Đại học Công nghệ Đông Á Ký hiệu: DDA 1. Đối tượng tuyển sinh: - Đối với hệ Đại học chính quy tập trung: Học sinh tốt nghiệp phổ thông trung học trên phạm vi cả nước. - Đối với hệ Đại học chính quy, loại hình liên thông: Sinh viên tốt nghiệp các trường Cao đẳng. 2. Phạm vi tuyển sinh: Phạm vi tuyển sinh: Trong phạm vi cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Trường Đại học Công nghệ Đông Á tuyển sinh bằng hình thức xét tuyển theo hai phương thức: a) Xét tuyển dựa trên học bạ THPT b) Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT Quốc gia. 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
100 |
240 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
2 |
52510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
50 |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 |
52510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
50 |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
10 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
52340301 |
Kế toán |
200 |
500 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
6 |
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
10 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm* |
10 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
8 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
300 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
9 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
50 |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|