn NV2 năm 2016
ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG 2016 (BỔ SUNG ĐỢT 1)
STT |
Danh sách các ngành tuyển sinh bổ sung đợt I (Hệ Đại học) |
Mã ngành |
Điểm chuẩn (Tính cả điểm ưu tiên) |
1 |
Công thôn |
D510210 |
15.00 |
2 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
D580211 |
15.00 |
3 |
Công nghệ sau thu hoạch |
D540104 |
15.75 |
4 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
15.00 |
5 |
Khoa học đất |
D440306 |
15.00 |
6 |
Nông học |
D620109 |
17.00 |
7 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
15.25 |
8 |
Khoa học cây trồng |
D620110 |
16.00 |
9 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
15.00 |
10 |
Bệnh học thủy sản |
D620302 |
15.00 |
11 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
D620305 |
15.00 |
12 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
15.00 |
13 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
15.00 |
14 |
Lâm nghiệp đô thị |
D620202 |
15.00 |
15 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D620211 |
15.00 |
16 |
Khuyến nông |
D620102 |
15.00 |
17 |
Phát triển nông thôn |
D620116 |
15.00 |
STT |
Danh sách các ngành tuyển sinh bổ sung đợt I (Hệ Cao đẳng) |
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
1 |
Khoa học cây trồng |
C620110 |
8.00 |
2 |
Nuôi trồng thủy sản |
C620301 |
8.00 |
3 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
10.00 |
Tuyensinh247.com